S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

29.000 đ

0 / 0%

LBM : Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng

Sàn: HOSE , Ngành: Vật liệu xây dựng - Được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    1.555,32
  • P/E (lần)
    18,65
  • P/S (lần)
    1,33
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    15.363 đ
  • P/B (lần)
    1,89
  • Hệ số beta
    0,77
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    20/12/2006
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    39.900
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    1.639.160
  • KLCP đang niêm yết
    40.000.000
  • KLCP đang lưu hành
    40.000.000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    1.160,0
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
Q4/2023
Q1/2024
Q2/2024
Q3/2024
Q4/2024

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
191,41
178,00
241,37
195,00
258,65
Giá vốn hàng bán
135,46
134,43
184,38
152,69
207,36
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
55,95
43,57
56,99
42,31
51,29
Lợi nhuận khác
0,55
-0,02
-0,51
0,54
-0,39
Lợi nhuận tài chính
-1,42
-0,67
-1,33
-0,85
-0,76
Tổng lợi nhuận trước thuế
19,20
31,85
27,89
19,16
25,24
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
16,28
25,06
21,94
15,18
0,04

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
402,59
392,00
403,54
400,97
273,15
Tổng tài sản
767,70
755,13
773,36
764,81
813,53
Nợ ngắn hạn
128,02
89,50
121,92
98,11
171,03
Nợ phải trả
168,01
129,49
155,90
132,09
199,02
Vốn chủ sở hữu
599,69
625,65
617,46
632,72
614,51
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Xây dựng và Vật liệu xây dựng
Ngành
Vật liệu xây dựng
Vốn điều lệ
400.000.000.000
Khối lượng niêm yết
40.000.000
Tổ chức niêm yết
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Sài Gòn: SSI
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn RSM Việt Nam
Địa chỉ
17B, Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, Tp. Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Giới thiệu công ty

Lịch sử hình thành:

  • Công ty Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng được thành lập ngày 18/11/1994 với 02 đơn vị trực thuộc là xí nghiệp Vật liệu xây dựng số 1 Tam Bố Di Linh ( CTCP Hiệp Thành hiện nay) và Xí nghiệp Xây lắp và kinh doanh VLXD Đức Trọng và 03 phân xưởng sản xuất đá.
  • Ngày 17/03/2003, Công ty chuyển sang hoạt động theo mô hình cổ phần với số VĐL là 10 tỷ đồng.
  • Quý IV/2004 Công ty tăng VĐL lên 20 tỷ đồng.
  • Ngày 20/12/2006 cổ phiếu của công ty niêm yết tại TT GD CK TP.HCM.
  • Ngày 18/6/2007 đổi tên thành Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng với số vốn điều lệ là 41.391.600.000 đồng.

Lĩnh vực kinh doanh:

  • Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng.
  • Khai thác, chế biến và kinh doanh khoáng sản.
  • Thi công lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và nước sinh hoạt.
  • San lấp mặt bằng xây dựng và kinh doanh phát triển nhà.
  • Kinh doanh vận chuyển hàng và hoạt động xuất nhập khẩu.

Vị thế công ty:

  • Sản phẩm cao lanh: khách hàng chủ yếu là các công ty sản xuất gốm sứ và công nghiệp, vật liệu chịu lửa ở khu vực phía Nam như Bình Dương, Đồng Nai, Tp.HCM và Bà Rịa Vũng Tàu. Hiện nay, công ty có 2 kênh phân phối chính là bán hàng trực tiếp đến các công ty sản xuất gạch men và bán hàng qua cấp trung gian chiếm khoảng 45%.
  • Sản phẩm vật liệu chịu lửa: sản phẩm ống sứ chịu nhiệt được xuất khẩu 100% sang thị trường Hàn Quốc. 
  • Sản phẩm gạch xây, đá, bê tông thương phẩm: thị trường tiêu thụ trên Thành phố Đà Lạt hiện đang phát triển ổn định.  Sản phẩm gạch xây hiện đang chiếm khoảng 60% sản lượng tiêu thụ, bê tông thương phẩm được sản xuất ở quy mô công nghiệp, sau 1 năm hoạt động đến nay đã được khách hàng tín nhiệm hiện đang chiếm khoảng 15%-20% thị phần tại khu vực Đà Lạt.
  • Dịch vụ xây lắp: trong thời gian qua, do năng lực quản lý kỹ thuật, tổ chức thi công của Xí nghiệp Xây lắp còn có mặt hạn chế.
Hội đồng quản trị
Lê Đình Hiển

Lê Đình Hiển

  • Từ tháng 08 năm 2000 : Giám đốc công ty cổ phần xây dựng thủy lợi Lâm đồng
  • Từ tháng 04 năm 1998 đến tháng 07 năm 2000 : Giám đốc công ty xây dựng thủy lợi I Lâm đồng
  • Từ tháng 05 năm 1996 đến tháng 03 năm 1998 : Quyền giám đốc công ty xây dựng thủy lợi I Lâm đồng
  • Từ tháng 10 năm 1987 đến tháng 04 năm _1996 : Phó giám đốc xí nghiệp SX vật liệu xây dựng cơ bản công ty công nghiệp đá xuất khẩu Lâm đồng
  • Từ tháng 10 năm 1986 đến tháng 09 năm 1987 : Nhân viên kỹ thuật Trung tâm ĐH2 Đại học thủy lợi Hà nội
  • ...
Nguyễn An Thái

Nguyễn An Thái

  • Từ tháng 05/1990 - 12/1996: Trưởng Phòng Kỹ thuật - Xí nghiệp Sứ Lâm Đồng
  • Từ tháng 01/1997 - 9/2001: Cán bộ kỹ thuật Công ty VLXD Lâm Đồng
  • Từ tháng 05/2003 - 09/2006: Phó Giám đốc – Xí nghiệp Hiệp An Lâm Đồng
  • Từ tháng 10/2006 - 6/20141: Giám đốc Xí nghiệp Hiệp An Lâm Đồng
  • Từ tháng 07/2011 đến 01/01/2025: Tổng Giám đốc CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • Từ ngày 23/4/2016 đến nay: Thành viên HĐQT CTCP Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • ...
Hầu Văn Tuấn

Hầu Văn Tuấn

  • Từ tháng 08 năm 2000 : Kế tóan trưởng công ty cổ phần xây dựng thủy lợi Lâm đồng
  • Từ tháng 05 năm 2000 đến tháng 07 năm 2000 : Kế tóan trưởng công ty xây dựng thủy lợi I Lâm đồng
  • Từ tháng 04 năm 1999 đến tháng 04 năm 2000 : Kế tóan công ty xây dựng thủy lợi I Lâm  đồng
  • Từ tháng 04 năm 1999 đến tháng 04 năm 2000 : Kế tóan công ty xây dựng thủy lợi I Lâm đồng
  • Từ tháng 12 năm 1992 đến tháng 03 năm 1999 : Kế tóan trưởng xí nghiệp sản xuất vật liệu –  công ty công nghiệp đá xuất khẩu Lâm đồng
  • Từ tháng 01 năm 1988 đến tháng 11 năm 1992 : Kế tóan lực lượng thanh niên xung phong Tỉnh Lâm đồng
  • ...
Mai Nam Dương

Mai Nam Dương

  • Từ 04/2016 Thành viên HĐQT CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
  • Từ 23/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
  • Từ 23/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • Đến 28/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (Mã CK: LHC).
  • ...
Lê Văn Quý

Lê Văn Quý

  • Từ 07/1999-07/2007: Trưởng phòng kế hoạch Kỹ thuật Công ty Khai thác Công trình thủy lợi Lâm Đồng
  • Từ 08/2007-30/01/2012: Phó Tổng GĐ CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (LHC)
  • Từ 02/2012-4/2016: PTGĐ CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
  • Từ 23/04/2016: Thành viên HĐQT CTCP Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng (LBM)
  • Đến 22/04/2019: Thành viên HĐQT CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • Từ 30/06/2020: Tổng giám đốc CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (Mã CK: LHC).
  • Đến 30/06/2020: Phó tổng giám đốc CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (Mã CK: LHC).
  • Từ 23/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • Đến 28/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (Mã CK: LHC).
  • ...
Ngô Văn Minh

Ngô Văn Minh

  • Từ 23/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • Từ 28/04/2021: Thành viên ban kiểm soát CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An (Mã CK: LBE).
  • Từ 23/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • Từ 21/04/2022: Thành viên HĐQT CTCP Đầu tư và Xây dựng 40 (Mã CK: L40).
  • ...
Trần Xuân Tâm

Trần Xuân Tâm

  • Từ 21/10/2019: Người phụ trách quản trị công ty CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM)
  • Từ 21/05/2021: Người phụ trách quản trị công ty CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
  • ...
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Lê Cao Quang

Lê Cao Quang

  • 2002 - 2008 Cán bộ kỹ thuật tại Xí nghiệp Xây lắp - Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • 2008 - 2009 Chuyên viên kỹ thuật Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • 2009 - 2012 Phó Giám đốc Xí nghiệp bê tông Hiệp Lực - Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • 2013 - 2016 Giám đốc Xí nghiệp bê tông Hiệp Lực - Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • 2016 - nay Phó Tổng Giám đốc Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng, Giám đốc Xí nghiệp bê tông Hiệp Lực
  • 6/8/2024: Bổ nhiệm lại Phó Tổng Giám đốc Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • ...
Nguyễn Quang Duyệt

Nguyễn Quang Duyệt

  • 2004 - 2011 Cán bộ Phòng Kỹ thuật - sản xuất Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • 2011 - 2014 Trưởng phòng Kỹ thuật sản xuất Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • 2015 - 2017 Giám đốc XN Hiệp Tiến - Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • 2017 - 2018 Phó Tổng Giám đốc, kiêm Giám đốc XN Hiệp Tiến - Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • 2018 - nay Phó Tổng Giám đốc, kiêm Giám đốc XN Hiệp An - Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • Từ 6/8/2024: Tái bổ nhiệm Phó Tổng Giám đốc Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • Từ 28/03/2025: Người đại diện theo pháp luật CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • ...
Trần Văn Hiến

Trần Văn Hiến

  • 06/2005-11/2007: Nhân viên Phòng Kế hoạch Công ty. 
  • 12/2007-02/2009: Trưởng xưởng Xí nghiệp Hiệp An. 
  • 03/2009-07/2011: Nhân viên Xí nghiệp Hiệp An. 
  • 08/2011-11/2014: Phó Giám đốc Xí nghiệp Hiệp An. 
  • 12/2014-04/2015: Nhân viên Kinh doanh Công ty. 
  • 05/2015-07/2018: Phó Phòng Kinh doanh Công ty. 
  • Từ 03/08/2018: Phó tổng giám đốc CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM)
  • ...
Lê Thanh Hòa

Lê Thanh Hòa

  • 06/2002 –10/2011 Kế toán Trung tâm Nông nghiệp Tp. Đà Lạt
  • 11/2011 –04/2013 Nhân viên CLB đóng đá Xổ số kiến thiết Lâm Đồng
  • 05/2013 – 07/2013 Nhân viên phòng kinh doanh Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • 07/2013 –12/2015 Phó phòng kinh doanh Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • 01/2016 – 02/2016 Phó phòng tổ chức nhân sự Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • 03/2016 - nay Trưởng bộ phận kiểm soát nội bộ Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • 4/2016 - nay Kiểm soát viên Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng.
  • Từ 6/8/024: Tái bổ nhiệm Phó TGĐ Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • ...
Lê Nam Đồng

Lê Nam Đồng

  • Từ tháng 09/2002: Nhân viên kế toán Công ty xây lắp Thương mại 2 - TP HCM
  • Từ tháng 03/2004: Nhân viên kế toán Xí nghiệp Hiệp Tiến CTCP Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng
  • Từ tháng 12/2006: Nhân viên Kế toán CTCP Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng
  • Từ tháng 06/2010: Kế toán tổng hợp CTCP Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng
  • Từ ngày 21/04/2012 đến ngày 18/03/2013 : Thành viên BKS CTCP Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng
  • 01/02/2014 - 06/08/2021: Kế toán trưởng CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • Từ 06/08/2021: Phó tổng giám đốc CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • 01/02/2014 - 06/08/2021: Kế toán trưởng CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • 06/08/2021 - 01/05/2024: Phó tổng giám đốc CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • Từ 01/05/2024: Kế toán trưởng CTCP Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng
  • Từ 02/01/2025: Phụ trách Công bố thông tin CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • ...
Ban kiểm soát
Nguyễn Thị Ngọc Đức

Nguyễn Thị Ngọc Đức

Phạm Hồng Hải

Phạm Hồng Hải

  • Từ 06/2017-03/2019: Trưởng phòng, phòng tranh tra thuế Cục Thuế Lâm Đồng
  • Từ 04/2019-12/2020: Trưởng phòng, phòng Thanh tra kiểm tra thuế số 1 Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng
  • Từ 01/2021-04/2023: Trưởng phòng, Phòng quản lý hộ kinh doanh, cá nhân và thu khác cục Thuế tỉnh Lâm Đồng
  • Từ 21/04/2023: Trưởng ban kiểm soát CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • ...
Nguyễn Thị Thu Hương

Nguyễn Thị Thu Hương

  • 2009 - nay Kế toán viên Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
  • 04/2016 - nay Kiểm soát viên Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • ...
Đặng Thị Hằng

Đặng Thị Hằng

  • T12/2013 - T1/2022: Nhân viên Phòng Kế hoạch - Kỹ thuật CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy Lợi Lâm Đồng
  • Từ T2/2022: Phó Phòng Kế hoạch - Kỹ thuật CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy Lợi Lâm Đồng 
  • Từ 19/04/2024: Thành viên ban kiểm soát CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • ...
Vị trí khác
Nguyễn Quang Duyệt

Nguyễn Quang Duyệt

  • 2004 - 2011 Cán bộ Phòng Kỹ thuật - sản xuất Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • 2011 - 2014 Trưởng phòng Kỹ thuật sản xuất Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • 2015 - 2017 Giám đốc XN Hiệp Tiến - Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • 2017 - 2018 Phó Tổng Giám đốc, kiêm Giám đốc XN Hiệp Tiến - Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • 2018 - nay Phó Tổng Giám đốc, kiêm Giám đốc XN Hiệp An - Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • Từ 6/8/2024: Tái bổ nhiệm Phó Tổng Giám đốc Công ty CP Khoáng sản và VLXD Lâm Đồng
  • Từ 28/03/2025: Người đại diện theo pháp luật CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • ...
Lê Nam Đồng

Lê Nam Đồng

  • Từ tháng 09/2002: Nhân viên kế toán Công ty xây lắp Thương mại 2 - TP HCM
  • Từ tháng 03/2004: Nhân viên kế toán Xí nghiệp Hiệp Tiến CTCP Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng
  • Từ tháng 12/2006: Nhân viên Kế toán CTCP Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng
  • Từ tháng 06/2010: Kế toán tổng hợp CTCP Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng
  • Từ ngày 21/04/2012 đến ngày 18/03/2013 : Thành viên BKS CTCP Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng
  • 01/02/2014 - 06/08/2021: Kế toán trưởng CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • Từ 06/08/2021: Phó tổng giám đốc CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • 01/02/2014 - 06/08/2021: Kế toán trưởng CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • 06/08/2021 - 01/05/2024: Phó tổng giám đốc CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • Từ 01/05/2024: Kế toán trưởng CTCP Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng
  • Từ 02/01/2025: Phụ trách Công bố thông tin CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (Mã CK: LBM).
  • ...
Đầu tư vào công ty con
Vốn góp (tỷ)
Tỷ lệ sở hữu (%)
CTCP MTV Hiệp Thịnh Phát
5,00
100,00
Công ty TNHH MTV Bê tông LBM Đắk Nông
50,00
100,00
Công ty TNHH MTV LBM Tân Phú
30,00
100,00
Công ty TNHH Gạch Hiệp Thành
12,60
94,40
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
    202.11
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
    15
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
    11.7
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
EVG 5.95
+0.05 / +0%
189,29 31,43
GEX 25.85
-0.2 / 0%
1.889,72 13,68
HT1 10.8
+0.15 / +0%
170,24 63,44
VCS 45.8
+0.40 / +0%
5.044,51 9,08
VGC 39.3
0 / 0%
2.464,38 15,95