S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

1.000 đ

0 / 0%

HSI : Công ty Cổ phần vật tư Tổng hợp và Phân bón hóa sinh

Sàn: UPCOM , Ngành: Sản phẩm hóa dầu và nông dược hóa chất - Không được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    -1.644,18
  • P/E (lần)
    -0,61
  • P/S (lần)
    0,05
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    -2.109 đ
  • P/B (lần)
    -0,47
  • Hệ số beta
    -0,10
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    11/05/2015
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    1.700
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    10.000.000
  • KLCP đang niêm yết
    10.000.000
  • KLCP đang lưu hành
    10.000.000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    10,0
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
2018
2019
2020
2021
2022

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
175,43
182,75
164,65
234,87
200,92
Giá vốn hàng bán
162,60
168,84
151,54
224,14
202,69
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
12,83
13,90
13,11
10,72
-1,77
Lợi nhuận khác
1,56
-0,88
-0,40
-0,04
-0,03
Lợi nhuận tài chính
-0,44
-0,25
-0,14
-0,60
2,07
Tổng lợi nhuận trước thuế
1,22
-0,66
-2,14
-3,70
-16,42
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
1,22
-0,66
-2,32
-3,99
-16,44

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
219,34
240,64
242,65
249,75
237,92
Tổng tài sản
320,50
326,62
316,34
313,84
295,43
Nợ ngắn hạn
111,43
324,91
316,95
318,44
316,51
Nợ phải trả
318,13
324,91
316,95
318,44
316,51
Vốn chủ sở hữu
2,36
1,71
-0,61
-4,60
-21,09
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Hóa chất
Ngành
Sản phẩm hóa dầu và nông dược hóa chất
Vốn điều lệ
100.000.000.000
Khối lượng niêm yết
10.000.000
Tổ chức niêm yết
Công ty TNHH Một Thành Viên Chứng Khoán Ngân Hàng Đông Á: DAS
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Phía Nam
Địa chỉ
Ấp 5, xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi, Tp.HCM
Giới thiệu công ty

Lịch sử hình thành:

  • Công ty cổ phần Vật tư tổng hợp và Phân bón Hóa sinh tiền thân là Xí nghiệp Phân bón Hóa sinh của Công ty Thanh Bình trực thuộc Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng, Bộ Quốc phòng và chính thức được chuyển sang cổ phần hóa theo Quyết định số 1918/QĐ-QP ngày 9/9/2003 của Bộ trưởng Quốc phòng;
  • Công ty cổ phần Vật tư tổng hợp và Phân bón Hóa sinh chính thưc đi vào hoạt động kinh doanh theo mô hình Công ty cổ phần từ ngày 1/9/2005 với số VĐL là 18,5 tỷ đồng;
  • Ngày 12/12/2007 Công ty niêm yết và giao dịch cổ phiếu tại Hose;
  • VĐL đến cuối tháng 3/2009 là 100 tỷ đồng.

Lĩnh vực kinh doanh:

  • Sản xuất, mua bán phân bón. Mua bán nguyên liệu sản xuất phân bón, máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành nông nghiệp;
  • Gia công chế biến, nuôi trồng thủy hải sản;
  • Mua bán vật liệu xây dựng, nông-thủy-hải sản, lương thực thực phẩm, hàng trang trí nội thất, sản phẩm giày da, hàng may mặc;
  • Khai thác khoáng sản;
  • Đầu tư xây dựng, kinh doanh hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu dân cư. Kinh doanh nhà ở. Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, nhà ở, văn phòng;
  • Sản xuất, gia công khung nhà thép, sản phẩm bằng kim loại;
  • Kinh doanh các ngành nghề khác theo GCN ĐKKD của Công ty.
Hội đồng quản trị
Phạm Lê Phương

Phạm Lê Phương

  • 26/06/2020 - 17/03/2022: Thành viên HĐQT CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (Mã CK: HSI).
  • 01/08/2020 - 12/05/2021: Tổng giám đốc CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (Mã CK: HSI).
  • Từ 17/03/2022: Chủ tịch HĐQT CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (Mã CK: HSI).
  • Vị trí khác: Thành viên HĐQT CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (Mã CK: HSI).
  • ...
Trần Đức Đạm Khánh

Trần Đức Đạm Khánh

  • Từ 27/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (Mã CK: HSI).
  • Từ 12/05/2021: Tổng giám đốc CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (Mã CK: HSI).
  • ...
Huỳnh Anh Tuấn

Huỳnh Anh Tuấn

  • Từ 27/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (Mã CK: HSI).
  • ...
Nguyễn Thế Truyền

Nguyễn Thế Truyền

  • Từ 27/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (Mã CK: HSI).
  • ...
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Trần Đức Đạm Khánh

Trần Đức Đạm Khánh

  • Từ 27/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (Mã CK: HSI).
  • Từ 12/05/2021: Tổng giám đốc CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (Mã CK: HSI).
  • ...
Trần Thị Huyền

Trần Thị Huyền

  • Từ 2006 - 03/2007: Nhân viên kinh doanh tại CTCP VTTH và Phân bón hóa sinh
  • Từ 04/2007 - 10/2015: Nhân viên kế toán tại CTCP VTTH và Phân bón hóa sinh
  • Từ 11/2015 - nay: Kế toán trưởng tại CTCP VTTH và Phân bón hóa sinh
  • ...
Ban kiểm soát
Tạ Nguyên Vũ

Tạ Nguyên Vũ

  • Từ 27/04/2021: Trưởng ban kiểm soát CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (Mã CK: HSI).
  • ...
Trương Thị Thu Hà

Trương Thị Thu Hà

  • 02/04/2016 - 27/04/2021: Trưởng ban kiểm soát CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (Mã CK: HSI).
  • Từ 27/04/2021: Thành viên ban kiểm soát CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (Mã CK: HSI).
  • Vị trí khác: Đại diện công bố thông tin CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (Mã CK: HSI).
  • ...
Huỳnh Thị Ngọc Hương

Huỳnh Thị Ngọc Hương

  • Từ 27/04/2021: Thành viên ban kiểm soát CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (Mã CK: HSI).
  • ...
Vị trí khác
Trương Thị Thu Hà

Trương Thị Thu Hà

  • 02/04/2016 - 27/04/2021: Trưởng ban kiểm soát CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (Mã CK: HSI).
  • Từ 27/04/2021: Thành viên ban kiểm soát CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (Mã CK: HSI).
  • Vị trí khác: Đại diện công bố thông tin CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (Mã CK: HSI).
  • ...
Đầu tư vào công ty con
Vốn góp (tỷ)
Tỷ lệ sở hữu (%)
Công ty TNHH Nhà máy phân bón NPK Phú Yên
45,00
100,00
CTCP Phân bón Anh Việt
8,00
56,35
Đầu tư vào công ty liên kết
Vốn góp (tỷ)
Tỷ lệ sở hữu (%)
CTCP Du lịch và Khách sạn Kiến Tường
20,00
39,00
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
    600
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
    10
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
    7.8
  • Cổ tức bằng tiền mặt
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
DCM 35.15
+1.05 / +0%
2.641,71 13,31
DGC 97.4
+4.7 / +0%
8.229,92 11,83
DHB 9.1
+0.1 / +0%
-60,06 -151,51
DPM 36.3
+0.7 / +0%
1.366,22 26,57
TSC 2.81
+0.01 / +0%
3,48 807,12