Kinh tế thế giới

Đồng USD từng mất 'quyền lực' với tốc độ không tưởng, chuyện gì đã xảy ra?

Liệu đồng USD - đồng tiền dự trữ của thế giới - có đang đứng trước nguy cơ lung lay? Nhiều người cho rằng có thể, viện dẫn các yếu tố như chính sách thuế quan của Tổng thống Donald Trump, nợ công ngày càng lớn của Mỹ và việc Washington ngày càng lạm dụng các biện pháp trừng phạt tài chính.

Năm 2022, khi Nga bị cấm sử dụng đồng USD, từ đó nước này đã chuyển sang dùng đồng nhân dân tệ (RMB) của Trung Quốc cho các giao dịch quốc tế. Nhiều quốc gia khác cũng đang tìm cách đa dạng hóa, vì lo ngại rằng nếu Mỹ dần thu hẹp vai trò kinh tế toàn cầu và gánh nặng nợ công buộc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) phải giữ lãi suất ở mức thấp, điều đó có thể làm tăng lạm phát và khiến giá trị đồng USD suy giảm.

Tuy vậy, với nhiều người khác, viễn cảnh đó vẫn còn xa vời. Chính việc đồng USD được sử dụng rộng rãi và quy mô nền kinh tế Mỹ quá lớn khiến vai trò quốc tế của nó dường như khó lay chuyển. Nhưng những ai lạc quan đến mức này đã quên rằng: Đồng USD từng đánh mất vị trí số một. Câu chuyện lịch sử ấy đáng được nhắc lại.

screenshot-2025-09-12-102046.png
Liệu đồng USD - đồng tiền dự trữ của thế giới - có đang đứng trước nguy cơ lung lay?19

Sự trỗi dậy của đồng USD

Trước Thế chiến thứ nhất, USD hầu như không được sử dụng trong giao dịch quốc tế, khi đồng bảng Anh thống trị toàn cầu. Lúc ấy, các ngân hàng Mỹ chưa được phép mở chi nhánh ở nước ngoài và nước Mỹ cũng chưa có Ngân hàng Trung ương để bảo đảm cho thị trường tài chính.

Bước ngoặt đến với Đạo luật Dự trữ Liên bang (Federal Reserve Act) năm 1913, lập ra Ngân hàng Trung ương và cho phép các ngân hàng thương mại Mỹ mở rộng hoạt động quốc tế.

Các nhà lập pháp khi đó theo đuổi những mục tiêu khác nhau. Hạ nghị sĩ Carter Glass (bang Virginia) muốn xây dựng một hệ thống ngân hàng công phân tán, nhằm cung cấp tín dụng cho khu vực miền Nam vốn còn thiếu vốn. Trong khi đó, Thượng nghị sĩ Nelson Aldrich (bang Rhode Island) lại mong muốn thành lập một Ngân hàng Trung ương theo mô hình châu Âu, giống Ngân hàng Anh hoặc Reichsbank của Đức, để giúp giảm thiểu nguy cơ khủng hoảng tài chính.

Với Paul Warburg – nhà tài chính gốc Đức uyên bác, một trong những tiếng nói có ảnh hưởng nhất thời đó – việc phụ thuộc vào bảng Anh khiến doanh nghiệp Mỹ chịu bất lợi cạnh tranh: Phải vay vốn thương mại từ châu Âu và gánh rủi ro tỷ giá. Ông vận động thành lập Ngân hàng Trung ương để tạo lập thị trường tín dụng thương mại bằng USD, qua đó giúp doanh nghiệp Mỹ và cả nước ngoài có thể dùng USD tài trợ xuất nhập khẩu.

Warburg cùng Aldrich bí mật tham dự cuộc họp trên đảo Jekyll (bang Georgia) năm 1910, nơi đặt nền móng cho Đạo luật Dự trữ Liên bang. Sau khi cựu Tổng thống Woodrow Wilson bổ nhiệm ông vào Hội đồng Thống đốc Fed, Warburg thúc đẩy nới lỏng quy định về loại tín dụng mà Fed có thể mua hoặc chiết khấu, cho phép Ngân hàng Trung ương tham gia cả tài trợ thương mại lẫn giao dịch tài chính ngắn hạn, kể cả chấp nhận tín dụng do các ngân hàng nước ngoài phát hành.

Năm 1919, Warburg lập American Acceptance Council để vận động chính sách và đến 1921 tiếp tục thành lập International Acceptance Bank nhằm cung cấp tài chính thương mại bằng USD.

Đến cuối những năm 1920, nhờ nỗ lực kiên trì của Warburg và nhiều yếu tố thuận lợi, Mỹ đã là nền kinh tế lớn nhất từ năm 1880, trở thành nước xuất khẩu hàng đầu vào năm 1913. Sau Thế chiến thứ nhất, nước này nắm giữ cả thị trường tài chính lẫn nguồn vốn cho vay lớn nhất. Nhờ vậy, New York vươn lên thành trung tâm cung cấp tín dụng thương mại quốc tế và đồng USD đã vượt qua bảng Anh để trở thành đồng tiền chủ chốt của thế giới.

Sự suy yếu của đồng USD

Nhưng thành quả đó không bền vững. Khi Đại suy thoái nổ ra năm 1929, xuất nhập khẩu Mỹ sụt giảm mạnh. Đạo luật Thuế quan Smoot-Hawley và các biện pháp đáp trả từ nước ngoài càng làm thương mại thêm tê liệt. Ba cuộc khủng hoảng tài chính lớn liên tiếp đã phá vỡ dòng chảy tín dụng và khiến doanh nghiệp quốc tế ngần ngại sử dụng hệ thống ngân hàng Mỹ.

Khi đó, khoảng một phần ba số hối phiếu thương mại định giá và thanh toán bằng USD (dollar acceptance) mà các ngân hàng Mỹ và cả Fed đang nắm giữ bắt nguồn từ nước ngoài, chủ yếu là tại Đức.

Sau siêu lạm phát 1922–1923, người dân Đức không tin tưởng gửi tiền vào ngân hàng trong nước. Các ngân hàng thiếu vốn buộc phải cho vay với lãi suất hai con số. Các ngân hàng Mỹ dư thừa vốn đã cung cấp tín dụng cho các ngân hàng Đức, rồi được chuyển tiếp cho doanh nghiệp Đức. Điều này càng khẳng định vai trò quốc tế mở rộng của USD.

Mọi thứ sụp đổ khi các ngân hàng Mỹ đồng loạt ngừng cho vay. Chính phủ Đức sau đó ban hành lệnh hoãn trả nợ, bao gồm cả các khoản tín dụng thương mại nói trên. Kết quả là các ngân hàng Mỹ – kể cả Cục Dự trữ Liên bang (Fed) – bị mắc kẹt với lượng hối phiếu thương mại có nguy cơ trở nên vô giá trị.

Fed từ chối can thiệp để cứu thị trường, khiến khủng hoảng càng nghiêm trọng hơn. Tỷ lệ hối phiếu thương mại bằng USD được các Ngân hàng Dự trữ Liên bang mua vào giảm mạnh, làm tổng giá trị của thị trường này đến năm 1934 chỉ còn bằng một nửa so với thị trường hối phiếu bằng bảng Anh.

screenshot-2025-09-12-111610.png
Giá trị đồng USD so với rổ các đồng tiền giao dịch

Vì sao vai trò quốc tế của USD lại suy yếu nhanh chóng như vậy?

Trước hết, yếu tố nhân sự: Benjamin Strong – Thống đốc Fed New York thời điểm đó và là bạn thân của Warburg, người ủng hộ mạnh mẽ việc toàn cầu hóa USD – qua đời vì bệnh lao năm 1928. Người kế nhiệm George Harrison lại kém quan tâm đến việc duy trì thị trường tín dụng bằng USD.

Thứ hai, yếu tố chính trị: Carter Glass, nay là Thượng nghị sĩ và Chủ tịch Tiểu ban Ngân hàng & Tiền tệ, cho rằng chính các quy định lỏng lẻo theo gợi ý của Warburg và sự can thiệp tích cực của Strong đã góp phần thổi phồng bong bóng Phố Wall, dẫn đến sụp đổ tài chính.

Cựu Tổng thống Herbert Hoover cũng đồng tình với quan điểm đó. Glass gây sức ép buộc Fed chỉ được mua những hối phiếu thương mại được bảo đảm bằng hàng hóa thực (real bills) nhằm bảo đảm an toàn và ngăn chặn đầu cơ tài chính.

Trước làn sóng chỉ trích này, các Ngân hàng Dự trữ Liên bang buộc phải thu hẹp hoạt động. Các ngân hàng thương mại, nay không còn tin chắc Fed sẽ đứng ra bảo đảm thanh khoản, cũng trở nên thận trọng hơn. Dù kinh tế Mỹ dần phục hồi sau Đại suy thoái, thị trường tín dụng thương mại quốc tế từng một thời sôi động của đồng USD đã không bao giờ khôi phục được như trước.

Chỉ sau Thế chiến thứ hai, đồng USD mới lấy lại vị thế tiền tệ toàn cầu, chủ yếu vì Mỹ là nền kinh tế lớn duy nhất còn trụ vững. Từ bài học trước đó, Fed rút kinh nghiệm và sẵn sàng đóng vai trò “người cho vay cuối cùng” để bảo đảm thanh khoản, qua đó củng cố vị thế của đồng USD và tạo nên giai đoạn ổn định tài chính kéo dài khoảng 25 năm.

Ưu thế quốc tế của đồng USD không phải là vĩnh cửu. Để duy trì, nước Mỹ phải chủ động bảo vệ và nuôi dưỡng vị thế đó: Cần đội ngũ điều hành dày dạn kinh nghiệm, đặc biệt là người đứng đầu Fed, và giới chính trị cần tránh can thiệp. Lịch sử đã từng cho thấy và có thể sẽ nhắc lại rằng sự thống trị của USD không phải điều bất biến.

Tham khảo WSJ

Tú Linh - nguoiquansat.vn

Theo Thị trường tài chính