S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

4.800 đ

0 / 0%

GER : Công ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru

Sàn: UPCOM , Ngành: Sản phẩm hóa dầu và nông dược hóa chất - Không được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    599,36
  • P/E (lần)
    8,01
  • P/S (lần)
    0,13
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    11.642 đ
  • P/B (lần)
    0,41
  • Hệ số beta
    0,08
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    01/06/2010
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    9.500
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    2.200.000
  • KLCP đang niêm yết
    2.200.000
  • KLCP đang lưu hành
    2.200.000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    10,6
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
2019
2020
2021
2022
2023

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
77,62
70,34
74,74
91,25
85,53
Giá vốn hàng bán
55,52
52,21
57,89
69,10
64,47
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
17,01
14,54
14,40
18,44
16,80
Lợi nhuận khác
0,00
-0,46
-0,12
3,80
-0,03
Lợi nhuận tài chính
-0,87
-0,83
-0,86
-0,27
-0,06
Tổng lợi nhuận trước thuế
1,27
0,61
1,19
4,96
1,76
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
0,99
0,41
0,85
3,96
1,32

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
39,77
32,01
34,91
34,42
33,23
Tổng tài sản
46,28
39,52
41,72
38,07
36,55
Nợ ngắn hạn
20,99
14,81
16,58
9,81
10,94
Nợ phải trả
20,99
14,81
16,58
9,81
10,94
Vốn chủ sở hữu
25,29
24,71
25,14
28,26
25,61
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Hóa chất
Ngành
Sản phẩm hóa dầu và nông dược hóa chất
Vốn điều lệ
22.000.000.000
Khối lượng niêm yết
2.200.000
Tổ chức niêm yết
Công ty Cổ phần Chứng khoán MB - MCK: MBS
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Kiểm toán AFC Việt Nam
Địa chỉ
1/1 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Giới thiệu công ty

Lịch sử hình thành:

  • Năm 1994: Tiền thân của công ty là Doanh nghiệp nhà nước với tên gọi Công ty Sản xuất và Kinh doanh Dụng cụ thể thao được thành lập, trực thuộc Tổng Công ty Cao su Việt Nam (nay là Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam);
  • Ngày 09/12/2004: Công ty được phép chuyển đổi hoạt động sang hình thức công ty cổ phần;
  • Ngày 01/06/2006: Công ty chính thức hoạt động theo hình thức công ty cổ phần. Vốn điều lệ ban đầu là 22 tỷ đồng;
  • Ngày 01/06/2010: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn UPCoM.

Lĩnh vực kinh doanh:

  • Sản xuất, mua bán các loại dụng cụ thể thao (trừ gia công cơ khí);
  • Mua bán các loại vật tư, nguyên liệu phục vụ sản xuất dụng cụ thể thao;
  • Mua bán mủ cao su, nguyên vật liệu, hóa chất (trừ hóa chất độc hại);
  • Cho thuê nhà xưởng, kho bãi.
Hội đồng quản trị
Trần Văn Hạnh

Trần Văn Hạnh

  • Từ 4/1994 - 12/2002: Quản đốc PX Cơ khí chế tạo XN Cơ khí Khuôn mẫu - Sở Công Nghiệp TPHCM.
  • Từ  01/2003 - 3/2010: Trưởng phòng Kỹ thuật, GĐ xưởng Bóng khâu, GĐ xưởng Cơ khí Công ty CP Thể thao Ngôi sao Geru.
  • Từ 4/2010 - 24/4/2014: Phó tổng Giám đốc CTCP Thể thao Ngôi sao Geru.
  • 25/04/2014 - 22/01/2025: Thành viên HĐQT CTCP Thể thao Ngôi sao Geru (Mã CK: GER).
  • 24/04/2019 - 22/01/2025: Tổng giám đốc CTCP Thể thao Ngôi sao Geru (Mã CK: GER).
  • Từ 22/01/2025: Chủ tịch HĐQT CTCP Thể thao Ngôi sao Geru (Mã CK: GER).
Võ Thanh Tùng

Võ Thanh Tùng

  • Từ 23/06/2021: Thành viên HĐQT CTCP Thể thao Ngôi sao Geru (Mã CK: GER).
  • ...
Nguyễn Văn Trạng

Nguyễn Văn Trạng

  • Từ tháng 10/1992 đến 09/1996: Nhân viên Công ty vật tư tổng hợp Phú Yên
  • Từ tháng 10/1996 đến 01/2006: Chuyên viên, phụ trách XNK Chi nhánh Công ty Sản xuất Kinh doanh và XNK Phú Yên tại TP.HCM.
  • Từ tháng 01/2006 đến 12/2006: Phó phòng Kinh doanh, Trưởng phòng Kế hoạch - Vật tư CTCP Thể thao Ngôi sao Geru.
  • Từ tháng 01/2007 đến nay: Phó Tổng Giám đốc Công ty CP Thể thao Ngôi sao Geru.
  • Từ tháng 06/2013 đến nay: Đại diện Công bố thông tin CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
  • Từ tháng 04/2016 đến nay: Thành viên HĐQT CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
Hoàng Anh Tuấn

Hoàng Anh Tuấn

  • Từ năm 1996 đến năm 1998: Nhân viên bảo trì XNLD SX bóng Việt Nam – Đài Loan.
  • Từ năm 1998 đến năm 2000: Tham gia nghĩa vụ quân sự
  • Từ năm 2000 đến 2003: Phó xưởng Cơ khí Công ty SXKD Dụng cụ thể thao.
  • Từ năm 2003 đến 2006: Trưởng xưởng Cơ khí Công ty SX KD Dụng cụ thể thao.
  • Từ năm 2006 đến 2007: Trưởng xưởng cao su, Phó Chủ tịch Công đoàn Công ty CP Thể thao Ngôi sao Geru
  • Từ năm 2007 đến 2009: Giám đốc xưởng Bóng da: Công ty CP Thể thao Ngôi sao Geru.
  • Từ năm 2009 đến nay: Giám đốc xưởng sản xuất Công ty CP Thể thao Ngôi sao Geru.
  • Từ năm 2011 đến 04/2016: Thành viên BKS Công ty CP Thể thao Ngôi sao Geru 
  • Từ tháng 04/2016 đến nay: Thành viên HĐQT CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Nguyễn Văn Trạng

Nguyễn Văn Trạng

  • Từ tháng 10/1992 đến 09/1996: Nhân viên Công ty vật tư tổng hợp Phú Yên
  • Từ tháng 10/1996 đến 01/2006: Chuyên viên, phụ trách XNK Chi nhánh Công ty Sản xuất Kinh doanh và XNK Phú Yên tại TP.HCM.
  • Từ tháng 01/2006 đến 12/2006: Phó phòng Kinh doanh, Trưởng phòng Kế hoạch - Vật tư CTCP Thể thao Ngôi sao Geru.
  • Từ tháng 01/2007 đến nay: Phó Tổng Giám đốc Công ty CP Thể thao Ngôi sao Geru.
  • Từ tháng 06/2013 đến nay: Đại diện Công bố thông tin CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
  • Từ tháng 04/2016 đến nay: Thành viên HĐQT CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
Hoàng Anh Tuấn

Hoàng Anh Tuấn

  • Từ năm 1996 đến năm 1998: Nhân viên bảo trì XNLD SX bóng Việt Nam – Đài Loan.
  • Từ năm 1998 đến năm 2000: Tham gia nghĩa vụ quân sự
  • Từ năm 2000 đến 2003: Phó xưởng Cơ khí Công ty SXKD Dụng cụ thể thao.
  • Từ năm 2003 đến 2006: Trưởng xưởng Cơ khí Công ty SX KD Dụng cụ thể thao.
  • Từ năm 2006 đến 2007: Trưởng xưởng cao su, Phó Chủ tịch Công đoàn Công ty CP Thể thao Ngôi sao Geru
  • Từ năm 2007 đến 2009: Giám đốc xưởng Bóng da: Công ty CP Thể thao Ngôi sao Geru.
  • Từ năm 2009 đến nay: Giám đốc xưởng sản xuất Công ty CP Thể thao Ngôi sao Geru.
  • Từ năm 2011 đến 04/2016: Thành viên BKS Công ty CP Thể thao Ngôi sao Geru 
  • Từ tháng 04/2016 đến nay: Thành viên HĐQT CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
Võ Trần Thúy Tâm

Võ Trần Thúy Tâm

  • Từ 29/04/2016 - 28/03/2025: Trưởng ban kiểm soát CTCP Thể thao Ngôi sao Geru (Mã CK: GER).
  • Từ 28/03/2025: Kế roán trưởng Công ty CP Thể thao Ngôi sao Geru (Mã CK: GER).
  • ...

 

Ban kiểm soát
Hoàng Thị Bích Thanh

Hoàng Thị Bích Thanh

  • Từ 08/1998 – 12/1998 : Nhân viên Kế toán Xí nghiệp liên doanh sản xuất bóng Việt Nam – Đài Loan.
  • Từ 01/1999 – 12/2000 : Nhân viên Kế toán Công ty SX KD dụng cụ thể thao.
  • Từ 01/2001 – 05/2006 : Phó phòng Kế toán Công ty SX KD dụng cụ thể thao.
  • Từ 06/2006 – 12/2006 : Quyền Kế toán trưởng Công ty CP Thể thao Ngôi sao Geru.
  • Từ 01/2007 đến 28/03/2025 : Kế toán trưởng Công ty CP Thể thao Ngôi sao Geru. 
  • Từ 28/03/2025: Trưởng BKS Công ty CP Thể thao Ngôi sao Geru. 
Phạm Thị Hiên

Phạm Thị Hiên

  • Từ 29/04/2016: Thành viên ban kiểm soát CTCP Thể thao Ngôi sao Geru (Mã CK: GER).
  • ...
Đỗ Phú Hồng Quân

Đỗ Phú Hồng Quân

  • Từ 23/06/2021: Thành viên ban kiểm soát CTCP Thể thao Ngôi sao Geru (Mã CK: GER).
  • Từ 23/09/2022: Thành viên ban kiểm soát CTCP Cao su Tây Ninh (Mã CK: TRC).
  • Từ 23/06/2023: Thành viên ban kiểm soát CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (Mã CK: VRG).
  • ...
Vị trí khác
Nguyễn Văn Trạng

Nguyễn Văn Trạng

  • Từ tháng 10/1992 đến 09/1996: Nhân viên Công ty vật tư tổng hợp Phú Yên
  • Từ tháng 10/1996 đến 01/2006: Chuyên viên, phụ trách XNK Chi nhánh Công ty Sản xuất Kinh doanh và XNK Phú Yên tại TP.HCM.
  • Từ tháng 01/2006 đến 12/2006: Phó phòng Kinh doanh, Trưởng phòng Kế hoạch - Vật tư CTCP Thể thao Ngôi sao Geru.
  • Từ tháng 01/2007 đến nay: Phó Tổng Giám đốc Công ty CP Thể thao Ngôi sao Geru.
  • Từ tháng 06/2013 đến nay: Đại diện Công bố thông tin CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
  • Từ tháng 04/2016 đến nay: Thành viên HĐQT CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
    106.42
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
    2.4
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
    1.87
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    5
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
DCM 33.0
-0.1 / 0%
2.641,71 12,49
DGC 88.6
-1.3 / 0%
8.229,92 10,77
DHB 9.0
0 / 0%
-60,06 -149,85
DPM 33.10
-0.25 / 0%
1.366,22 24,23
TSC 2.87
0 / 0%
3,48 824,35