S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

10.100 đ

-0.20 / -1.94%

ABC : Công ty cổ phần Truyền thông VMG

Sàn: UPCOM , Ngành: Dịch vụ truyền thông - Không được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    710,28
  • P/E (lần)
    14,22
  • P/S (lần)
    0,18
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    24.441 đ
  • P/B (lần)
    0,41
  • Hệ số beta
    1,28
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    17/08/2016
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    39.700
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    20.393.000
  • KLCP đang niêm yết
    20.393.000
  • KLCP đang lưu hành
    20.389.000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    205,9
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
Q4/2023
Q1/2024
Q2/2024
Q3/2024
Q4/2024

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
376,03
0,00
142,91
317,18
466,75
Giá vốn hàng bán
381,25
224,70
142,28
312,24
466,77
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
-5,22
-4,24
0,63
4,94
-0,32
Lợi nhuận khác
0,04
0,00
0,00
-0,01
-0,01
Lợi nhuận tài chính
14,12
10,07
10,39
10,48
10,76
Tổng lợi nhuận trước thuế
21,31
0,38
0,85
11,37
5,87
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
21,78
0,30
0,65
8,90
4,63

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
546,05
578,13
561,60
630,37
815,09
Tổng tài sản
641,31
672,18
641,89
707,91
897,39
Nợ ngắn hạn
141,99
172,67
145,90
213,21
397,79
Nợ phải trả
143,10
173,67
146,89
214,20
399,05
Vốn chủ sở hữu
498,21
498,51
495,00
493,70
498,33
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Truyền thông và xuất bản
Ngành
Dịch vụ truyền thông
Vốn điều lệ
203.930.000.000
Khối lượng niêm yết
20.389.000
Tổ chức niêm yết
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC
Địa chỉ
Tầng 6, Tòa nhà PEAKVIEW Tower, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội
Giới thiệu công ty
Quá trình hình thành và phát triển:
  • Công ty Cổ phần Truyền thông VMG tiền thân là CTCP Truyền thông Vietnamnet chính thức đi vào hoạt động ngày 10/02/2006 khi Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu với số vốn điều lệ ban đầu là 26 tỷ đồng.
  • Đến năm 2008, Công ty đổi tên thành CTCP Truyền thông VMG.
  • Công ty đã trải qua ba đợt tăng vốn điều lệ. Đến nay, vốn điều lệ của Công ty đạt 203.93 tỷ đồng.
  • Ngày 18/04/2014, Công ty được Trung tâm Lưu ký chứng khoán Việt Nam cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 27/2014/GCNCP-VSD với số lượng đăng ký là 20.393.000 cổ phiếu.
  • Ngày 18/08/2016, giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 28.500đ/CP.

Ngành nghề kinh doanh chính:

  • Cung cấp các dịch vụ nội dung tới các nhà mạng di động, người dùng di động và internet;
  • Cung cấp các giải pháp và ứng dụng của các dịch vụ GTGT tới các nhà mạng di động;
  • Cung cấp platform  các dịch vụ GTGT tới các nhà mạng di động và các nhà cung cấp nội dung khác;
  • Cung cấp các dịch vụ thanh toán, giải pháp liên quan tới dịch vụ ngân hàng, giải pháp loyalty;
  • Dịch vụ thương mại điện tử;
  • Cung cấp Quảng cáo, tổ chức sự kiện, hoạt động quan hệ công chúng;
  • Cung cấp hoạt động ghi âm và phát hành xuất bản phẩm âm nhạc.
Quá trình tăng vốn:
   Vốn điều lệ của Công ty tại thời điểm mới thành lập là 26 tỷ đồng, tương đương với 2.600.000 cổ phần. Công ty đã trải qua 3 đợt tăng v ốn điều lệ.
  • Năm 2006: Thành lập Công ty, với v ốn điều lệ  26 tỷ đồng.
  • Lần 1: Năm 2010, v ốn điều lệ  tăng lên 80 tỷ đồng, thông qua trả cổ tức bằng cổ phiếu; phát hành cho CBCNV.
  • Lần 2: Năm 2011,  v ốn điều lệ  tăng lên 100 tỷ đồng, thông qua  phát hành cho các đối tác chiến lược;  phát hành cho CBCNV.
  • Lần 3: Năm 2012,  v ốn điều lệ  tăng lên 203.93 tỷ đồng, thông qua  trả cổ tức bằng cổ phiếu ; phát hành cho CBCNV.
Hội đồng quản trị
Nguyễn Hoàng Nam

Nguyễn Hoàng Nam

  • 2006 - 2007: CTCP Chứng khoán Dầu khí
  • 2007 - 2009: CTCP Chứng khoán Thủ Đô
  • 2009 - 2018: CTCP Chứng khoán MB
  • Từ 04/2018: Thành viên HĐQT Công ty CP Xây dựng số 3.
  • Từ 2018: Trưởng ban quản lý và thực hiện danh mục Đầu tư CTCP Đầu tư tài chính Hoàng Minh
  • Từ 12/03/2019: Thành viên Ban kiểm soát CTCP VIMECO (Mã CK: VMC)
Nguyễn Thị Thùy Dương

Nguyễn Thị Thùy Dương

  • Từ 03/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP Truyền thông VMG (Mã CK: ABC).
Nguyễn Thanh Hải

Nguyễn Thanh Hải

  • Từ 03/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP Truyền thông VMG (Mã CK: ABC).
Võ Thăng Long

Võ Thăng Long

  • Từ 03/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP Truyền thông VMG (Mã CK: ABC).
Lương Minh Tuấn

Lương Minh Tuấn

  • Từ 03/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP Truyền thông VMG (Mã CK: ABC).
  • Từ 03/04/2023: Tổng giám đốc CTCP Truyền thông VMG (Mã CK: ABC).
  • ...
Nghiêm Lê Hương Quỳnh

Nghiêm Lê Hương Quỳnh

  • Từ 09/12/2024: Phụ trách quản trị Công ty Công ty cổ phần Truyền thông VMG (MCK: ABC)
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Nguyễn Hoàng Nam

Nguyễn Hoàng Nam

  • 2006 - 2007: CTCP Chứng khoán Dầu khí
  • 2007 - 2009: CTCP Chứng khoán Thủ Đô
  • 2009 - 2018: CTCP Chứng khoán MB
  • Từ 04/2018: Thành viên HĐQT Công ty CP Xây dựng số 3.
  • Từ 2018: Trưởng ban quản lý và thực hiện danh mục Đầu tư CTCP Đầu tư tài chính Hoàng Minh
  • Từ 12/03/2019: Thành viên Ban kiểm soát CTCP VIMECO (Mã CK: VMC)
Nguyễn Thị Ánh Tuyết

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

  • Từ 10/04/2023: Kế toán trưởng CTCP Truyền thông VMG (Mã CK: ABC).
  • ...
Ban kiểm soát
  • Từ 04/04/2023: Thành viên ban kiểm soát CTCP Truyền thông VMG (Mã CK: ABC).
  • ...
Đỗ Kim Thúy

Đỗ Kim Thúy

  • Từ 19/09/2022: Thành viên ban kiểm soát CTCP Truyền thông VMG (Mã CK: ABC).
  • ...
Trương Thị Minh Thọ

Trương Thị Minh Thọ

  • 29/6/2023: Thành viên BKS Công ty cổ phần truyền thông VMG (ABC)
  • ...
Vị trí khác
Bùi Thị Bích Ngọc

Bùi Thị Bích Ngọc

  • Từ 17/04/2023: Đại diện công bố thông tin CTCP Truyền thông VMG (Mã CK: ABC).
Đầu tư vào công ty con
Vốn góp (tỷ)
Tỷ lệ sở hữu (%)
CTCP Công nghệ OCG
100,00
50,50
Đầu tư vào công ty liên kết
Vốn góp (tỷ)
Tỷ lệ sở hữu (%)
CTCP Thương mại điện tử Lingo
151,00
20,00
CTCP Truyền thông VNN Plus
17,80
28,59
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
  • Cổ tức bằng tiền mặt
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
ADG 10.1
+0.2 / +0%
828,44 12,19
ODE 44.5
-0.10 / 0%
335,99 132,44
SED 25.30
+0.80 / +0%
6.577,53 3,85
VNX 8.3
0 / 0%
30.580,14 0,27
YEG 11.40
-0.15 / 0%
926,97 12,30