S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

39.800 đ

0 / 0%

IN4 : Công ty Cổ phần In số 4

Sàn: UPCOM , Ngành: Sách và ấn bản, thiết bị giáo dục - Không được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    7.246,62
  • P/E (lần)
    5,49
  • P/S (lần)
    0,72
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    43.837 đ
  • P/B (lần)
    0,91
  • Hệ số beta
    -0,14
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    19/05/2010
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    20.200
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    1.200.000
  • KLCP đang niêm yết
    1.200.000
  • KLCP đang lưu hành
    1.200.000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    47,8
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
2019
2020
2021
2022
2023

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
51,95
48,72
52,91
59,89
66,61
Giá vốn hàng bán
38,20
32,65
34,52
41,32
46,13
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
13,75
15,86
18,30
18,57
20,48
Lợi nhuận khác
0,47
0,48
0,38
0,37
0,40
Lợi nhuận tài chính
5,82
0,49
0,59
0,81
1,23
Tổng lợi nhuận trước thuế
14,01
9,51
10,02
9,13
10,98
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
11,21
8,16
8,02
7,30
8,70

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
16,52
16,97
20,64
23,20
31,09
Tổng tài sản
49,01
48,03
53,60
58,87
66,23
Nợ ngắn hạn
12,11
10,69
11,71
11,48
11,62
Nợ phải trả
12,11
10,69
11,71
11,48
13,62
Vốn chủ sở hữu
36,91
37,34
41,89
47,39
52,60
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Truyền thông và xuất bản
Ngành
Sách và ấn bản, thiết bị giáo dục
Vốn điều lệ
12.000.000.000
Khối lượng niêm yết
1.200.000
Tổ chức niêm yết
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Ngân Hàng Công Thương Việt Nam: CTS
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học MOORE AISC
Địa chỉ
61 Phạm Ngọc Thạch, phường 6, quận 3, Tp Hồ Chí Minh
Giới thiệu công ty

Lịch sử hình thành:

  • Tháng 12/1979: Công ty Cổ phần In số 4 tiền thân là Xí nghiệp Quốc doanh In số 4 được thành lập, trực thuộc Sở Văn hóa Thông tin;
  • Ngày 26/11/1992: Đổi tên thành Xí nghiệp In số 4;
  • Tháng 04/2005: Công ty chính thức chuyển sang hoạt động theo mô hình công ty cổ phần;
  • Ngày 19/05/2010: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn UPCOM.

Lĩnh vực kinh doanh:

  • In các loại sản phẩm: sách báo, xuất bản phẩm, bao bì, mác nhãn mang tính thương mại, biểu mẫu kinh doanh, hóa đơn chứng từ;
  • Ðóng xén sách báo, bế hộp, mạ nhũ vàng;
  • Cho thuê văn phòng.
Hội đồng quản trị
Nguyễn Văn Do

Nguyễn Văn Do

  • Từ 1975 - 1978: Công nhân nhà máy in Thanh niên
  • Từ 1978 - 1982: Đi học trường Công đoàn TW Hà Nội
  • Từ 1982 đến nay: Công tác tại công ty CP in số 4
  • Hiện nay là Thành viên HĐQT kiêm Giám đốc công ty CP in số 4
  • Đến 27/06/2020: Phó Chủ tịch HĐQT CTCP In số 4 (Mã CK: IN4).
  • Từ 24/06/2023: Thành viên HĐQT CTCP In số 4 (Mã CK: IN4).
  • Đến 15/08/2023: Giám đốc điều hành CTCP In số 4 (Mã CK: IN4).
  • Từ 15/08/2023: Chủ tịch HĐQT CTCP In số 4 (Mã CK: IN4).
  • ...
Trần Thế Vinh

Trần Thế Vinh

  • Từ 27/06/2020: Chủ tịch HĐQT CTCP In số 4 (Mã CK: IN4).
  • ...
Khưu Vĩnh Quý

Khưu Vĩnh Quý

  • Từ 27/06/2020: Phó Chủ tịch HĐQT CTCP In số 4 (Mã CK: IN4).
  • 2019-nay: Phó GĐ SX CTCP In số 4
  • 2015-2019: Trưởng phòng cơ điện CTCP In số 4
  • 2008-2015: Phụ trách cơ điện CTCP In số 4
  • 2002-2008: Kỹ sư sửa chữa bảo trì CTCP In số 4
  • 2000-2001: Kỹ sư sửa chữa bảo trì XN Cơ khí ngành In
  • ...
Nguyễn Văn Hoạch

Nguyễn Văn Hoạch

  • Từ 27/06/2020: Thành viên HĐQT CTCP In số 4 (Mã CK: IN4).
  • 3/2019-nay: Phó TGĐ Tổng Công ty Văn hóa Sài Gòn
  • 2015-2019: Kiểm soát viên Tổng Công ty Văn hóa Sài Gòn - Công ty TNHH MTV
  • 1999-6/2015: Công ty Dịch vụ công ích Thanh niên Xung Phong: Nhân viên Kế toán, Quyền Kế toán trưởng, Phó GĐ XN, GĐ NX Xí nghiệp cung cấp nước; Trưởng phòng Kế hoạch tổng hợp lực lượng TNXP
  • 1998-1999: Nhân viên Kế toán CT Xây dựng Miền Đông
  • ...
Dương Phạm Đăng Khoa

Dương Phạm Đăng Khoa

  • Từ 29/06/2021: Thành viên HĐQT CTCP In số 4 (Mã CK: IN4).
  • ...
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Khưu Vĩnh Quý

Khưu Vĩnh Quý

  • Từ 27/06/2020: Phó Chủ tịch HĐQT CTCP In số 4 (Mã CK: IN4).
  • 2019-nay: Phó GĐ SX CTCP In số 4
  • 2015-2019: Trưởng phòng cơ điện CTCP In số 4
  • 2008-2015: Phụ trách cơ điện CTCP In số 4
  • 2002-2008: Kỹ sư sửa chữa bảo trì CTCP In số 4
  • 2000-2001: Kỹ sư sửa chữa bảo trì XN Cơ khí ngành In
  • ...
Trần Thành Quân Triết

Trần Thành Quân Triết

  • Từ 01/11/2020: Phó giám đốc điều hành CTCP In số 4 (Mã CK: IN4).
  • Vị trí khác: Đại diện công bố thông tin CTCP In số 4 (Mã CK: IN4).
  • ...
Trần Văn Nhanh

Trần Văn Nhanh

  • 1985-1987: Nhân viên công tác tại Đoàn ca nhạc nhẹ TP - Sở Văn hóa thông tin
  • Từ 1987 - 2004: Nhân viên kỹ thuật Công ty CP in số 4
  • Từ 2000 - 2005: Trưởng phòng kỹ thuật Công ty CP in số 4
  • 2005-2010: Thành viên HĐQT, Phó phòng kỹ thuật Công ty CP in số 4
  • 2010-2019: Thành viên HĐQT, Trưởng phòng kỹ thuật Công ty CP in số 4
  • 11/2019-nay: Thành viên HĐQT, Phó GĐ Kỹ thuật Công ty CP in số 4
  • ...
Phan Chí Trung

Phan Chí Trung

  • Từ 2012 đến nay: Chủ tịch HĐQT - Phó Giám đốc CTCP In số 4
  • ...
Khưu Vĩnh Quý

Khưu Vĩnh Quý

  • Từ 27/06/2020: Phó Chủ tịch HĐQT CTCP In số 4 (Mã CK: IN4).
  • 2019-nay: Phó GĐ SX CTCP In số 4
  • 2015-2019: Trưởng phòng cơ điện CTCP In số 4
  • 2008-2015: Phụ trách cơ điện CTCP In số 4
  • 2002-2008: Kỹ sư sửa chữa bảo trì CTCP In số 4
  • 2000-2001: Kỹ sư sửa chữa bảo trì XN Cơ khí ngành In
  • ...
Huỳnh Thị Kim Mỹ

Huỳnh Thị Kim Mỹ

  • Từ 31/08/2020: Kế toán trưởng CTCP In số 4 (Mã CK: IN4).
  • ...
Ban kiểm soát
Lê Thị Bạch Yến

Lê Thị Bạch Yến

  • Từ 27/06/2020: Trưởng ban kiểm soát CTCP In số 4 (Mã CK: IN4).
  • ...
Lê Thị Thu Hà

Lê Thị Thu Hà

  • Từ 27/06/2020: Thành viên ban kiểm soát CTCP In số 4 (Mã CK: IN4).
  • ...
Nguyễn Thanh Vy

Nguyễn Thanh Vy

  • Từ 27/06/2020: Thành viên ban kiểm soát CTCP In số 4 (Mã CK: IN4).
  • ...
Vị trí khác
Trần Thành Quân Triết

Trần Thành Quân Triết

  • Từ 01/11/2020: Phó giám đốc điều hành CTCP In số 4 (Mã CK: IN4).
  • Vị trí khác: Đại diện công bố thông tin CTCP In số 4 (Mã CK: IN4).
  • ...
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
    39
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
    5.76
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
    4.49
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    22
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
DST 7.9
-0.1 / 0%
57,31 137,84
HTP 1.1
0 / 0%
-1.394,57 -0,79
STH 19.0
-2.2 / 0%
38,51 493,41
TLG 51.3
-0.5 / 0%
5.230,87 9,81
VNB 13.4
0 / 0%
1.140,40 11,75