Nhiều ngân hàng tăng mạnh lãi suất tiết kiệm cuối năm, đưa mức cao nhất trên thị trường lên 6,9%/năm ở một số kỳ hạn.
Cuối năm, thị trường ngân hàng ghi nhận làn sóng tăng lãi suất huy động diễn ra trên diện rộng. Tính đến ngày 12/12/2025, đã có 17 ngân hàng điều chỉnh biểu lãi suất, từ nhóm ngân hàng tư nhân sang cả khối quốc doanh, phản ánh áp lực thanh khoản gia tăng trong giai đoạn cao điểm cuối năm.
Mặt bằng lãi suất cao nhất hiện tập trung ở nhóm ngân hàng quy mô vừa và nhỏ. Cake by VPBank vừa tăng thêm 0,2%/năm lãi suất các kỳ hạn 6, 7 và 12 tháng, đưa mức niêm yết lên 6,9%/năm, cao nhất thị trường hiện nay. Ngân hàng này còn áp dụng ưu đãi cộng thêm tối đa 0,6%/năm cho khách hàng gửi tiền lần đầu, qua đó nâng lãi suất lên tới 7,5%/năm cho các kỳ hạn từ 6 đến 36 tháng. Trước đó, Nam A Bank phát hành chứng chỉ tiền gửi đợt 5 với kỳ hạn 6 và 9 tháng, lãi suất lần lượt 6,8% và 6,9%/năm, mệnh giá 10 triệu đồng/chứng chỉ, đặt mục tiêu huy động 2.000 tỷ đồng đến hết ngày 28/2/2026.
Nhiều ngân hàng khác cũng đẩy mạnh điều chỉnh lãi suất ở các kỳ hạn trung và dài. Vikki Bank tăng 0,4%/năm lãi suất kỳ hạn 6 tháng lên 6,5%/năm, trong khi các kỳ hạn 12 và 13 tháng lần lượt đạt 6,6% và 6,7%/năm. PGBank ghi nhận mức tăng mạnh nhất khi lãi suất kỳ hạn 6 và 9 tháng cùng lên 6,5%/năm, kỳ hạn 12–13 tháng đạt 6,6%/năm và kỳ hạn 18–36 tháng lên tới 6,7%/năm. Bac A Bank cũng điều chỉnh tăng 0,2–0,3%/năm lãi suất các kỳ hạn từ 6 đến 36 tháng, đưa mức cao nhất lên 6,7%/năm với khoản tiền gửi dưới 1 tỷ đồng. Tại Viet A Bank, lãi suất cao nhất đạt 6,8%/năm cho kỳ hạn 18 tháng, lĩnh lãi cuối kỳ, với số tiền gửi tối thiểu 100 triệu đồng.
Ở các kỳ hạn ngắn, xu hướng “kịch trần” diễn ra rõ nét hơn. Theo quy định hiện hành, trần lãi suất huy động đối với kỳ hạn từ 1 đến dưới 6 tháng là 4,75%/năm. Nhiều ngân hàng đã nhanh chóng đẩy lãi suất chạm mức này nhằm thu hút dòng vốn ngắn hạn. PGBank, VCBNeo và VPBank đang dẫn đầu ở kỳ hạn 1 tháng với 4,75%/năm, trong khi ở kỳ hạn 3 tháng, nhóm chạm trần mở rộng thêm với VIB, Nam A Bank và MBV. Vikki Bank, NCB và BaoVietBank cũng bám sát với mức khoảng 4,7%/năm.
Đáng chú ý, làn sóng tăng lãi suất đã lan sang khối ngân hàng quốc doanh. Sau hơn một năm giữ nguyên biểu lãi suất, BIDV vừa điều chỉnh tăng mạnh lãi suất các kỳ hạn ngắn, với kỳ hạn 1–5 tháng tăng thêm 0,6%/năm và kỳ hạn 6–11 tháng tăng 0,7%/năm. Dù vậy, lãi suất cao nhất tại BIDV hiện vẫn chỉ ở mức 5%/năm cho kỳ hạn 24–36 tháng, thấp hơn đáng kể so với mặt bằng chung của nhóm ngân hàng tư nhân. VietinBank, ngân hàng quốc doanh đã điều chỉnh trước đó, cũng duy trì lãi suất ở mức tương đối thận trọng.
Tại các kỳ hạn dài, sự phân hóa giữa các nhóm ngân hàng thể hiện rõ nét. PGBank, Vikki Bank và Bac A Bank đang tạo thế dẫn đầu thị trường với mức 6,5%/năm cho kỳ hạn 6–9 tháng và 6,6–6,7%/năm cho kỳ hạn 12–18 tháng. Trong khi đó, nhóm Big4 gồm Agribank, BIDV, VietinBank và Vietcombank chỉ niêm yết lãi suất quanh mức 2,9–4%/năm cho các kỳ hạn tương đương. Riêng tại kỳ hạn 12 tháng, chênh lệch lãi suất giữa ngân hàng cao nhất và thấp nhất hiện lên tới gần 3%/năm, cho thấy sự khác biệt lớn về chiến lược huy động vốn.

Theo TS. Phạm Xuân Hòe, nguyên Phó Viện trưởng Viện Chiến lược Ngân hàng, việc lãi suất huy động tăng mạnh cuối năm không đồng nghĩa với việc tiền trong dân dồi dào. Trong 9 tháng, tiền gửi dân cư tăng khoảng 8–9%, nhưng cần loại trừ khoảng 5–6 điểm phần trăm do yếu tố lãi nhập gốc. Phần tăng thực chất đến từ thu nhập mới hoặc dòng tiền dịch chuyển từ các kênh đầu tư khác chỉ khoảng 3–4%, thấp hơn nhiều so với các giai đoạn trước đây.
Ông Hòe cho biết, đến tháng 9, tổng tiền gửi toàn hệ thống ngân hàng ở mức hơn 15 triệu tỷ đến gần 16 triệu tỷ đồng, trong đó tiền gửi dân cư khoảng trên 8 triệu tỷ đồng, phần còn lại đến từ các tổ chức kinh tế. Trong khi đó, dư nợ cho vay toàn hệ thống đã vượt 17 triệu tỷ đồng, cho thấy hệ thống ngân hàng vẫn phải sử dụng thêm các nguồn vốn khác ngoài tiền gửi dân cư, bao gồm vay nước ngoài hoặc tái cấp vốn từ Ngân hàng Nhà nước, đồng thời vẫn phải thực hiện nghĩa vụ dự trữ bắt buộc. Thực tế này phản ánh áp lực thanh khoản vẫn hiện hữu, đặc biệt trong giai đoạn cao điểm cuối năm.
Cũng theo chuyên gia này, với mức lãi suất phổ biến hiện nay khoảng 5–6%/năm, nhiều khoản tiết kiệm ngắn hạn vẫn có lãi suất thực thấp, thậm chí âm nếu so với lạm phát. Do đó, việc các ngân hàng đẩy mạnh tăng lãi suất trong thời gian gần đây chủ yếu nhằm cân đối nguồn vốn và đảm bảo thanh khoản, hơn là phản ánh dòng tiền nhàn rỗi lớn quay trở lại hệ thống.
Dù lãi suất thực không cao, gửi tiết kiệm vẫn giữ vai trò quan trọng đối với một số nhóm khách hàng. Với người cao tuổi hoặc người đã nghỉ hưu, có khoản tiền để dành vài trăm triệu đến khoảng 1 tỷ đồng, gửi ngân hàng giúp đảm bảo an toàn và có dòng tiền ổn định cho chi tiêu. Đối với những trường hợp cần tiền gấp gần ngày đáo hạn, việc cầm cố sổ tiết kiệm để vay thay vì rút trước hạn được xem là giải pháp hiệu quả, giúp giảm chi phí và vẫn giữ được toàn bộ phần lãi đã tích lũy.
Nhìn tổng thể, cuộc đua lãi suất huy động cuối năm đang cho thấy sự chủ động của các ngân hàng trong việc đảm bảo nguồn vốn, với sự dẫn dắt của nhóm ngân hàng quy mô vừa và nhỏ và sự nhập cuộc thận trọng của khối quốc doanh. Diễn biến này được dự báo sẽ còn tiếp diễn trong những tuần cuối năm, trước khi mặt bằng lãi suất dần ổn định trở lại khi bước sang năm mới.
Minh Thuận - nguoiquansat.vn
Theo Kiến thức Đầu tư
Bình luận
0 Bình luận