Vĩ mô

Việt Nam tăng trưởng 10% trong 2026: Mục tiêu tham vọng nhưng khả thi

PGS.TS Nguyễn Hữu Huân cho rằng mục tiêu tăng trưởng 10% năm 2026 tuy tham vọng nhưng khả thi nếu Việt Nam tận dụng đà phục hồi và cải cách quyết liệt. Theo đó, cần khơi thông vốn, nâng năng suất và xử lý các điểm nghẽn kéo dài để tạo động lực mới.

Mục tiêu tăng trưởng 10% vào năm 2026 đang thu hút nhiều ý kiến trái chiều, nhất là trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều rủi ro.

Nhưng theo PGS.TS Nguyễn Hữu Huân, Trưởng Bộ môn Thị trường Tài chính (UEH), Đại học Kinh tế TP. HCM, Việt Nam vẫn có cơ hội bứt tốc nếu tận dụng đúng thời điểm phục hồi, dòng vốn dịch chuyển và đẩy nhanh cải cách thể chế.

1-nguyen-huu-huan.jpg
PGS.TS Nguyễn Hữu Huân, Trưởng Bộ môn Thị trường Tài chính (UEH), Đại học Kinh tế TP. HCM.

Trong cuộc trao đổi với chúng tôi, ông Huân phân tích các điều kiện cần để đạt mức tăng trưởng hai con số, chỉ ra những động lực tăng trưởng mới và nhấn mạnh loạt giải pháp mà Việt Nam phải thực thi ngay từ bây giờ.

Ông đánh giá thế nào về khả năng đạt tăng trưởng 10% trong năm 2026?

Về khả năng đạt mức tăng trưởng 10% trong năm 2026, theo tôi, đây là mục tiêu rất tham vọng nhưng không phải phi thực tế nếu nhìn từ góc độ chu kỳ phục hồi, thay đổi mô hình tăng trưởng và đặc biệt là cú hích thể chế.

Kinh tế học tăng trưởng cho thấy GDP của một quốc gia chỉ bứt phá mạnh mẽ khi có sự hội tụ của ba yếu tố: năng suất tổng hợp (TFP) cải thiện đáng kể, tích lũy vốn tăng nhanh và cơ chế phân bổ nguồn lực được cải thiện theo hướng hiệu quả hơn. Việt Nam đang đứng trước cơ hội hiếm có để hội tụ cả ba điều này trong giai đoạn 2025–2026.

Trong bối cảnh nền kinh tế còn nhiều khó khăn, vì sao ông lại cho rằng mức tăng 10% không phải là phi thực tế?

Nếu nhìn vào kinh nghiệm Trung Quốc, chúng ta sẽ thấy những giai đoạn tăng trưởng hai chữ số không phải đến từ sự mở rộng thông thường của cung – cầu, mà xuất phát từ các cải cách thể chế mang tính bước ngoặt.

Các năm đầu thập niên 2000, khi Trung Quốc gia nhập WTO và mở cửa mạnh dòng vốn FDI, nước này có nhiều năm liền tăng trưởng 10–14% nhờ ba động lực: dòng vốn đầu tư nước ngoài tăng mạnh, chuyển dịch lao động quy mô lớn từ nông nghiệp sang công nghiệp – dịch vụ, và sự bùng nổ của năng suất trong khu vực tư nhân nhờ cải cách doanh nghiệp. Điều đáng chú ý là những cú nhảy tăng trưởng đó thường xuất hiện sau một chu kỳ cải cách thể chế toàn diện.

Việt Nam hiện cũng đang đứng trước thời điểm tương tự, khi các cơ chế đặc thù và mô hình phát triển mới – như Nghị quyết 98, trung tâm tài chính quốc tế, sandbox đổi mới sáng tạo, cùng những cải cách về thủ tục đầu tư – bắt đầu đi vào vận hành.

Trên bình diện lý thuyết, mô hình Solow (mô hình tập trung vào vai trò của thay đổi về công nghệ với quá trình tăng trưởng) nhấn mạnh vai trò tích lũy vốn và TFP trong giai đoạn cất cánh của một nền kinh tế. Khi một quốc gia thu hút được dòng vốn mới đủ lớn vào các lĩnh vực có biên năng suất cao như bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, trung tâm dữ liệu, năng lượng tái tạo hay dịch vụ tài chính toàn cầu, tốc độ tăng trưởng có thể tăng mạnh do vốn được phân bổ sang những ngành có suất sinh lợi cao hơn mức trung bình nền kinh tế.

Việt Nam đang bước vào làn sóng tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, khi nhiều tập đoàn đa quốc gia đang tìm kiếm điểm đến ngoài Trung Quốc. Nếu một số dự án chiến lược giải ngân thực chất trong 2025–2026, hiệu ứng lan tỏa tới GDP sẽ rất lớn, tương tự cách Trung Quốc từng hưởng lợi trong làn sóng FDI đầu thế kỷ XXI.

Một điểm cần nhấn mạnh nữa là tăng trưởng hai chữ số không thể đạt được chỉ bằng sự hồi phục ngắn hạn, mà đòi hỏi sự dịch chuyển mô hình. Khi Việt Nam chuyển từ mô hình dựa vào gia công – lắp ráp sang mô hình dựa trên đổi mới sáng tạo, kinh tế số và tài chính quốc tế, mức đóng góp của TFP sẽ tăng.

Nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới cho thấy các nền kinh tế mới nổi khi chuyển sang mô hình kinh tế số có thể tăng thêm 1,5–3 điểm phần trăm tăng trưởng nhờ cải thiện năng suất và hiệu quả phân bổ nguồn lực. Điều này phù hợp với bối cảnh Việt Nam, nơi các trung tâm tài chính quốc tế, thị trường carbon, sandbox blockchain và các cơ chế mới về trái phiếu, đô thị thông minh, tài sản số đang hình thành, tạo ra một hệ sinh thái mới có sức kéo tổng hợp.

Việt Nam còn sở hữu một lợi thế quan trọng mà Trung Quốc từng có trong giai đoạn vàng: sự đồng nhất giữa mục tiêu tăng trưởng và quyết tâm chính trị trong cải cách. Khi Trung Quốc đẩy mạnh cải cách doanh nghiệp nhà nước, mở cửa FDI và cải thiện môi trường kinh doanh, mức tăng năng suất lao động của họ tăng liên tục trong nhiều năm.

Việt Nam cũng có dấu hiệu tương tự khi các rào cản pháp lý đang được tháo gỡ, thủ tục đầu tư – đất đai đang được rà soát toàn diện, và các địa phương trọng điểm tăng trưởng như TP. HCM, Hà Nội, Bình Dương, Đồng Nai được trao quyền chủ động lớn hơn. Tất cả tạo ra kỳ vọng rằng nền tảng thể chế sẽ đủ độ thông suốt để hấp thụ dòng vốn đầu tư mới.

Nhưng, kể cả khi thể chế tháo gỡ được hết được các rào cản thì việc triển khai cũng là điều còn tạo ra nhiều băn khoăn, thưa ông?

Đúng là như vậy, đề đạt được mức tăng trưởng 10% vẫn còn phụ thuộc nhiều vào năng lực triển khai. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh nhấn mạnh rằng vai trò của nhà nước không chỉ là mở cửa thu hút đầu tư mà phải duy trì môi trường cạnh tranh, đầu tư vào hạ tầng, giáo dục, và đổi mới sáng tạo để tạo ra vòng phản hồi tích cực cho tăng trưởng dài hạn.

Nếu các dự án hạ tầng giao thông – logistics – năng lượng được đẩy nhanh giải ngân, cùng việc hình thành các cụm công nghiệp bán dẫn và trung tâm đổi mới sáng tạo, thì tác động tới năng suất và đầu tư tư nhân sẽ rất đáng kể.

Trung Quốc từng tăng trưởng hai chữ số phần lớn nhờ tốc độ đầu tư công lên tới hơn 40% GDP trong nhiều năm liên tục, tạo ra một hệ thống hạ tầng vượt trước nhu cầu. Việt Nam không nhất thiết phải tái lập mô hình này, nhưng mức giải ngân đầu tư công cần đạt ngưỡng đủ cao để kích hoạt đầu tư tư nhân theo hiệu ứng “crowding-in”.

Tóm lại, khả năng đạt mức tăng trưởng 10% trong năm 2026 là thách thức lớn nhưng không nằm ngoài vùng khả thi nếu Việt Nam hội tụ đủ ba điều kiện: dòng vốn FDI chất lượng cao vào các ngành chiến lược, cải cách thể chế thực chất giúp cải thiện năng suất và phân bổ nguồn lực, và sự nhất quán trong triển khai các chính sách kinh tế vĩ mô.

Điều quan trọng là tăng trưởng hai chữ số không phải là phần thưởng của những biện pháp ngắn hạn, mà là kết quả của một mô hình phát triển mới – tương tự điều Trung Quốc đã làm trong giai đoạn tăng trưởng thần kỳ của họ. Nếu những chuyển động hiện nay của Việt Nam được duy trì và mở rộng, chúng ta hoàn toàn có thể đặt kỳ vọng vào một năm 2026 bứt phá.

Những ngành, lĩnh vực nào theo ông sẽ đóng góp lớn nhất vào tăng trưởng?

Khi nhìn vào triển vọng tăng trưởng năm 2026, tôi cho rằng bức tranh kinh tế Việt Nam đang bước vào một giai đoạn tái cấu trúc sâu sắc, trong đó những ngành có năng suất biên cao, gắn với đổi mới công nghệ và có khả năng thu hút dòng vốn quốc tế sẽ giữ vai trò quan trọng nhất.

Nếu trước đây tăng trưởng chủ yếu dựa vào khu vực chế biến – chế tạo truyền thống và xây dựng, thì giai đoạn tới sẽ chứng kiến sự nổi lên của những lĩnh vực mới tạo ra giá trị gia tăng cao hơn, tương tự mô hình tăng trưởng của Trung Quốc khi bước sang thập niên 2000, khi họ dịch chuyển từ “công xưởng thế giới” sang nền kinh tế tri thức và đổi mới công nghệ.

Trong ngắn hạn, khu vực chế biến – chế tạo vẫn là trụ cột, đặc biệt là các ngành liên quan đến điện tử, công nghệ cao và sản xuất linh kiện. Sự dịch chuyển của chuỗi cung ứng toàn cầu khỏi Trung Quốc tiếp tục mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam, nhất là khi các tập đoàn đa quốc gia đang tìm kiếm địa điểm ổn định, chi phí cạnh tranh và hội tụ đủ điều kiện hạ tầng.

Lý thuyết tăng trưởng kiểu Solow cho thấy khi vốn đổ vào những ngành có năng suất cận biên cao, tăng trưởng GDP có thể tăng mạnh mà không cần mở rộng lao động tương ứng. Các ngành bán dẫn, trung tâm dữ liệu và thiết bị điện tử chính là những lĩnh vực như vậy. Nếu các dự án FDI trong bán dẫn, AI và điện toán đám mây bắt đầu giải ngân thực chất từ 2025–2026, tác động lan tỏa sẽ rất lớn, không khác nhiều so với cú bùng nổ của ngành điện tử Hàn Quốc và Đài Loan trong giai đoạn cất cánh.

Song song đó, kinh tế số và dịch vụ số sẽ là động lực quan trọng không thể bỏ qua. Việt Nam hiện nằm trong nhóm quốc gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế số nhanh nhất Đông Nam Á.

Khi các trung tâm tài chính quốc tế, sàn giao dịch carbon, sandbox blockchain và hệ sinh thái dữ liệu được hình thành, chúng ta sẽ chứng kiến sự tăng trưởng mạnh của các dịch vụ tài chính số, fintech, insurtech, thương mại số và logistics công nghệ cao.

Tăng trưởng của những ngành này thường mang đặc điểm mà lý thuyết tăng trưởng nội sinh đề cập: năng suất tăng không phải do tăng vốn hay lao động, mà từ đổi mới sáng tạo và tích lũy tri thức. Một nền kinh tế càng số hóa thì mức đóng góp của năng suất tổng hợp (TFP) càng lớn, kéo trung hạn và dài hạn của tăng trưởng đi lên.

Ngành năng lượng – đặc biệt là năng lượng tái tạo, hydrogen xanh, LNG và hạ tầng truyền tải – cũng sẽ chiếm vị trí đáng kể. Sự mở rộng của sản xuất công nghệ cao và trung tâm dữ liệu đòi hỏi nhu cầu điện cực lớn, khiến ngành năng lượng trở thành xương sống mới của tăng trưởng. Trung Quốc từng có giai đoạn tăng trưởng hai chữ số nhờ phát triển hạ tầng và năng lượng đi trước một bước. Việt Nam nếu giải quyết tốt các điểm nghẽn về pháp lý, cơ chế giá điện và quy hoạch điện VIII, thì ngành năng lượng hoàn toàn có thể trở thành nền tảng để kéo theo đầu tư tư nhân và FDI.

Bên cạnh đó, bất động sản và xây dựng vẫn sẽ phục hồi và đóng góp quan trọng, nhưng lần này không phải theo mô hình mở rộng tràn lan như giai đoạn 2015–2020, mà gắn với hạ tầng mới, các đô thị thông minh, logistics, khu công nghiệp bán dẫn và các trung tâm tài chính quốc tế. Nếu thị trường bất động sản giải quyết được điểm nghẽn pháp lý, giá trị lan tỏa của ngành này sẽ rất lớn, vì nó kéo theo từ vật liệu xây dựng, lao động, tài chính, đến tiêu dùng của hộ gia đình. Chính Trung Quốc từng chứng kiến giai đoạn tăng trưởng mạnh nhờ bất động sản và hạ tầng, dù mô hình đó về sau bộc lộ hạn chế. Việt Nam sẽ cần cách tiếp cận thận trọng hơn nhưng vẫn đủ linh hoạt để tận dụng tác động lan tỏa tích cực.

Ngành tài chính, đặc biệt là tài chính quốc tế và dịch vụ vốn, sẽ đóng vai trò mới trong cơ cấu tăng trưởng. Khi Việt Nam hình thành các trung tâm tài chính quốc tế, mở cửa có kiểm soát cho nhà đầu tư quốc tế, phát triển thị trường trái phiếu xanh, tín dụng xanh và dịch vụ quản lý tài sản, dòng vốn nước ngoài sẽ được hút vào nhiều hơn. Các nước như Singapore hay Hồng Kông trong giai đoạn phát triển mạnh đều chứng kiến mức đóng góp lớn từ dịch vụ tài chính có giá trị gia tăng cao. Việt Nam nếu xây dựng được mô hình “tài chính hỗn hợp – on-chain – quốc tế hóa” của riêng mình, thì khu vực này không chỉ hỗ trợ tăng trưởng mà còn giúp nâng cấp vị trí của Việt Nam trên bản đồ tài chính khu vực.

Nhìn tổng thể, những ngành sẽ đóng góp lớn nhất vào tăng trưởng 2026 là những ngành hội tụ cả hai yếu tố: năng suất cao theo nghĩa kinh tế học và đang nằm trong dòng chảy tái cấu trúc của kinh tế toàn cầu. Tăng trưởng mạnh chỉ xuất hiện khi các ngành mới – từ công nghệ cao, dịch vụ tài chính quốc tế đến năng lượng và kinh tế số – trở thành động lực chính thay vì phụ thuộc vào những ngành truyền thống. Việt Nam đang bước vào thời điểm mà sự dịch chuyển này trở nên rõ rệt nhất, và đó cũng là cơ sở để kỳ vọng vào một năm 2026 bứt phá. Nếu cần, tôi có thể viết thêm phần phân tích về tác động của từng ngành hoặc dự báo tỷ trọng đóng góp vào GDP.

Cuối cùng, ông có giải pháp chính sách nào để kích thích tăng trưởng 2026?

Khi nhìn vào triển vọng tăng trưởng năm 2026, có thể thấy rõ rằng Việt Nam đang đứng trước cơ hội hiếm có để bước vào một chu kỳ mở rộng mới. Tuy nhiên, tăng trưởng không tự xuất hiện, mà cần những “điểm mở chính sách” đủ mạnh để chuyển hóa các cơ hội thành kết quả kinh tế thực tế.

Để kích thích tăng trưởng trong năm 2026, tôi cho rằng Việt Nam cần tập trung vào những giải pháp có khả năng nâng TFP (năng suất tổng hợp), mở rộng không gian cho đầu tư tư nhân – FDI và giảm các ma sát thể chế trong vận hành nền kinh tế. Đây là cách mà Trung Quốc đầu những năm 2000, Ireland thời kỳ bùng nổ công nghệ và Hàn Quốc giai đoạn hậu 1997 đã tạo ra sức bật tăng trưởng vượt trội.

Một chính sách quan trọng nhất là ổn định vĩ mô nhưng không “bảo thủ chính sách”. Nghĩa là vừa phải kiểm soát lạm phát và kỳ vọng lạm phát để tránh rủi ro giá cả, vừa phải duy trì mặt bằng thanh khoản đủ thuận lợi cho doanh nghiệp đầu tư mở rộng. Khi nền kinh tế bắt đầu hồi phục, dòng vốn dễ chảy vào các kênh tài sản, dẫn đến lãi suất tăng trở lại dù Ngân hàng Nhà nước vẫn bơm thanh khoản.

Nếu chính sách tiền tệ chỉ chăm chăm siết lại, tăng trưởng sẽ mất đà; nếu quá nới lỏng, lạm phát sẽ vượt khỏi tầm kiểm soát. Cần một “điểm cân bằng động”, nơi kỳ vọng lãi suất được ổn định và thị trường tiền tệ vận hành thông suốt. Trung Quốc đã từng duy trì được mức cân bằng này trong suốt giai đoạn tăng trưởng hai chữ số của họ.

Yếu tố thứ hai mang tính chiến lược là đẩy nhanh cải cách thể chế theo hướng giảm chi phí giao dịch cho doanh nghiệp. Những rào cản nhỏ về thủ tục có thể gây tổn thất lớn cho tăng trưởng vì chúng làm chậm tốc độ triển khai dự án. Kinh nghiệm của Thâm Quyến và Hồng Kông cho thấy thể chế hiệu quả làm tăng năng suất gần như ngay lập tức: một dự án được phê duyệt trong 30 ngày thay vì 6 tháng có tác động đến GDP mạnh hơn bất kỳ gói kích cầu nào. Để kích thích tăng trưởng 2026, Việt Nam cần triển khai thực chất cơ chế một cửa, một cửa liên thông, phân quyền mạnh cho địa phương theo tinh thần Nghị quyết 98, và đặc biệt là phải xử lý triệt để các điểm nghẽn đất đai – đầu tư – xây dựng – năng lượng. Tăng trưởng không thể bứt phá nếu một dự án FDI bán dẫn phải chờ phê duyệt hạ tầng trong nhiều tháng.

Một giải pháp then chốt khác là tập trung đầu tư công vào các dự án mang tính nền tảng, những dự án có khả năng “kéo” đầu tư tư nhân. Đó không phải là các dự án nhỏ lẻ, mà là hạ tầng điện – truyền tải, trung tâm dữ liệu quốc gia, hành lang logistics, cảng biển chiến lược, đường cao tốc, hệ thống kho LNG, và hạ tầng đô thị tương thích với kinh tế số. Trung Quốc, Hàn Quốc và Singapore đều đã sử dụng chính sách “đầu tư công dẫn dắt” theo cách này: Nhà nước đi trước, doanh nghiệp theo sau. Khi chi phí hạ tầng giảm, suất sinh lợi tư nhân tăng lên và dòng vốn tự mở rộng. Việt Nam hiện có dư địa tài khóa vừa phải, nhưng nếu các dự án công được lựa chọn đúng trọng tâm, hiệu ứng lan tỏa sẽ rất lớn.

Ngoài ra, tăng trưởng 2026 không thể tách rời sự chuyển đổi năng lượng. Không nền kinh tế nào có thể tăng trưởng hai chữ số trong tình trạng thiếu điện. Khi bán dẫn, AI, trung tâm dữ liệu và sản xuất công nghệ cao đòi hỏi nguồn điện ổn định quy mô lớn, chính sách năng lượng cần được thiết kế lại theo hướng thị trường hóa, đảm bảo giá mua – bán điện đủ hấp dẫn để thu hút tư nhân và FDI vào năng lượng tái tạo và hệ thống truyền tải. Bài học từ Trung Quốc là họ đã phát triển hạ tầng năng lượng đi trước nhiều năm so với nhu cầu, khiến doanh nghiệp cảm thấy yên tâm khi mở rộng quy mô sản xuất. Việt Nam cần một chiến lược tương tự.

Một giải pháp mang tính mở khóa nữa là phát triển thị trường tài chính sâu rộng hơn. Tăng trưởng cao đòi hỏi vốn dài hạn, nhưng khu vực ngân hàng không thể gánh hết. Việt Nam cần sớm hoàn thiện cơ chế vận hành các trung tâm tài chính quốc tế, thị trường trái phiếu xanh, quỹ đầu tư mạo hiểm, và các công cụ tài chính mới như tài sản số, carbon credit, green bonds, fintech sandbox. Khi các kênh huy động vốn phi ngân hàng phát triển, doanh nghiệp sẽ có nguồn lực để mở rộng đầu tư mà không gây áp lực lên hệ thống tín dụng.

Cuối cùng, tăng trưởng 2026 sẽ phụ thuộc rất lớn vào mức độ sẵn sàng của nguồn nhân lực mới. Đây là điểm mà Hàn Quốc làm tốt hơn hầu hết các nền kinh tế đang phát triển: họ đầu tư không ngừng vào STEM, công nghệ, bán dẫn, trí tuệ nhân tạo và đào tạo nghề.

Nếu Việt Nam không tạo ra nguồn nhân lực tương ứng với nhu cầu của các ngành mới - AI, bán dẫn, năng lượng sạch, trung tâm dữ liệu, fintech -thì dù dòng vốn có đổ vào, dự án cũng không thể triển khai đúng tiến độ. Chính sách giáo dục - đào tạo ngắn hạn, các trung tâm R&D, và liên kết doanh nghiệp – trường đại học phải trở thành ưu tiên cấp bách của năm 2025–2026.

Tóm lại, khi nhìn từ góc độ chính sách, kích thích tăng trưởng 2026 không phải là câu chuyện “bơm thêm vốn”, mà là giải phóng năng suất: ổn định vĩ mô, cải cách thể chế, đầu tư hạ tầng trọng yếu, bảo đảm năng lượng, phát triển thị trường tài chính và nâng cấp nguồn nhân lực.

Nếu Việt Nam đồng thời triển khai được những cấu phần này, mức tăng trưởng cao không còn là mục tiêu xa vời mà trở thành kết quả tự nhiên của một mô hình phát triển mới - nơi đổi mới sáng tạo, năng lượng xanh và công nghiệp công nghệ cao đóng vai trò trung tâm.

Trân trọng cảm ơn ông!

Khúc Văn - nguoiquansat.vn

Theo Kiến thức Đầu tư