S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

6.400 đ

+0.1000 / +1.59%

MTL : CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm

Sàn: UPCOM , Ngành: Môi trường & Đô thị - Không được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    139,09
  • P/E (lần)
    46,01
  • P/S (lần)
    1,56
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    9.967 đ
  • P/B (lần)
    0,64
  • Hệ số beta
    -0,23
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    10/05/2016
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    10.000
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    6.000.000
  • KLCP đang niêm yết
    6.000.000
  • KLCP đang lưu hành
    6.000.000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    38,4
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
2019
2020
2021
2022
2023

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
7,81
10,09
22,55
26,91
24,65
Giá vốn hàng bán
7,41
9,29
20,94
25,54
22,79
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
0,41
0,80
1,62
1,37
1,86
Lợi nhuận khác
0,03
0,00
-0,02
0,00
0,14
Lợi nhuận tài chính
2,38
2,45
1,64
1,78
2,46
Tổng lợi nhuận trước thuế
0,02
0,29
0,17
0,30
1,05
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
0,02
0,29
0,16
0,24
0,83

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
43,39
40,50
49,00
41,61
36,03
Tổng tài sản
59,48
59,63
61,97
65,59
64,98
Nợ ngắn hạn
1,20
1,06
3,25
6,62
3,16
Nợ phải trả
1,20
1,06
3,25
6,62
5,18
Vốn chủ sở hữu
58,28
58,57
58,73
58,97
59,80
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Các dịch vụ hỗ trợ
Ngành
Môi trường & Đô thị
Vốn điều lệ
60.000.000.000
Khối lượng niêm yết
6.000.000
Tổ chức niêm yết
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C
Địa chỉ
Đường CN7 - CCN tập trung vừa và nhỏ Từ Liêm - P.Minh Khai - Q.Bắc Từ Liêm - TP.Hà Nội
Giới thiệu công ty
Quá trình hình thành và phát triển:
  • Ngày 14/10/1994: Xí nghiệp Môi trường đô thị Từ Liêm được thành lập theo Quyết định số 2573/QĐ-UB và chính thức đi vào hoạt động từ tháng 08/1995;
  • Ngày 01/04/2014: Xí nghiệp Môi trường Đô thị Từ Liêm sáp nhập vào Công ty TNHH MTV MTĐT Hà Nội, có tên là Công ty TNHH MTV MTĐT Hà Nội - CN Xí nghiệp MTĐT Từ Liêm;
  • Ngày 02/06/2014: UBND Tp.Hà Nội ban hành Quyết định số 2491/QĐ-UBND chuyển Chi nhánh Xí nghiệp MTĐT Từ Liêm thuộc Công ty TNHH MTV MTĐT Hà Nội thành CTCP;
  • Ngày 31/12/2014: Công ty tổ chức bán đấu giá lần đầu ra bên ngoài;
  • Ngày 06/07/2015: Công ty được cấp Giấy CNĐKKD số 0106893917, chính thức hoạt động theo mô hình CTCP với số VĐL là 60 tỷ đồng;
  • Ngày 02/03/2016: Công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán;
  • Ngày 27/04/2016: Cổ phiếu công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch trên UPCOM với mã chứng khoán là MTL;
  • Ngày 10/05/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của MTL trên UPCOM.
Lĩnh vực kinh doanh:
  • Thu gom rác thải không độc hại;
  • Nhận đặt cung ứng các dịch vụ đô thị trên địa bàn huyện Từ Liêm theo phân cấp:  Vệ sinh môi trường;  Chăm sóc cây xanh bóng mát, thảm cỏ, bồn cây công viên;  Duy trì, sửa chữa, nạo vét hệ thống thoát nước đô thị;
  • Cung cấp dịch vụ vệ sinh môi trường;
  • Thu phí vệ sinh môi trường theo địa bàn nhận đặt hàng công tác thu gom rác.
Hội đồng quản trị
Nguyễn Mạnh Hùng

Nguyễn Mạnh Hùng

  • Từ 21/07/2021: Chủ tịch HĐQT CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm (Mã CK: MTL).
  • ...
Nguyễn Tuấn Anh

Nguyễn Tuấn Anh

  • Từ 25/05/2020: Thành viên HĐQT CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm (Mã CK: MTL).
  • Phó Trưởng phòng TCKT Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Hà Nội
  • ...
Nguyễn Lê Anh

Nguyễn Lê Anh

  • Từ 08/1997 - 09/2007: Nhân viên Phòng kế hoạch Xí nghiệp Môi trường Đô thị Từ Liêm
  • Từ 09/2007 - 11/2009: Phó Phòng kế hoạch Xí nghiệp Môi trường Đô thị Từ Liêm
  • Từ 12/2009 - 03/2014: Trưởng Phòng kế hoạch Xí nghiệp Môi trường Đô thị Từ Liêm
  • Từ 04/2014 - 06/2014: Trưởng Phòng kế hoạch Chi nhánh Xí nghiệp Môi trường Đô thị Từ Liêm
  • Từ 07/2014 - 06/2015: Phó giám đốc - Trưởng Phòng kế hoạch Chi nhánh Xí nghiệp Môi trường Đô thị Từ Liêm
  • Từ 07/2015 đến nay: Thành viên HĐQT - Phó giám đốc CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm
  • ...
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Nguyễn Lê Anh

Nguyễn Lê Anh

  • Từ 08/1997 - 09/2007: Nhân viên Phòng kế hoạch Xí nghiệp Môi trường Đô thị Từ Liêm
  • Từ 09/2007 - 11/2009: Phó Phòng kế hoạch Xí nghiệp Môi trường Đô thị Từ Liêm
  • Từ 12/2009 - 03/2014: Trưởng Phòng kế hoạch Xí nghiệp Môi trường Đô thị Từ Liêm
  • Từ 04/2014 - 06/2014: Trưởng Phòng kế hoạch Chi nhánh Xí nghiệp Môi trường Đô thị Từ Liêm
  • Từ 07/2014 - 06/2015: Phó giám đốc - Trưởng Phòng kế hoạch Chi nhánh Xí nghiệp Môi trường Đô thị Từ Liêm
  • Từ 07/2015 đến nay: Thành viên HĐQT - Phó giám đốc CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm
  • ...
Nguyễn Ngọc Quang

Nguyễn Ngọc Quang

  • Từ 17/08/2021: Phó giám đốc điều hành CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm (Mã CK: MTL).
  • ...
Nguyễn Hoàng Hưng

Nguyễn Hoàng Hưng

  • Từ 20/07/2021: Phó giám đốc điều hành CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm (Mã CK: MTL).
  • ...
Trần Hùng Anh

Trần Hùng Anh

  • Từ 10/04/2018: Kế toán trưởng CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm (Mã CK: MTL)
  • Từ 10/04/2018: Đại diện công bố thông tin CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm (Mã CK: MTL)
  • ...
Ban kiểm soát
Lưu Minh Hằng

Lưu Minh Hằng

  • 2013-9/2015 Cán bộ ngân hàng TMCP Đại Dương Oceanbank
  • 10/2015-nay Chuyên viên phòng tài chính kế toán Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Hà Nội
  • ...
Nguyễn Thị Hà

Nguyễn Thị Hà

  • Từ 07/04/2022: Thành viên ban kiểm soát CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm (Mã CK: MTL).
  • ...
Chu Hữu Thành

Chu Hữu Thành

  • Từ 07/04/2022: Thành viên ban kiểm soát CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm (Mã CK: MTL).
  • ...
Vị trí khác
Trần Hùng Anh

Trần Hùng Anh

  • Từ 10/04/2018: Kế toán trưởng CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm (Mã CK: MTL)
  • Từ 10/04/2018: Đại diện công bố thông tin CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm (Mã CK: MTL)
  • ...
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
  • Cổ tức bằng tiền mặt
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
MQN 21.1
0 / 0%
5.451,56 3,87
MTB 9.8
0 / 0%
102,37 95,74
QNU 9.6
0 / 0%
477,41 20,11
SZE 11.7
-0.2000 / 0%
1.039,20 11,26
UDL 13.1
0 / 0%
0,00