S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

700 đ

0 / 0%

BCB : Công ty cổ phần 397

Sàn: UPCOM , Ngành: Khai thác than - Không được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    3.649,10
  • P/E (lần)
    0,19
  • P/S (lần)
    0,00
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    13.649 đ
  • P/B (lần)
    0,05
  • Hệ số beta
    0,00
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    29/10/2018
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    10.100
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    5.000.000
  • KLCP đang niêm yết
    5.700.000
  • KLCP đang lưu hành
    5.700.000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    4,0
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
2019
2020
2021
2022
2023

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
701,30
707,33
1.146,42
1.263,00
1.509,16
Giá vốn hàng bán
582,26
585,18
1.013,73
1.137,91
1.376,58
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
119,05
122,15
132,69
125,09
132,58
Lợi nhuận khác
-0,02
-0,62
-0,56
-0,08
0,41
Lợi nhuận tài chính
-10,19
-15,71
-15,27
-17,29
-12,54
Tổng lợi nhuận trước thuế
18,84
25,12
29,02
24,92
27,01
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
11,45
21,13
22,60
19,54
20,80

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
19,04
35,92
19,07
24,82
41,37
Tổng tài sản
349,34
337,05
410,20
433,84
371,36
Nợ ngắn hạn
204,43
253,48
190,39
273,54
258,82
Nợ phải trả
286,50
263,39
332,95
353,34
291,44
Vốn chủ sở hữu
62,84
73,67
77,25
80,50
79,91
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Khai khoáng
Ngành
Khai thác than
Vốn điều lệ
57.000.000.000
Khối lượng niêm yết
5.700.000
Tổ chức niêm yết
Công ty cổ phần Chứng khoán SmartInvest
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn UHY
Địa chỉ
Số 351 khu Vĩnh Tuy II, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh.
Giới thiệu công ty
Quá trình hình thành và phát triển:
  • Tiền thân của Công ty 397 là đội khai thác than số 1 được thành lập tháng 6/1996 trực thuộc Công ty Đông Bắc.
  • Ngày 12/04/1997 Giám đốc Công ty Đông Bấc ký Quyết định số 179 QĐ- ĐB ngày 12 tháng 04 năm 1997 về việc lâm thời thành lập Xí nghiệp khai thác than 397, khai trường khai thác của đơn vị thuộc vỉa 14.5 Khu vực Đông Nam Đá Mài.
  • Ngày 07/02/1998 Bộ trưởng Bộ Quốc Phòng ký quyết định số 148/ QĐ- BQP về việc thành lập Xí nghiệp 397 thuộc Công ty Đông Bắc - Tồng cục Công nghiệp Quốc Phòng- Kinh tế.
  • Ngày 24/08/2010 Bộ trưởng Bộ Quốc Phòng ký quyết định số 3138/ QĐ- BQP về việc chuyển đổi mô hình từ Xí nghiệp 397 thành Công ty TNHH MTV 397 trực thuộc TCT Đông Bắc- Bộ Quốc Phòng.
  • Ngày 29/12/2017, Công ty có Quyết định số 5926/QĐ-BQP của Bộ quốc phòng về việc Phê duyệt phương án và chuyển Công ty TNHH một thành viên 397 thành công ty cồ phần.
  • Ngày 26/02/2018, Công ty thực hiện chào bán cổ phần lần đầu ra công chúng theo hình thức đấu giá công khai.
  • Ngày 10/04/2018, Công ty tổ chức thành công Đại hội đồng cổ đông thành lập Công ty cồ phần 397.
  • Bắt đầu kể từ ngày 10/04/2018, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần theo Giấy chứng nhận ĐKKD số 5701435907 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ninh cấp lần đầu ngày 25/10/2010, thay đổi lần thứ 4 ngày 10/04/2018 với vốn điều lệ thực góp là 50.000.000.000 đồng.
  • Ngày 26/07/2018, Công ty cổ phần 397 đã được ủy ban Chứng khoán Nhà nước chấp thuận trở thành Công ty đại chúng.
Ngành nghề kinh doanh chính: 
  • Khai thác và thu gom than cứng.
Hội đồng quản trị
Đỗ Đình Kỳ

Đỗ Đình Kỳ

  • Từ 30/07/200730/03/2008: Trợ lý Phòng kế hoạch, XN 397, TCT Đông Bắc, TCHC
  • Từ 30/07/2007-30/07/2010: Trưởng phòng kế hoạch XN 397 TCT Đông Bắc, BQP 
  • Từ 30/08/2010-30/03/2018: Trưởng phòng kế hoạch CT TNHH MTV 397 TCT Đông Bắc, BQP 
  • Từ 30/04/2018-30/11/2018: Trưởng phòng kế hoạch CTCP 397  TCT Đông Bắc, BQP 
  • Từ 30/04/2018-30/11/2018: Phó GĐ CTCP 397
  • Từ 30/12/2018: Thành viên HĐQT CTCP 397
  • Từ 31/12/2018: Phó giám đốc điều hành CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • Đến 16/01/2023: Thành viên HĐQT CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • ...
Kiều Văn Sính

Kiều Văn Sính

  • Từ 30/06/2005-30/05/2007: Trưởng phòng kế hoạch Xí nghiệp khai thác than Thăng Long - Công ty Đông Bắc
  • Từ 30/06/2007-30/12/2009: PGĐ Xí nghiệp khai thác than Thăng Long - Công ty Đông Bắc
  • Từ 30/01/2010-30/08/2010 GĐ Xí nghiệp khai thác than Thăng Long - Công ty Đông Bắc
  • Từ 30/09/2010-30/03/2018: GĐ Công ty TNHH MTV Thăng Long - TCT Đông Bắc
  • Từ 30/04/2018: Thành viên HĐQT kiêm GĐ CTCP 397
  • Từ 01/04/2018: Thành viên HĐQT CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • Từ 01/04/2018: Giám đốc điều hành CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • 10/08/2018 - 01/07/2019: Đại diện công bố thông tin CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • Từ 01/04/2018: Thành viên HĐQT CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • Từ 01/04/2018: Giám đốc điều hành CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • 10/08/2018 - 01/07/2019: Đại diện công bố thông tin CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • ...
Văn Trung Tuyến

Văn Trung Tuyến

  • 1984-2009 Kinh doanh tự do
  • 12/2009-nay CTHĐQT kiêm GĐ Công ty TNHH xây dựng Quang Thành
  • 4/2018-nay TVHĐQT CTCP 397
  • ....
Phạm Xuân Huyến

Phạm Xuân Huyến

  • Từ 06/2018-03/2019: Trưởng phòng KTSX, CTCP 397, TCT ĐB
  • Từ 04/2019-12/2022: Trưởng phòng KTAT, CTCP 397
  • Từ 10/01/2023: Phó giám đốc điều hành CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • Từ 20/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • ...
Trần Tiến Trung

Trần Tiến Trung

  • Từ 01/07/2019: Đại diện công bố thông tin CTCP 397 (Mã CK: BCB)
  • Từ 25/04/2022: Người phụ trách quản trị công ty CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • ....
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Kiều Văn Sính

Kiều Văn Sính

  • Từ 30/06/2005-30/05/2007: Trưởng phòng kế hoạch Xí nghiệp khai thác than Thăng Long - Công ty Đông Bắc
  • Từ 30/06/2007-30/12/2009: PGĐ Xí nghiệp khai thác than Thăng Long - Công ty Đông Bắc
  • Từ 30/01/2010-30/08/2010 GĐ Xí nghiệp khai thác than Thăng Long - Công ty Đông Bắc
  • Từ 30/09/2010-30/03/2018: GĐ Công ty TNHH MTV Thăng Long - TCT Đông Bắc
  • Từ 30/04/2018: Thành viên HĐQT kiêm GĐ CTCP 397
  • Từ 01/04/2018: Thành viên HĐQT CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • Từ 01/04/2018: Giám đốc điều hành CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • 10/08/2018 - 01/07/2019: Đại diện công bố thông tin CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • Từ 01/04/2018: Thành viên HĐQT CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • Từ 01/04/2018: Giám đốc điều hành CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • 10/08/2018 - 01/07/2019: Đại diện công bố thông tin CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • ...
Trần Văn Kiên

Trần Văn Kiên

  • Từ 19/03/2024: Phó GĐ Công ty cổ phần 397 (Mã CK: BCB)
  • ...
Phạm Hồng Sơn

Phạm Hồng Sơn

  • Từ 08/04/2019: Phó giám đốc điều hành CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • ...
Phạm Hoàng Anh

Phạm Hoàng Anh

  • Từ 30/08/2008-30/12/2013: Chuyên viên Cục xúc tiến Thương mại - Bộ Công thương
  • Từ 30/07/2014-30/10/2014: Trợ lý Phòng kế hoạch kinh doanh Tổng Công ty Đông Bắc
  • Từ 30/11/2014-30/03/2016: Trợ lý Phòng kinh doanh Xuất nhập khẩu Tổng Công ty Đông Bắc
  • Từ 30/04/2016-30/11/2016: Quyền PGĐ Công ty TNHH MTV 397 Tổng Công ty Đông Bắc - BQP
  • Từ 30/12/2016-30/03/2018: Phó GĐ Công ty TNHH MTV 397 Tổng Công ty Đông Bắc - BQP
  • Từ 30/04/2018-30/11/2020: Phó GĐ CTCP 397
  • Từ 30/11/2020: Thành viên HĐQT CTCP 397
  • Từ 31/12/2016: Phó giám đốc điều hành CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • 01/04/2018 - 02/10/2020: Thành viên HĐQT CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • Từ 31/12/2016: Phó giám đốc điều hành CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • 01/04/2018 - 02/10/2020: Thành viên HĐQT CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • ...
Phan Đức Trung

Phan Đức Trung

  • Từ 16/04/2021: Phó giám đốc điều hành CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • ...
Đỗ Đình Kỳ

Đỗ Đình Kỳ

  • Từ 30/07/200730/03/2008: Trợ lý Phòng kế hoạch, XN 397, TCT Đông Bắc, TCHC
  • Từ 30/07/2007-30/07/2010: Trưởng phòng kế hoạch XN 397 TCT Đông Bắc, BQP 
  • Từ 30/08/2010-30/03/2018: Trưởng phòng kế hoạch CT TNHH MTV 397 TCT Đông Bắc, BQP 
  • Từ 30/04/2018-30/11/2018: Trưởng phòng kế hoạch CTCP 397  TCT Đông Bắc, BQP 
  • Từ 30/04/2018-30/11/2018: Phó GĐ CTCP 397
  • Từ 30/12/2018: Thành viên HĐQT CTCP 397
  • Từ 31/12/2018: Phó giám đốc điều hành CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • Đến 16/01/2023: Thành viên HĐQT CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • ...
Phạm Xuân Huyến

Phạm Xuân Huyến

  • Từ 06/2018-03/2019: Trưởng phòng KTSX, CTCP 397, TCT ĐB
  • Từ 04/2019-12/2022: Trưởng phòng KTAT, CTCP 397
  • Từ 10/01/2023: Phó giám đốc điều hành CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • Từ 20/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • ...
Đỗ Quang Thái

Đỗ Quang Thái

  • Từ 30/09/2002-30/08/2003: Trưởng phòng Xí nghiệp 397, Công ty Đông Bắc - TCHC
  • Từ 30/09/2003-30/03/2008: Trưởng phòng Xí nghiệp 397, Tổng Công ty Đông Bắc - BQP
  • Từ 30/04/2008-30/03/2008: Trưởng phòng Xí nghiệp 397, Tổng Công ty Đông Bắc - BQP
  • Từ 30/09/2010-30/03/2018: Phó GĐ kỹ thuật Công ty TNHH MTV 397 -Tổng Công ty Đông Bắc - BQP
  • Từ 30/04/2018: Phó GĐKT CTCP 397
  • Từ 01/04/2018: Phó giám đốc điều hành CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • ...
Nguyễn Đình Thuận

Nguyễn Đình Thuận

  • Từ 30/09/2006-30/11/2009: Nhân viên Kinh tế Công ty 86 Tổng công ty Đông Bắc
  • Từ 30/12/2009-30/07/2012: Nhân viên kinh tế Đội quản lý Đường vận tải Mỏ - Tổng công ty Đông Bắc
  • Từ 30/08/2012-30/09/2019: Trưởng phòng TCKT Công ty 618 Tổng công ty Đông Bắc
  • Từ 30/10/2019-30/12/2019: Phó trưởng phòng TCKT Công ty 91 Tổng công ty Đông Bắc
  • Từ 30/01/2019-30/03/2020: Cán bộ phòng TCKT, CTCP 397 - Tổng công ty Đông Bắc
  • Từ 06/04/2020: Kế toán trưởng CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • ....
Ban kiểm soát
Bùi Quang Hưng

Bùi Quang Hưng

  • Vị trí khác: Trưởng ban kiểm soát CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • ...
Nguyễn Quách Tùng

Nguyễn Quách Tùng

  • 10/2005-8/2000 Trợ lý phòng CVT Tổng Công ty Đông Bắc - BQP
  • 9/200-12/2011 Trưởng ban CVT Xí nghiệp KTT Ninh Bình Công ty KTKS Tây Nguyên - Tổng Công ty Đông Bắc - BQP
  • 1/2012-3/2018 Phó trưởng phòng CVT Công ty TNHH MTV 397 Tổng Công ty Đông Bắc - BQP
  • 4/2018 - nay TVBKS - Phó phòng CVT CTCP 397
  • ....
Mai Xuân Trường

Mai Xuân Trường

  • Từ 22/04/2022: Thành viên ban kiểm soát CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • ...
Nguyễn Thị Vân

Nguyễn Thị Vân

  • Từ 18/04/2025: Thành viên ban kiểm soát CTCP 397 (Mã CK: BCB).
Vị trí khác
Trần Tiến Trung

Trần Tiến Trung

  • Từ 01/07/2019: Đại diện công bố thông tin CTCP 397 (Mã CK: BCB)
  • Từ 25/04/2022: Người phụ trách quản trị công ty CTCP 397 (Mã CK: BCB).
  • ....
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
  • Cổ tức bằng tiền mặt
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
AAH 4.2
+0.1 / +0%
151,34 27,75
CST 15.9
+0.2 / +0%
1.365,52 11,64
HLC 12.0
+0.1 / +0%
2.915,68 4,12
NBC 9.9
+0.1 / +0%
982,29 10,08
TVD 11.8
+0.2 / +0%
2.098,46 5,62