S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

18.600 đ

0 / 0%

DLR : Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt

Sàn: UPCOM , Ngành: Bất động sản - Không được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    2.559,61
  • P/E (lần)
    7,27
  • P/S (lần)
    7,24
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    -1.424 đ
  • P/B (lần)
    -13,07
  • Hệ số beta
    0,40
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    31/05/2019
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    9.000
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    4.500.000
  • KLCP đang niêm yết
    4.500.000
  • KLCP đang lưu hành
    4.500.000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    83,7
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
Q1/2024
Q2/2024
Q3/2024
Q4/2024
Q1/2025

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
3,09
3,11
2,66
3,47
2,33
Giá vốn hàng bán
1,80
1,24
1,31
2,20
0,97
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
1,29
1,87
1,34
1,27
1,36
Lợi nhuận khác
-0,24
1,29
-0,25
12,66
-0,10
Lợi nhuận tài chính
-1,22
-1,22
-1,19
-0,96
-0,44
Tổng lợi nhuận trước thuế
-1,06
1,27
-0,94
11,68
-0,37
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
-1,06
1,27
-0,94
11,55
-0,37

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
28,16
24,75
24,88
24,68
27,06
Tổng tài sản
55,71
53,84
53,45
53,81
55,27
Nợ ngắn hạn
69,34
69,07
69,58
57,33
59,09
Nợ phải trả
73,49
70,34
70,89
59,70
61,68
Vốn chủ sở hữu
-17,77
-16,50
-17,44
-5,89
-6,41
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Bất động sản
Ngành
Bất động sản
Vốn điều lệ
45.000.000.000
Khối lượng niêm yết
4.500.000
Tổ chức niêm yết
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI - MCK: SSI
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Dịch vụ tư vấn tài chính Kế toán và kiểm toán Nam Việt
Địa chỉ
25 Trần Phú - Phường 3- Đà Lạt - Lâm Đồng
Giới thiệu công ty

Lịch sử hình thành:

  • Ngày 24/10/1992: Tiền thân của công ty là Công ty Kinh doanh và Phát triển Nhà Lâm Đồng được thành lập trên cơ sở sáp nhập hai đơn vị Xí nghiệp Liên hiệp Vật liệu xây dựng Lâm Đồng và Công ty Quản lý Nhà đất công trình đô thị Lâm Đồng.
  • Năm 1993: Công ty Kinh doanh và Phát triển Nhà Lâm Đồng chính thức đi vào hoạt động.
  • Ngày 18/11/1994: Thành lập Doanh nghiệp Nhà nước Công ty Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng.
  • Ngày 01/01/2008: Công ty chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần. Vốn điều lệ là 45 tỷ đồng.
  • Ngày 20/05/2010: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HNX.

Lĩnh vực kinh doanh:

  • Kinh doanh bất động sản, cho thuê nhà làm việc, nhà ở;
  • Thi công xây lắp các công trình: dân dụng, giao thông, thủy lợi, công nghiệp, công trình điện từ 35KV trở xuống, công trình hạ tầng kỹ thuật;
  • Sản xuất kinh doanh Vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, sản phẩm bê tông, kinh doanh vận tải hàng;
  • Lập quy hoạch, tư vấn lập dự án, tư vấn quản lý dự án, tư vấn kiểm định chất lượng công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật;
  • Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp;
  • Kinh doanh: dịch vụ lưu trú, dịch vụ ăn uống, giải trí, dịch vụ lữ hành, vận chuyển khách;
  • Kinh doanh dịch vụ bất động sản, sàn giao dịch bất động sản;
  • Đào tạo nghề cho công nhân xây dựng.
Hội đồng quản trị
Đinh Thanh Tâm

Đinh Thanh Tâm

  • 09/02/2021 - 18/09/2024: Tổng giám đốc CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • Từ 01/06/2024: Phó Chủ tịch HĐQT CTCP Tập đoàn Tư vấn đầu tư và Xây dựng Kiên Giang (Mã CK: CKG).
  • Từ 18/09/2024: Chủ tịch HĐQT CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • ...
Quách Tấn Hải

Quách Tấn Hải

  • Từ ngày 27/4/2013 đến nay: Phó Chủ tịch HĐQT CTCP Địa ốc Đà Lạt
Lê Đình Chí Linh

Lê Đình Chí Linh

  • Từ 2005: Trưởng phòng Công ty Cổ phần Phần mềm Quản lý Doanh nghiệp (FAST)
  • Từ 11/08/2024: Thành viên HĐQT CTCP Chứng khoán APG (Mã CK: APG).
  • Từ 18/09/2024: Thành viên HĐQT CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • Từ 02/06/2025: Chủ tịch Ủy ban kiểm toán CTCP Chứng khoán APG (Mã CK: APG).
Nguyễn Hữu Quốc

Nguyễn Hữu Quốc

  • 2000 - 2003: Nhân viên bộ phận xây dựng cơ bản CTCP Đầu tư Xây dựng Bình Chánh
  • 2003 -2012: Trưởng phòng kỹ thuật Công ty TNHH Thiết kế Xây dựng Dịch vụ Bình Tân
  • Từ 2012: Giám đốc Công ty TNHH Thiết kế Xây dựng dịch vụ D.C.D
  • Từ 18/09/2024: Thành viên HĐQT CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
Phạm Văn Dương

Phạm Văn Dương

  • Từ 02/10/2017: Đại diện công bố thông tin CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR)
  • Từ 09/04/2021: Phó TGĐ CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR)
  • Từ 02/10/2017: Đại diện công bố thông tin CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • Từ 09/04/2021: Phó tổng giám đốc CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • Từ 02/10/2017: Đại diện công bố thông tin CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • Từ 09/04/2021: Phó tổng giám đốc CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • Từ 18/09/2024: Thành viên HĐQT CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • ...
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Huỳnh Đức Hùng

Huỳnh Đức Hùng

  • Từ 18/09/2024 Tổng Giám đốc, Người đại diện theo pháp luật Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt (Mã CK:DLR).
Phạm Văn Dương

Phạm Văn Dương

  • Từ 02/10/2017: Đại diện công bố thông tin CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR)
  • Từ 09/04/2021: Phó TGĐ CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR)
  • Từ 02/10/2017: Đại diện công bố thông tin CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • Từ 09/04/2021: Phó tổng giám đốc CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • Từ 02/10/2017: Đại diện công bố thông tin CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • Từ 09/04/2021: Phó tổng giám đốc CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • Từ 18/09/2024: Thành viên HĐQT CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • ...
Cao Thị Hoa

Cao Thị Hoa

  • Từ 28/06/2024: Kế toán trưởng Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt
  • ....
Ban kiểm soát
Đào Ngọc Phương Nam

Đào Ngọc Phương Nam

  • Từ 27/04/2013: Trưởng ban kiểm soát CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • Từ 01/01/2019: Thành viên ban kiểm soát CTCP Bất động sản Sài Gòn Vi Na.
  • ...
Nguyễn Kim Cúc

Nguyễn Kim Cúc

  • Từ T10/2021: Chuyên viên pháp lý Công ty Luật TNHH Eunomia
  • Từ 18/09/2024: Trưởng ban kiểm soát CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
Hoàng Việt Thúy Hồng

Hoàng Việt Thúy Hồng

  • Từ 27/04/2013: Thành viên ban kiểm soát CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • Từ 27/04/2013: Thành viên ban kiểm soát CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • ...
Trần Văn Vinh

Trần Văn Vinh

  • 1980 - 1995: Trưởng phòng Điều hành, Trưởng phòng Kế hoạch - Vật tư Nhà máy Giấy Quốc Doanh Thủ Đức
  • 1995 - 2003: Trưởng phòng Kinh doanh Chi nhánh Công ty Cơ khí Quang Trung
  • 2003 - 2014: Phó Giám đốc CTCP Giấy Xuân Đức
  • 2014 - 2019: Giám đốc Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Giấy Phúc Thịnh Phát
  • Từ 01/06/2024: Thành viên HĐQT CTCP Tập đoàn Tư vấn đầu tư và Xây dựng Kiên Giang (Mã CK: CKG).
  • Từ 18/09/2024: Thành viên ban kiểm soát CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
Vị trí khác
Huỳnh Đức Hùng

Huỳnh Đức Hùng

  • Từ 18/09/2024 Tổng Giám đốc, Người đại diện theo pháp luật Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt (Mã CK:DLR).
Lê Thị Kim Chính

Lê Thị Kim Chính

  • Từ ngày 27/4/2013 đến nay: Thành viên HĐQT CTCP Địa ốc Đà Lạt
  • Từ ngày 7/11/2016 đến nay: Tổng Giám đốc CTCP Địa ốc Đà Lạt
Phạm Văn Dương

Phạm Văn Dương

  • Từ 02/10/2017: Đại diện công bố thông tin CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR)
  • Từ 09/04/2021: Phó TGĐ CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR)
  • Từ 02/10/2017: Đại diện công bố thông tin CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • Từ 09/04/2021: Phó tổng giám đốc CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • Từ 02/10/2017: Đại diện công bố thông tin CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • Từ 09/04/2021: Phó tổng giám đốc CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • Từ 18/09/2024: Thành viên HĐQT CTCP Địa ốc Đà Lạt (Mã CK: DLR).
  • ...
Đầu tư vào công ty con
Vốn góp (tỷ)
Tỷ lệ sở hữu (%)
Công ty TNHH MTV Xây dựng Địa ốc Đà Lạt
4,00
100,00
Công ty TNHH MTV Địa ốc Bảo Lộc
2,00
100,00
Đầu tư vào công ty liên kết
Vốn góp (tỷ)
Tỷ lệ sở hữu (%)
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Địa ốc Đà Lạt
1,20
29,00
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
    252.01
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
    3.03
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
    2.36
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    18
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
BCM 58.8
-0.7 / 0%
2.266,48 25,94
NVL 14.65
+0.35 / +0%
-3.224,40 -4,54
VHM 66.6
-1.8 / 0%
8.030,09 8,29
VIC 84.5
-1.0 / 0%
2.819,18 29,97
VRE 24.10
-0.45 / 0%
1.844,19 13,07