S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

1.700 đ

0 / 0%

RCD : CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su

Sàn: UPCOM , Ngành: Bất động sản - Không được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    264,37
  • P/E (lần)
    6,43
  • P/S (lần)
    14,86
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    11.733 đ
  • P/B (lần)
    0,14
  • Hệ số beta
    0,03
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    06/02/2015
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    10.000
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    5.300.062
  • KLCP đang niêm yết
    5.300.062
  • KLCP đang lưu hành
    4.849.832
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    8,2
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
2018
2019
2020
2021
2022

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
136,81
28,29
10,23
2,03
0,56
Giá vốn hàng bán
130,58
26,34
8,86
1,57
0,00
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
5,50
1,95
1,37
0,47
0,56
Lợi nhuận khác
0,03
3,06
-0,11
0,00
0,00
Lợi nhuận tài chính
0,79
-0,95
-37,69
0,26
1,44
Tổng lợi nhuận trước thuế
1,13
0,65
-39,44
-1,82
1,28
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
0,95
0,65
-39,50
-1,82
1,28

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
179,99
137,85
78,68
75,53
77,35
Tổng tài sản
249,78
161,24
96,28
92,43
93,33
Nợ ngắn hạn
75,32
31,98
7,18
5,26
5,18
Nợ phải trả
129,13
64,30
38,83
36,81
36,43
Vốn chủ sở hữu
120,65
96,95
57,44
55,62
56,90
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Bất động sản
Ngành
Bất động sản
Vốn điều lệ
53.000.620.000
Khối lượng niêm yết
4.849.832
Tổ chức niêm yết
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC
Địa chỉ
236 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 6, Quận 3, Tp.HCM
Giới thiệu công ty
Quá trình hình thành và phát triển:
  • Công ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su được chuyển đổi từ doanh nghiệp Nhà nước Công ty Kỹ thuật XDCB Cao su theo Quyết định số 4239/QĐ/BNN-TCCB ngày 29/11/2004 của Bộ NN và PTNT, tiền thân là Xí nghiệp Kỹ thuật XDCB Cao su thuộc Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp Thực phẩm ngày 04/3/1993 theo Quyết định số 153NN-TCCB/QĐ của Bộ Trưởng Bộ NN và Công nghiệp Thực phẩm;
  • Vốn điều lệ ban đầu của Công ty là: 10.000.000.000 đồng (Mười tỷ đồng chẵn), trong đó vốn nhà nước chiếm 51% là 5.100.000.000 đồng (Năm tỷ một trăm triệu đồng chẵn);
  • Năm 2010 Công ty được đổi tên là Công ty Cổ phần Xây dựng – Địa ốc Cao su. Vốn điều lệ Công ty tăng lên là: 45.000.000.000 (Bốn mươi lăm tỷ đồng chẵn), trong đó vốn nhà nước chiếm 30,03% là 13.515.000.000 đồng (Mười ba tỷ, năm trăm mười lăm triệu đồng chẵn);
  • Năm 2012 Vốn điều lệ Công ty tăng lên là: 53.000.620.000 (Năm mươi ba tỷ, sáu trăm hai mươi ngàn đồng chẵn), trong đó vốn nhà nước chiếm 25,5% là 13.515.000.000 đồng (Mười ba tỷ, năm trăm mười lăm triệu đồng chẵn);
  • Thời điểm niêm yết: Tháng 02/2015, Công ty niêm yết trên sàn giao dịch UPCOM thuộc Sở giao dịch chứng khoán HN.
Lĩnh vực kinh doanh:
  • Ngành nghề kinh doanh: nhận thầu thi công xây lắp; đầu tư tài chính;
  • Địa bàn kinh doanh: Thành phố Hồ chí Minh, các tỉnh Miền Đông Nam Bộ, Tây Nguyên, miền Tây Nam Bộ.
Hội đồng quản trị
Nguyễn Mai Hoàng

Nguyễn Mai Hoàng

  • Từ 11/1987 - 8/1989: Cán bộ phòng kế toán công ty cà phê Đồng Nai
  • Từ 9/1989 - 12/1990: Kế toán trưởng trạm cơ giới và xây dựng cơ bản - công ty cà phê Đồng Nai
  • Từ 6/1991 - 7/1992: Cán bộ phòng kế toán công ty dịch vụ thương mại Q.1 TP. HCM
  • Từ 8/1992 - 4/1994: Cán bộ phòng kế toán Xí nghiệp dịch vụ kỹ thuật XDCB cao su
  • Từ 5/1994 - 6/2005: Phó phòng kế toán Công ty kỹ thuật XDCB Cao su
  • Từ 7/2005 - nay: Thành viên HĐQT - Kế toán trưởng công ty CP Xây dựng - Địa ốc Cao su (RCD)
  • Từ 12/2007 - nay: Thành viên BKS Công ty CP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu (VIR)
  • Từ 2010 - nay: Phó tổng giám đốc công ty CP Xây dựng - Địa ốc Cao su (RCD)
  • ....
Hà Tài Bảy

Hà Tài Bảy

  • Từ 5/2015 đến nay: Thành viên HĐQT CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
  • ....
Trần Xuân Chương

Trần Xuân Chương

  • Từ 1985 - 1989: Xí nghiệp Khảo sát thiết kế thuộc Công ty quy hoạch khảo sát thiết kế
  • Từ 1989 - 1993: Đội trưởng Đội thi công Xí nghiệp Dịch vụ Kỹ thuật xây dựng Cơ bản Cao su 
  • Từ 1994 - 1995: Phó Giám đốc Xí nghiệp Dịch vụ KTXD Cơ bản Cao su
  • Từ 1995 - 2001: Phó Giám đốc Công ty Kỹ thuật xây dựng Cơ bản Cao su
  • Từ 2001 - 2005: Giám đốc Công ty Kỹ thuật xây dựng Cơ bản Cao su
  • Từ 2005 - nay: Chủ tịch HĐQT - Tổng Giám đốc CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
  • ....
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Trần Xuân Chương

Trần Xuân Chương

  • Từ 1985 - 1989: Xí nghiệp Khảo sát thiết kế thuộc Công ty quy hoạch khảo sát thiết kế
  • Từ 1989 - 1993: Đội trưởng Đội thi công Xí nghiệp Dịch vụ Kỹ thuật xây dựng Cơ bản Cao su 
  • Từ 1994 - 1995: Phó Giám đốc Xí nghiệp Dịch vụ KTXD Cơ bản Cao su
  • Từ 1995 - 2001: Phó Giám đốc Công ty Kỹ thuật xây dựng Cơ bản Cao su
  • Từ 2001 - 2005: Giám đốc Công ty Kỹ thuật xây dựng Cơ bản Cao su
  • Từ 2005 - nay: Chủ tịch HĐQT - Tổng Giám đốc CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
  • ....
Nguyễn Mai Hoàng

Nguyễn Mai Hoàng

  • Từ 11/1987 - 8/1989: Cán bộ phòng kế toán công ty cà phê Đồng Nai
  • Từ 9/1989 - 12/1990: Kế toán trưởng trạm cơ giới và xây dựng cơ bản - công ty cà phê Đồng Nai
  • Từ 6/1991 - 7/1992: Cán bộ phòng kế toán công ty dịch vụ thương mại Q.1 TP. HCM
  • Từ 8/1992 - 4/1994: Cán bộ phòng kế toán Xí nghiệp dịch vụ kỹ thuật XDCB cao su
  • Từ 5/1994 - 6/2005: Phó phòng kế toán Công ty kỹ thuật XDCB Cao su
  • Từ 7/2005 - nay: Thành viên HĐQT - Kế toán trưởng công ty CP Xây dựng - Địa ốc Cao su (RCD)
  • Từ 12/2007 - nay: Thành viên BKS Công ty CP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu (VIR)
  • Từ 2010 - nay: Phó tổng giám đốc công ty CP Xây dựng - Địa ốc Cao su (RCD)
  • ....
Nguyễn Quốc Việt

Nguyễn Quốc Việt

  • Từ 1991 - 10/1995: Cán bộ phòng tổng hợp Xí nghiệp dịch vụ kỹ thuật XDCB Cao su
  • Từ 11/1995 - 5/1997: Phó phòng tổ chức - Hành chính công ty kỹ thuật XDCB Cao su
  • Từ 6/1997 - 8/1999: Trưởng phòng tổ chức - Hành chính công ty kỹ thuật XDCB Cao su
  • Từ 9/1999 - 6/2005: Trưởng phòng Kế hoạch - Kỹ thuật công ty kỹ thuật XDCB Cao su
  • Từ 7/2005 - nay: Thành viên HĐQT - Phó Tổng giám đốc công ty CP Xây dựng - Địa ốc Cao su
  • ...
Nguyễn Mai Hoàng

Nguyễn Mai Hoàng

  • Từ 11/1987 - 8/1989: Cán bộ phòng kế toán công ty cà phê Đồng Nai
  • Từ 9/1989 - 12/1990: Kế toán trưởng trạm cơ giới và xây dựng cơ bản - công ty cà phê Đồng Nai
  • Từ 6/1991 - 7/1992: Cán bộ phòng kế toán công ty dịch vụ thương mại Q.1 TP. HCM
  • Từ 8/1992 - 4/1994: Cán bộ phòng kế toán Xí nghiệp dịch vụ kỹ thuật XDCB cao su
  • Từ 5/1994 - 6/2005: Phó phòng kế toán Công ty kỹ thuật XDCB Cao su
  • Từ 7/2005 - nay: Thành viên HĐQT - Kế toán trưởng công ty CP Xây dựng - Địa ốc Cao su (RCD)
  • Từ 12/2007 - nay: Thành viên BKS Công ty CP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu (VIR)
  • Từ 2010 - nay: Phó tổng giám đốc công ty CP Xây dựng - Địa ốc Cao su (RCD)
  • ....
Ban kiểm soát
Nguyễn Hoàng Công

Nguyễn Hoàng Công

  • Từ 28/6/2017: Trưởng BKS Công ty cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su (RCD) 
  • Từ 05/2015 đến 28/06/2017 : Thư ký HĐQT Công ty cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su - Trợ lý Tổng GĐ Công ty cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su
  • ...
Trương Thị Hòa

Trương Thị Hòa

  • Từ 30/06/2020: Thành viên ban kiểm soát CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su (Mã CK: RCD).
  • ....
Vũ Văn Tuân

Vũ Văn Tuân

  • Từ 08/2011-nay: Thành viên BKS Công ty cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su (RCD)
  • Từ 1997 – 06/2005: Cán bộ phòng kế hoạch – Kỹ thuật Công ty Kỹ thuật XDCB Cao su
  • Từ 07/2005 –08/2011: Phó phòng kế hoạch – Kỹ thuật CTCP Kỹ thuật XDCB và Địa ốc Cao su
  • Từ 08/2011-nay: Phó Tổng Giám đốc CTCP Chế biến & Xu t nhập khẩu Thủy sản Đồng Tháp, thành viên BKS CTCP Xây dựng – Địa ốc Cao su
  • ....
Vị trí khác
Nguyễn Khánh Hoàng

Nguyễn Khánh Hoàng

  • Từ 1/5/2017 đến nay: Người được ủy quyền công bố thông tin CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
  • Từ 28/6/2017 đến nay: Thư ký HĐQT CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
  • ....
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
  • Cổ tức bằng tiền mặt
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
BCM 69.9
-1.8 / 0%
2.266,48 30,84
NVL 17.25
+0.6 / +0%
-3.224,40 -5,35
VHM 89.9
-0.1 / 0%
8.030,09 11,20
VIC 104.0
-1.5 / 0%
2.819,18 36,89
VRE 28.45
+0.35 / +0%
1.844,19 15,43