Vĩ mô

Học Singapore cách tổ chức, Thái Lan cách chia giờ, Nhật Bản cách nâng tầm: Hướng đi nào sẽ giúp Việt Nam hợp thức hóa kinh tế vỉa hè?

Vỉa hè không chỉ là chỗ mua bán mà là không gian xã hội nơi tiếng rao, quán cóc và nhịp sống đời thường tạo nên bản sắc đô thị, nuôi dưỡng một kinh tế vỉa hè đầy sôi động.

Kinh tế vỉa hè được coi là nét đời sống đặc trưng và không thể thiếu tại Việt Nam
Kinh tế vỉa hè được coi là nét đời sống đặc trưng và không thể thiếu tại Việt Nam

“Nếu kinh tế vỉa hè biến mất, Hà Nội sẽ đối mặt điều gì” - câu hỏi tưởng như đơn giản này lại chạm vào tầng sâu đời sống đô thị, nơi kinh tế, văn hóa và sinh hoạt thường nhật đan xen suốt nhiều thập kỷ. Kinh tế vỉa hè ở Hà Nội và nhiều đô thị Việt Nam chưa bao giờ chỉ là chuyện mua bán. Hãy thử hình dung một buổi sáng không còn tiếng rao bánh khúc, không còn mùi phở đầu ngõ, cũng chẳng còn những chiếc ghế nhựa và tiếng nói chuyện ồn ào quen thuộc. Đường phố có thể thông thoáng hơn, nhưng đổi lại, đời sống kinh tế - xã hội có thể bị xáo trộn đáng kể.

Ba mô hình kinh tế vỉa hè thế giới và gợi ý cho Hà Nội

Trong một bài chia sẻ hết sức thú vị, thu về hàng trăm lượt bình luận mới đây trên facebook cá nhân của ông Lê Văn Thịnh, cựu Trưởng phòng Quản lý chất lượng công trình xây dựng 1, Cục Giám định Nhà nước về chất lượng công trình xây dựng (Bộ Xây dựng), đã phân tích ba mô hình kinh tế vỉa hè tiêu biểu, đại diện cho ba hướng quản trị: tập trung hóa, linh hoạt hóa và chuẩn hóa mang bản sắc riêng. Đây là những hướng đi mà theo ông, Hà Nội có thể áp dụng và học hỏi.

Mô hình đầu tiên là Hawker Centers của Singapore, tiêu biểu cho cách “gom” hàng rong vào khu vực tập trung theo quy chuẩn. Thập niên 1960-1970, Singapore cũng rối ren vì hàng rong như Việt Nam hiện nay. Cách họ giải quyết là xây dựng các khu ăn uống sạch sẽ, có điện nước, hệ thống xử lý rác thải đầy đủ, rồi mời người bán vào thuê kiốt với giá ưu đãi. Cách làm này xóa hẳn tình trạng lấn chiếm vỉa hè, đảm bảo vệ sinh và mỹ quan đô thị. Một ví dụ là Trung tâm Ẩm thực Công viên Nhân dân, nơi du khách thưởng thức nhiều món Trung Hoa như Ma La Xiang Guo (lẩu xào cay-PV), bánh bao hay ‘yong tau foo’ (đậu phụ nhồi-PV). Người bán phải tuân thủ chặt chẽ quy định về vệ sinh và cảnh quan.

Hawker Centers là những khu chợ ẩm thực mở, nơi hàng chục quầy hàng nhỏ tụ họp để phục vụ các món ăn truyền thống với giá cả phải chăng
Hawker Centers là những khu chợ ẩm thực mở, nơi hàng chục quầy hàng nhỏ tụ họp để phục vụ các món ăn truyền thống với giá cả phải chăng

Ông Thịnh nhận định mô hình này phù hợp với các khu chung cư, đô thị mới của Hà Nội, nơi quỹ đất rộng và có thể quy hoạch ngay từ đầu. Nhưng tại phố cổ hay nội đô lịch sử, thiếu mặt bằng và thói quen “ngồi xe máy mua đồ” của người Việt khiến mô hình khó áp dụng.

Mô hình thứ hai là Time-sharing & Zoning (ở Bangkok, Đài Loan) tập trung vào việc chia sẻ không gian và thời gian. Đây được xem là mô hình "chung sống hòa bình" và thực dụng nhất, gần gũi với văn hóa Việt Nam. Các thành phố áp dụng mô hình này phân vùng rõ: tuyến phố cấm tuyệt đối và tuyến phố được phép kinh doanh. Đồng thời áp dụng quy định chia sẻ thời gian: ban ngày vỉa hè để đi lại, buổi tối trở thành chợ đêm hoặc phố ẩm thực. Tất cả phải giữ “lằn ranh đỏ” cho người đi bộ (1,5-2m), ai lấn sẽ bị phạt nặng.

Tại Bangkok, đặc biệt khu Yaowarat, là minh chứng rõ nhất, ban ngày là phố Tàu tấp nập, ban đêm biến thành đại tiệc ẩm thực. Đây là mô hình “chung sống hòa bình” giữa người đi bộ, người bán hàng và du khách, vận hành bằng kỷ luật đô thị nghiêm ngặt.

Khu Yaowarat được mệnh danh là thiên đường ẩm thực
Khu Yaowarat được mệnh danh là thiên đường ẩm thực

Theo ông Thịnh, Hà Nội hoàn toàn có thể áp dụng mô hình này. Hà Nội đã có Phố đi bộ Hồ Gươm làm tiền đề, việc cấp phép kinh doanh theo khung giờ có thể mở rộng tại các tuyến phố có vỉa hè rộng hơn 3m (như Phố Huế, Bà Triệu), nhưng cần có sự giám sát cực kỳ nghiêm ngặt để tránh biến tướng.

Mô hình thứ ba là Yatai của Fukuoka (Nhật Bản), nổi tiếng với các quầy hàng di động ven sông. Thành phố kiểm soát số lượng xe rất nghiêm, chỉ cấp phép hạn chế. Mỗi quầy phải tuân thủ chuẩn thiết kế, thẩm mỹ và vệ sinh, có hệ thống nước thải khép kín. Người bán được xem như “đại sứ du lịch,” tự hào gìn giữ không gian công cộng. Không khí Yatai sôi động với các món đặc trưng như takoyaki, okonomiyaki hay taiyaki, trở thành nét văn hóa độc đáo.

Fukuoka - thành phố tràn ngập những món ăn ngon và đặc sản
Fukuoka - thành phố tràn ngập những món ăn ngon và đặc sản

Ông Thịnh cho rằng đây là mô hình phù hợp để nâng cấp các điểm du lịch Hà Nội như quanh Hồ Tây hoặc khu phố cổ, thay thế hình ảnh gánh hàng rong tạm bợ bằng những “ki ốt di động” mang bản sắc Hà Nội.

Từ ba mô hình quốc tế, ông Thịnh đề xuất Hà Nội nên chọn giải pháp “lai” tùy chỉnh theo từng khu vực:

- Khu di sản (phố cổ): áp dụng mô hình Yatai, chuẩn hóa xe đẩy, đồng phục, menu song ngữ và giới hạn số lượng.

- Khu phố cũ và các trục chính: áp dụng mô hình Thái Lan, cho phép kinh doanh theo giờ, cấm tuyệt đối ban ngày trên các trục giao thông lớn.

- Khu dân cư mới: áp dụng mô hình Singapore, quy hoạch sẵn khu ẩm thực tập trung để gom hàng rong ngay từ đầu.

Kinh tế vỉa hè tại Việt Nam - Thị trường vô thừa nhận

Mặc dù giải pháp cho Hà Nội được chuyên gia đưa ra theo hướng "lai ghép," câu chuyện hợp thức hóa kinh tế vỉa hè nhìn rộng ra Việt Nam lại đối mặt với những rào cản mang tính hệ thống. Bài toán hợp thức hóa kinh tế vỉa hè không chỉ nằm ở mô hình mà còn nằm ở quản trị. Muốn thành công, cần phải minh bạch hóa việc thu phí sử dụng vỉa hè để thay thế những “luật ngầm” tồn tại lâu nay và tạo nguồn lực tái đầu tư cho vệ sinh, trật tự và không gian đô thị.

Tại Việt Nam, khung pháp lý chính thức cho việc kinh doanh trên hè phố chưa tồn tại trong luật. Các nhà quản lý chưa công nhận các hoạt động kinh tế vỉa hè vì chúng đi ngược lại chức năng giao thông vốn có của vỉa hè, nhưng cũng không thể dễ dàng xóa bỏ vì những lợi ích sát sườn với bộ phận không nhỏ người dân.

Sự khác biệt về điều kiện vật chất và văn hóa khiến Việt Nam khó lòng hợp thức hóa kinh tế vỉa hè một cách dễ dàng như Thái Lan hay Singapore . Trước hết, vỉa hè ở các đô thị lớn của Việt Nam đang ở mức hẹp, chưa đủ không gian để vừa kinh doanh vừa đảm bảo đường đi bộ, trong khi Bangkok hay Singapore có những tuyến phố vỉa hè rộng, cho phép bố trí hàng quán mà không cản trở giao thông. Ngay cả tại Mỹ, các khu vực thương mại cũng sử dụng vỉa hè rất lớn và việc kinh doanh ngoài trời đều được đấu thầu công khai để tránh ảnh hưởng người đi bộ.

Thêm vào đó, thói quen mua bán kiểu “tạt xe vào lề” khiến việc mở hàng trên vỉa hè dễ gây ùn tắc. Vệ sinh cũng là vấn đề lớn khi phần lớn hàng rong là dịch vụ ăn uống, khó kiểm soát an toàn thực phẩm và ít người bán tuân thủ quy định giữ gìn không gian chung. Ngoài ra, nhà dân ở Việt Nam bám sát mặt phố, không tách biệt như nhiều nước, nên hoạt động kinh doanh dễ chắn lối đi lại và gây phiền toái cho cư dân sống hai bên đường.

Nhìn ra quốc tế, nhiều nước đã hợp thức hóa kinh tế vỉa hè một cách chính thống. Điển hình có thể kể đến Thái Lan và Trung Quốc. Tại đất nước họ, hàng quán không bày tràn lan, không ngồi ăn uống lộn xộn trên vỉa hè gây cản trở giao thông. Ở Bangkok, người bán phải đăng ký, đóng phí hằng tháng và chỉ được hoạt động ngoài giờ cao điểm tại những khu vực được phép. Singapore thậm chí còn tiến xa hơn bằng cách yêu cầu người kinh doanh hàng rong phải có giấy phép và tuân thủ nghiêm ngặt quy định về an toàn thực phẩm.

Tại Thượng Hải (Trung Quốc), một thành phố phát triển bậc nhất thế giới, các ki-ốt bán hàng đều được làm theo một kiểu chung, chỉ bán đồ mang đi và phải bán ở vỉa hè nơi đã đăng ký. Đặc biệt, sau 8 giờ 30 sáng, toàn bộ các quầy hàng phải đóng cửa và di chuyển đến một nơi tập kết riêng. Ở các công viên tại Thượng Hải, người bán hàng rong được bố trí một dãy riêng, và khách mua hàng đều mang đi chứ không có cảnh ngồi ăn uống vạ vật ngay tại chỗ gây cản trở giao thông.

Tại Thượng Hải (Trung Quốc), các ki-ốt bán hàng chỉ bán đồ mang đi và phải bán ở vỉa hè nơi đã đăng ký
Tại Thượng Hải (Trung Quốc), các ki-ốt bán hàng chỉ bán đồ mang đi và phải bán ở vỉa hè nơi đã đăng ký

Văn minh đôi khi không phải do ý thức người dân cao, mà là do luật pháp nghiêm minh và cách quản lý xã hội thông minh, ví dụ như việc sử dụng camera để ghi hình và xử phạt hành vi sai phạm.

Việc quản lý vỉa hè nghiêm ngặt cũng là tiêu chuẩn chung ở các nước phát triển. Tại Pháp, các quán cà phê được phép kê bàn ghế bên ngoài nhưng phải chừa tối thiểu 1,6 m cho người đi bộ. Trong khi đó, Các Tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (UAE) còn yêu cầu cơ sở kinh doanh phải chừa tối thiểu 2m chiều rộng vỉa hè cho người đi bộ. Nếu vi phạm các quy định này, chủ hàng sẽ bị xem xét tước giấy phép có thời hạn hoặc vĩnh viễn.

Vì vậy, nếu muốn đưa kinh tế vỉa hè vào khuôn khổ mà vẫn giữ được bản sắc riêng, Việt Nam cần chọn lọc kinh nghiệm quốc tế và điều chỉnh phù hợp từng khu vực. Khi được tổ chức bài bản, kinh tế vỉa hè không chỉ giữ lại nét đời sống đặc trưng, mà còn trở thành một phần của đô thị văn minh, sạch đẹp và đáng tự hào.

Mai Anh - nguoiquansat.vn

Theo Kiến thức Đầu tư