S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

0 đ

0 / 0%

DCI : Công ty Cổ phần Công nghiệp Hóa chất Đà Nẵng

Sàn: , Ngành: Sản phẩm hóa dầu và nông dược hóa chất - Không được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
  • P/E (lần)
  • P/S (lần)
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    đ
  • P/B (lần)
  • Hệ số beta
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
  • KLCP đang niêm yết
    2.412.518
  • KLCP đang lưu hành
    2.182.518
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    0,0
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Hóa chất
Ngành
Sản phẩm hóa dầu và nông dược hóa chất
Vốn điều lệ
24.125.180.000
Khối lượng niêm yết
2.182.518
Tổ chức niêm yết
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Dầu Khí - MCK: PSI
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán AAC - 2018 - Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán AAC - 2019 - Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán AAC - 2020
Địa chỉ
53 Lê Hồng Phong, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng
Giới thiệu công ty
Ban kiểm soát
Nguyễn Thị Hồng Anh

Nguyễn Thị Hồng Anh

  • T9/1999 - T10/2007: Chuyên viên Tài chính giải ngân - Dự án ODA
  • T10/2007 - T4/2009: Kế toán - CTCP F.I.T
  • T4/2009 - T1/2018: Kế toán - CTCP viễn thông di động Toàn Cầu
  • Từ T2/2018: Chuyên viên Tài chính - CTCP tập đoàn F.I.T
  • 22/04/2019 - 31/05/2022: Thành viên ban kiểm soát CTCP Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ (Mã CK: TSC).
  • 26/06/2020 - 31/05/2022: Thành viên ban kiểm soát CTCP Tập đoàn F.I.T (Mã CK: FIT).
  • Từ 24/05/2023: Thành viên ban kiểm soát CTCP Tập đoàn F.I.T (Mã CK: FIT).
  •  
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
  • Cổ tức bằng tiền mặt
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
DCM 33.8
-0.1000 / 0%
2.518,14 13,42
DGC 93.3
-0.5000 / 0%
8.229,92 11,34
DHB 9.0
+0.1000 / +0%
23,00 391,26
DPM 33.5
-0.6000 / 0%
1.517,61 22,07
TSC 2.9
-0.0200 / 0%
8,91 325,52