Câu chuyện thoái vốn chỉ là một phần trong bức tranh tổng thể, VTC Telecom vẫn đang phải đối diện với những hạn chế tồn tại lâu năm.
Game thoái vốn kích hoạt “cơn sốt” VTC
Kết phiên 11/12, cổ phiếu VTC của CTCP Viễn thông VTC giảm 9,9% xuống 21.900 đồng, đánh dấu phiên giảm sàn thứ ba liên tiếp. Nhịp điều chỉnh mạnh xuất hiện ngay sau khi ông Lê Xuân Tiến, Chủ tịch HĐQT, đăng ký bán toàn bộ gần 928.000 cổ phiếu, tương đương 20,49% vốn sở hữu. Giao dịch dự kiến thực hiện trong giai đoạn 11/12/2025 – 9/1/2026.
Đáng chú ý, động thái này diễn ra trong bối cảnh VTC vừa trải qua chuỗi 14 phiên tăng trần liên tục – một trong những nhịp tăng kịch biên độ dài nhất thị trường năm 2025. Chỉ trong chưa đầy một tháng, thị giá cổ phiếu đã tăng tới 165%.
Sóng tăng mạnh bắt đầu hình thành sau khi VNPT công bố đăng ký thoái toàn bộ hơn 2 triệu cổ phiếu VTC, tương đương 46,73% vốn điều lệ, trong thời gian 26/11 – 25/12 thông qua giao dịch ngoài hệ thống. Đây là một phần trong lộ trình tái cơ cấu VNPT theo Quyết định 620/QĐ-TTg ngày 10/7/2024 và Văn bản 1944/UBQLV-CNHT ngày 28/8/2024 của Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước.
Mức giá khởi điểm là 49.207 đồng/cp, cao hơn gấp đôi thị giá hiện tại, được đánh giá là một trong những yếu tố kích hoạt dòng tiền đầu cơ đổ vào mã này thời gian qua. Tuy nhiên, để chuyển “sóng kỳ vọng” thành tăng trưởng bền vững, VTC vẫn phải giải quyết các vấn đề nội tại kéo dài nhiều năm.
Những “nút thắt kìm chân” VTC
VTC Telecom có tiền thân là Công ty Liên doanh Sản xuất Thiết bị Viễn thông Việt Nam, thành lập năm 1988. Trải qua hơn ba thập kỷ, doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang nhiều lĩnh vực như cung cấp dịch vụ mạng logic, Internet, cho thuê kênh, tích hợp hệ thống, thương mại thiết bị CNTT, dịch vụ kỹ thuật và phát triển phần mềm. Tuy nhiên, dù có danh mục hoạt động rộng, kết quả kinh doanh của công ty lại không mấy khả quan trong nhiều năm gần đây.
Dữ liệu giai đoạn 2005–2024 cho thấy VTC Telecom trải qua một hành trình biến động mạnh, phản ánh đặc thù ngành viễn thông – công nghệ thông tin cũng như thách thức trong việc dịch chuyển mô hình kinh doanh. Giai đoạn 2005–2009 doanh thu tăng khá ổn định, đạt gần 102 tỷ đồng năm 2009, trong khi lợi nhuận duy trì mức tích cực. Nhưng kể từ 2010, doanh nghiệp bắt đầu đối mặt khó khăn: Doanh thu giảm sâu, lợi nhuận suy giảm mạnh và đặc biệt hai năm 2011–2012 ghi nhận lỗ liên tiếp. Diễn biến này cho thấy sức ép cạnh tranh tăng cao và mô hình tăng trưởng truyền thống không còn phù hợp.
Giai đoạn 2013–2016 chứng kiến sự cải thiện, đặc biệt năm 2016 khi doanh thu bật tăng lên 296 tỷ đồng, gần gấp ba lần năm trước và lợi nhuận vượt 10 tỷ đồng. Dù vậy, đà tăng này không kéo dài. Từ 2017 đến 2020, doanh thu biến động mạnh: Năm 2019 đạt mức kỷ lục 653 tỷ đồng, nhưng ngay sau đó giảm xuống 428 tỷ đồng vào năm 2020. Lợi nhuận trong giai đoạn này không tăng tương xứng, phản ánh biên lợi nhuận bị thu hẹp và doanh thu chủ yếu đến từ mảng thương mại – tích hợp hệ thống, vốn có tỷ suất sinh lời thấp.

Bước sang giai đoạn 2021–2023, kết quả kinh doanh đi xuống rõ rệt. Doanh thu năm 2021 giảm còn 140 tỷ đồng, thấp hơn 67% so với năm 2020, trong khi lợi nhuận chỉ đạt 510 triệu đồng. Năm 2023, lãi sau thuế giảm xuống mức 310 triệu đồng – cho thấy doanh nghiệp gặp khó trong việc duy trì năng lực cạnh tranh cũng như chuyển đổi mô hình phù hợp với sự thay đổi nhanh của công nghệ và thị trường.
Đến năm 2024, kết quả kinh doanh bắt đầu có tín hiệu hồi phục khi doanh thu đạt 236 tỷ đồng, tăng 32% so với 2023 và lợi nhuận sau thuế 3,6 tỷ đồng – mức cải thiện đáng kể so với hai năm liền trước, dù vẫn còn khá thấp so với giai đoạn trước 2020.
Thực tế cho thấy kết quả đi xuống trong những năm qua chủ yếu bắt nguồn từ việc các mảng kinh doanh cũ không còn hiệu quả. Thị trường thẻ cào truyền thống thu hẹp, trong khi các giải pháp – sản phẩm công nghệ mới của doanh nghiệp vẫn đang trong quá trình hoàn thiện và chưa được thị trường đón nhận rộng rãi. Ở mảng dịch vụ kỹ thuật, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, cùng xu hướng các đơn vị viễn thông tỉnh/thành tự bảo trì, bảo dưỡng đã khiến nhu cầu đối với dịch vụ này giảm mạnh.
Trong lĩnh vực thương mại thiết bị viễn thông, công ty tiếp tục đối mặt sức ép cạnh tranh lớn. Việc lãi suất tăng khiến giá thành sản phẩm cao hơn, kéo theo chi phí và thời gian sản xuất – nhập khẩu tăng đáng kể. Để giữ chân khách hàng, VTC Telecom buộc phải giảm giá, chấp nhận biên lợi nhuận thấp hơn trong nhiều hợp đồng thương mại.
Không chỉ khó khăn từ thị trường nội địa, VTC Telecom còn chịu tác động từ bối cảnh quốc tế. Theo Báo cáo thường niên 2024, tăng trưởng kinh tế toàn cầu giai đoạn 2021–2025 chỉ khoảng 3,3%/năm; lạm phát cao đẩy chi phí vận hành và đầu tư công nghệ lên mức cao hơn. ARPU di động toàn cầu giảm tiếp tục tạo áp lực cạnh tranh giá.
Về nội tại, doanh nghiệp cũng đối mặt nhiều thách thức: Thiếu hụt nhân sự CNTT chất lượng cao trong các lĩnh vực 5G, AI, IoT; chi phí hạ tầng công nghệ tăng; và áp lực quản trị tài chính như công nợ, tồn kho, biến động lãi suất và tỷ giá. Những yếu tố này khiến khả năng mở rộng quy mô và nâng hiệu quả kinh doanh của VTC Telecom gặp nhiều hạn chế.
Nhìn tổng thể, VTC Telecom đang đứng trước giai đoạn bản lề: Doanh nghiệp có dấu hiệu hồi phục nhưng vẫn chịu sức ép lớn từ thị trường lẫn nội tại. Để tạo ra chu kỳ tăng trưởng bền vững, công ty cần tái cấu trúc danh mục sản phẩm, nâng tỷ trọng mảng dịch vụ giá trị gia tăng và cải thiện hiệu quả vận hành, những điều kiện tiên quyết để thích ứng với ngành viễn thông – công nghệ vốn thay đổi nhanh và cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Triển vọng tăng trưởng: Doanh nghiệp có thể bứt phá nhờ đâu?
Khác với kỳ vọng ngắn hạn xoay quanh câu chuyện thoái vốn, triển vọng tăng trưởng bền vững của VTC Telecom cần được đánh giá dựa trên nền tảng doanh nghiệp đang sở hữu và các định hướng chiến lược được.
Báo cáo thường niên 2024 cho thấy VTC đang định vị lại hoạt động với trọng tâm là các dịch vụ CNTT, chuyển đổi số và giải pháp phần mềm – những lĩnh vực có biên lợi nhuận cao và dư địa thị trường rộng khi nhu cầu số hóa tại cơ quan Nhà nước và doanh nghiệp ngày càng tăng.
Không chỉ dừng ở định hướng, doanh nghiệp đã triển khai loạt sản phẩm ứng dụng AI, Big Data, IoT, WiFi6 và các nền tảng phục vụ quản trị, vận hành như nhật ký khai thác, hệ thống báo cáo, giải pháp quản trị kỹ thuật. Các bộ giải pháp EOC, ICS, IFC cũng đã hoàn tất thử nghiệm và bắt đầu đưa vào khai thác, cho thấy bước tiến rõ rệt trong việc dịch chuyển từ cung cấp sản phẩm rời rạc sang mô hình giải pháp số tích hợp.

Song song với mảng dịch vụ số, VTC tiếp tục duy trì lợi thế ở hoạt động hạ tầng viễn thông – lĩnh vực có rào cản gia nhập cao và đóng vai trò tạo doanh thu ổn định. Năm 2024, VTC tham gia nhiều dự án hạ tầng và mở rộng cung cấp dịch vụ cho cả khách hàng doanh nghiệp và cơ quan Nhà nước. Đây vẫn là nền tảng đảm bảo dòng tiền định kỳ, đồng thời tăng sức cạnh tranh trong bối cảnh các bộ ngành và doanh nghiệp đầu tư mạnh mẽ cho kết nối số.
Lĩnh vực an toàn thông tin và dịch vụ kỹ thuật cũng là một điểm sáng trong chiến lược tăng trưởng của VTC. Báo cáo thường niên 2024 ghi nhận doanh nghiệp đã hợp tác với các hãng công nghệ lớn như Kaspersky và thử nghiệm nhiều giải pháp bảo mật. Đây là thị trường được dự báo tăng trưởng mạnh khi yêu cầu tiêu chuẩn ATTT ngày càng khắt khe. Trong khi đó, mảng dịch vụ kỹ thuật – vốn chịu áp lực cạnh tranh vẫn duy trì doanh thu ổn định nhờ các hợp đồng bảo trì, vận hành hệ thống CNTT cho các đơn vị trong hệ thống VNPT.
Để hỗ trợ quá trình chuyển đổi, VTC triển khai nhiều giải pháp quản trị hiện đại như tinh gọn bộ máy, tăng cường kiểm soát rủi ro, xây dựng kế hoạch tài chính linh hoạt và tập trung phát triển đội ngũ Sales – Pre-sales – After-sales chuyên nghiệp. Doanh nghiệp cũng đầu tư mạnh vào việc thu hút nhân sự chất lượng cao trong các lĩnh vực 5G, AI, IoT để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của những sản phẩm mới.
Một điểm đáng chú ý là công ty định hướng nghiên cứu sản phẩm thay thế thị trường thẻ cào thông qua STID – đơn vị thành viên nhằm giảm sự phụ thuộc vào mảng có biên lợi nhuận thấp và sức cầu suy giảm trong nhiều năm.
Ngoài ra, VTC đặt ưu tiên mở rộng thị trường bằng cách tận dụng lợi thế mạng lưới VNPT, đồng thời đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong các mảng dịch vụ và giải pháp số. Các liên kết với viễn thông tỉnh/thành nhằm cung ứng sản phẩm, giải pháp CNTT quy mô lớn cho thấy doanh nghiệp đang chuyển dịch sang mô hình kinh doanh lấy khách hàng làm trọng tâm và gia tăng chiều sâu dịch vụ thay vì dựa vào hoạt động thương mại như trước đây.
Tổng thể, triển vọng tăng trưởng của VTC Telecom phụ thuộc vào khả năng hiện thực hóa chiến lược chuyển đổi số đã đề ra. Những bước triển khai cụ thể trong năm 2024 và 2025 cho thấy doanh nghiệp đang xây dựng nền móng quan trọng để cải thiện biên lợi nhuận và củng cố sức cạnh tranh. Tuy nhiên, mức độ thành công sẽ phụ thuộc vào tốc độ thương mại hóa sản phẩm mới, năng lực triển khai dự án và khả năng thu hút nguồn nhân lực công nghệ – các yếu tố then chốt trong ngành viễn thông và công nghệ vốn thay đổi nhanh chóng.
Thu Huyền - nguoiquansat.vn
Theo Kiến thức Đầu tư
Bình luận
0 Bình luận