Sau hơn một thập kỷ, Vinamilk và TH True Milk không chỉ thay đổi cán cân thị phần mà còn định hình chuẩn mực mới cho ngành sữa Việt – từ tự chủ nguyên liệu đến sản xuất xanh và xuất khẩu giá trị cao.
Từ thế độc tôn đến cuộc đua của hai ông lớn ngành sữa Việt
Trong hơn ba thập kỷ sau khi thành lập năm 1976, Vinamilk (VNM) gần như là cái tên đồng nghĩa với “sữa” tại Việt Nam. Doanh nghiệp này đã xây dựng một hệ sinh thái sản phẩm đa dạng, từ sữa nước, sữa bột, sữa chua cho tới phô mai, cùng mạng lưới phân phối phủ khắp 34 tỉnh, thành.
Trước năm 2008, Vinamilk gần như không có đối thủ nội địa xứng tầm. Các doanh nghiệp trong nước như Mộc Châu, Long Thành hay Ba Vì chỉ hoạt động ở quy mô khu vực, trong khi thị trường sữa nước toàn quốc chủ yếu do Vinamilk và Dutch Lady (FrieslandCampina) nắm giữ.
Tuy nhiên, năm 2008 đánh dấu bước ngoặt lớn khi bà Thái Hương –Chủ tịch Hội đồng Chiến lược của Tập đoàn TH khởi xướng dự án sữa TH True Milk, mang theo triết lý “vì sức khỏe cộng đồng”. Sự ra đời của TH đã mở ra một hướng đi hoàn toàn mới cho ngành sữa Việt Nam, mô hình sữa tươi sạch khép kín, tự chủ từ trang trại đến bàn ăn.
Trong bối cảnh phần lớn sữa nước trên thị trường vẫn là sữa bột hoàn nguyên, TH lựa chọn con đường khác biệt: Đầu tư tổ hợp trang trại bò sữa công nghệ cao tại Nghĩa Đàn (Nghệ An), ứng dụng hệ thống quản lý và chăn nuôi hiện đại theo tiêu chuẩn quốc tế. Tổng vốn đầu tư cho dự án lên tới 1,2 tỷ USD.

Nhờ mô hình chuỗi khép kín “từ đồng cỏ đến ly sữa”, TH True Milk nhanh chóng tạo dấu ấn trên thị trường. Theo AC Nielsen (quý I/2013), được Chứng khoán SSI trích dẫn, thị phần sữa tươi của TH đạt từ 25–33% tùy khu vực, trở thành đối trọng rõ rệt với Vinamilk trong phân khúc sữa tươi, nơi trước đó Vinamilk gần như chiếm ưu thế tuyệt đối.
Thị trường sữa Việt bước sang giai đoạn cạnh tranh thực chất
Nếu Vinamilk được xem là “người kiến tạo thị trường sữa Việt”, thì TH True Milk lại trở thành “kẻ định nghĩa lại tiêu chuẩn”. Cạnh tranh giữa hai doanh nghiệp không chỉ là cuộc đua doanh số, mà là so găng về chiến lược, công nghệ và niềm tin người tiêu dùng.
Từ khi TH True Milk gia nhập thị trường, Vinamilk đã phản ứng bằng chiến lược nâng cấp toàn diện chuỗi giá trị. Doanh nghiệp đẩy mạnh đầu tư vào hệ thống trang trại bò sữa đạt chuẩn GlobalG.A.P., song song ứng dụng công nghệ cao trong quản trị đàn bò và chế biến, nhằm củng cố vị thế về chất lượng và tiêu chuẩn sản xuất.
Năm 2017, Vinamilk khánh thành trang trại bò sữa Organic đầu tiên tại Lâm Đồng, đạt chứng nhận EU Organic của Tổ chức Control Union (Hà Lan). Sau đó, mô hình này được mở rộng ra Thanh Hóa, Nghệ An và Tây Ninh, hình thành chuỗi cung ứng sữa hữu cơ lớn nhất Việt Nam hiện nay.
Theo Báo cáo thường niên 2024, Vinamilk đang vận hành 15 trang trại bò sữa trong và ngoài nước, với tổng đàn bò hơn 130.000 con. Chiến lược này giúp doanh nghiệp tự chủ nguồn sữa tươi đạt chuẩn quốc tế, giảm đáng kể sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu.

Hiệu quả của chiến lược tái cấu trúc thể hiện rõ qua các con số tài chính. Doanh thu Vinamilk tăng từ 16.000 tỷ đồng năm 2010 lên 61.780 tỷ đồng năm 2024, tức gấp hơn 3,8 lần sau 14 năm. Lợi nhuận sau thuế năm 2024 đạt 9.450 tỷ đồng, cao gấp đôi sau hơn một thập kỷ. Đặc biệt, theo SSI, biên lợi nhuận gộp của Vinamilk luôn duy trì 43–45%, cao hơn đáng kể mức trung bình ngành 30–35%, nhờ khả năng kiểm soát chi phí đầu vào và quy mô sản xuất lớn.
Trong khi đó, TH True Milk không chỉ dừng lại ở việc “sữa sạch – truy xuất nguồn gốc” mà còn đi sâu vào công nghệ và bền vững để tạo khác biệt. Doanh nghiệp đã đưa vào ứng dụng công nghệ blockchain truy xuất nguồn gốc, giúp người tiêu dùng quét mã QR và truy được hành trình sản phẩm từ trang trại đến bàn ăn.

Tầm nhìn của TH cũng không bó hẹp trong phạm vi thị trường nội địa. Từ năm 2019, thương hiệu này đã ghi dấu ấn quốc tế khi xuất khẩu lô sữa tươi đầu tiên sang Trung Quốc, mở ra cơ hội đưa sữa Việt Nam ra thị trường 1,4 tỷ dân.
Tháng 5/2025, tập đoàn chính thức khánh thành nhà máy chế biến sữa tươi sạch tại vùng Kaluga (Liên bang Nga), thuộc dự án Tổ hợp chăn nuôi bò sữa và chế biến sữa công nghệ cao quy mô lớn. Đây được xem là bước tiến chiến lược trong hành trình toàn cầu hóa của TH, minh chứng cho khả năng cạnh tranh của một thương hiệu Việt trên thị trường quốc tế.
Đáng chú ý, TH tiếp tục thể hiện tham vọng “vươn tầm toàn cầu” khi công bố dự án nhà máy chế biến sữa trị giá 234 triệu USD tại Bình Dương (nay là TP. HCM), chuyên sản xuất sữa, sữa chua, kem và đồ uống không cồn – dự kiến trở thành một trong những tổ hợp hiện đại nhất Đông Nam Á.
Sau hơn một thập kỷ cạnh tranh, Vinamilk vẫn duy trì vị thế thống lĩnh thị trường sữa Việt Nam, nắm giữ khoảng 50% tổng thị phần tính đến cuối năm 2024. TH True Milk – thương hiệu trẻ hơn nhưng tăng trưởng nhanh hiện chiếm khoảng 30–45% thị phần phân khúc sữa tươi đóng gói, khẳng định vai trò đối trọng nội địa lớn nhất của Vinamilk. Trong khi đó, FrieslandCampina Việt Nam (sở hữu thương hiệu Dutch Lady) từng giữ vị trí số 2 trong nhiều năm, hiện đang nắm giữ khoảng 25% thị phần toàn ngành.
Theo đó, Vinamilk và TH True Milk đã định hình nên hai trường phái phát triển khác biệt nhưng bổ trợ cho nhau. Một bên là tư duy quy mô và bền bỉ, bên kia là sự tiên phong và đột phá. Cuộc cạnh tranh này không chỉ khiến chuẩn mực chất lượng sữa Việt Nam được nâng lên, mà còn thúc đẩy cả ngành chuyển mình theo hướng minh bạch, công nghệ và bền vững hơn.
Ngành sữa Việt bước vào thời kỳ mới
Theo IMARC Group, quy mô thị trường sữa Việt Nam đạt 5,71 tỷ USD trong năm 2024, dự kiến tăng lên 13,37 tỷ USD vào năm 2033, tương ứng tốc độ tăng trưởng kép (CAGR) 9,5%/năm trong giai đoạn 2025–2033. Động lực chính đến từ nhận thức sức khỏe tăng cao, thu nhập bình quân đầu người cải thiện, cùng xu hướng tiêu dùng dịch chuyển sang các sản phẩm dinh dưỡng, nguồn gốc rõ ràng.
Song song đó, chính sách phát triển tầm vóc người Việt, đầu tư nước ngoài và mạng lưới bán lẻ hiện đại đang góp phần mở rộng quy mô sản xuất và khả năng tiếp cận của các thương hiệu nội địa.

Tuy nhiên trong ngắn hạn, Chứng khoán ASEAN nhận định sản lượng sữa Việt Nam vẫn ở mức thấp dù tăng trưởng kinh tế tích cực, do người tiêu dùng thận trọng hơn sau các vụ việc liên quan đến sản phẩm kém chất lượng, trong khi giá nguyên liệu đầu vào duy trì cao. Ngoài ra, các hiệp định thương mại tự do cũng khiến sản phẩm ngoại nhập có cơ hội cạnh tranh mạnh mẽ hơn.
Về trung và dài hạn, triển vọng ngành sữa Việt Nam vẫn được đánh giá khả quan. Việt Nam có môi trường chính trị ổn định, điều kiện tự nhiên thuận lợi, cùng quy hoạch vùng nguyên liệu tập trung đạt chuẩn quốc tế. Các FTA như CPTPP, EVFTA, RCEP mở ra cơ hội xuất khẩu sang EU, Singapore và Trung Quốc, nơi Việt Nam có lợi thế về giá và tiêu chuẩn chất lượng.
Theo dự thảo báo cáo chiến tổng hợp chiến lược phát triển ngành sữa giai đoạn 2030, tầm nhìn đến năm 2050 hoàn thiện vào tháng 6/2024:
- Đến năm 2030, sản lượng sữa tươi nguyên liệu dự kiến đạt 4,2 tỷ lít, tiêu thụ bình quân 40 lít/người/năm, tốc độ tăng trưởng ngành 4–4,5%/năm.
- Đến năm 2045, sản lượng sữa nguyên liệu có thể đạt 5,5 tỷ lít, tiêu thụ 58 lít/người/năm, tốc độ tăng trưởng 3–4%/năm, với nguồn cung trong nước đáp ứng 58% nhu cầu chế biến.

Nhìn tổng thể, ngành sữa Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển mình chiến lược: Từ một thị trường phụ thuộc nhập khẩu, hướng tới tự chủ nguyên liệu, sản xuất xanh và xuất khẩu giá trị cao – một nền tảng vững chắc để các thương hiệu nội địa như Vinamilk và TH True Milk nâng tầm trong thập kỷ tới.
Thu Huyền - nguoiquansat.vn
Theo Kiến thức Đầu tư
Bình luận
0 Bình luận