S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

51.800 đ

0 / 0%

STS : Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn

Sàn: UPCOM , Ngành: Dịch vụ vận tải - Không được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    8.390,22
  • P/E (lần)
    6,17
  • P/S (lần)
    3,64
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    63.509 đ
  • P/B (lần)
    0,82
  • Hệ số beta
    0,01
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    30/03/2010
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    25.000
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    2.082.200
  • KLCP đang niêm yết
    2.768.221
  • KLCP đang lưu hành
    2.744.257
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    142,2
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
2019
2020
2021
2022
2023

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
42,43
37,92
65,68
49,64
39,10
Giá vốn hàng bán
22,67
21,38
36,71
28,53
26,98
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
19,76
16,54
28,97
21,12
12,11
Lợi nhuận khác
0,03
-0,01
0,28
0,00
13,30
Lợi nhuận tài chính
2,87
2,63
2,59
5,24
6,36
Tổng lợi nhuận trước thuế
19,86
15,94
28,50
23,55
28,79
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
15,86
13,65
22,72
18,84
23,02

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
104,04
113,01
143,59
156,23
174,47
Tổng tài sản
122,96
129,94
158,68
176,31
199,15
Nợ ngắn hạn
26,67
20,00
26,26
24,56
24,86
Nợ phải trả
26,91
20,24
26,26
25,04
24,86
Vốn chủ sở hữu
96,05
109,70
132,42
151,26
174,29
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Dịch vụ vận tải
Ngành
Dịch vụ vận tải
Vốn điều lệ
27.682.210.000
Khối lượng niêm yết
2.744.257
Tổ chức niêm yết
Công ty TNHH Chứng khoán ACB:ACBS
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Kiểm toán CPA Việt Nam
Địa chỉ
Số nhà 19-21-23 Phạm Viết Chánh, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Giới thiệu công ty

Lịch sử hình thành và phát triển:

  • Năm 1976: Tiền thân của Công ty là Công ty Dịch vụ Vận tải Sài Gòn chính thức được thành lập, số vốn ban đầu được nhà nước giao là 7,2 triệu đồng.
  • Từ năm 1976 - 1986: Công ty là đơn vị đầu ngành trong lĩnh vực giao thông vận tải, độc quyền quản lý giao thông vận tải tuyến Bắc - Nam.
  • Ngày 27/10/2005: Công ty chuyển sang hoạt động theo mô hình công ty cổ phần với vốn điều lệ hơn 15,9 tỷ đồng.
  • Tháng 06/2007: Công ty tăng vốn điều lệ lên 20,8 tỷ đồng thông qua phát hành cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu, CBCNV trong công ty và các đối tác kinh doanh.
  • Ngày 30/03/2010: 2.082.200 cổ phiếu của công ty được niêm yết trên sàn UPCOM.

Lĩnh vực kinh doanh:

  • Vận tải đa phương thức quốc tế.
  • Vận tải hàng hóa thông thường, hàng siêu trường, siêu trọng, vận tải hàng hóa bằng container, hàng hóa quá cảnh cho Lào, Campuchia và các nước trong khu vực.
  • Vận tải đường thủy.
  • Vận tải đường bộ, đường ống.
  • Dịch vụ vận tải giao nhận hành hóa trong và ngoài nước.
  • Kinh doanh khai thác cảng biển, dịch vụ bốc dỡ hàng hóa tại cảng biển; hoạt động kho bãi.
  • Dịch vụ cung ứng tàu biển; dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; dịch vụ vệ sinh tàu biển.
  • Đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển và dịch vụ môi giới hàng hải.
  • Mua bán vật tư thiết bị ngành giao thông vận tải.
  • Kinh doanh các ngành nghề khác theo GCN ĐKKD.
Hội đồng quản trị
Nguyễn Thị Minh Hà

Nguyễn Thị Minh Hà

  • Từ tháng 06 năm 2016 đến ngày 26 tháng 05 năm 2018 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn
  • Từ ngày 30 tháng 06 năm 2016 đến ngày 23 tháng 05 năm 2018 : Phó Tổng GĐ Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn
  • Từ ngày 30 tháng 06 năm 2016 đến 23 : Phó Tổng GĐ Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn
  • ...
Phạm Thị Thanh Hằng

Phạm Thị Thanh Hằng

  • Từ 6/2016 đến nay: Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (STS).
  • ...
Nguyễn Nguyên Hoàng

Nguyễn Nguyên Hoàng

  • Từ 26/05/2018: Thành viên HĐQT CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (Mã CK: STS).
  • ...
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Nguyễn Hồng Nguyên

Nguyễn Hồng Nguyên

  • Từ 18/05/2018: Đại diện công bố thông tin CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (Mã CK: STS)
  • Từ 18/10/2018: Tổng giám đốc CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (Mã CK: STS)
  • ...
Nguyễn Thị Thủy

Nguyễn Thị Thủy

  • Từ 30/6/2016 đến nay: Kế toán trưởng Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (STS).
  • ....
Ban kiểm soát
Nguyễn Thị Huyền Trang

Nguyễn Thị Huyền Trang

  • Từ 2016-2019: Phó phòng Kế toán tại Tổng Công ty Vân tải thủy - CTCP
  • Từ 2019-2021: Trưởng phòng Kế toán tại Tổng Công ty Vân tải thủy - CTCP
  • Từ 28/06/2021: Thành viên HĐQT CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam (Mã CK: FRC).
  • Từ 05/07/2021: Trưởng ban kiểm toán nội bộ CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam (Mã CK: FRC).
  • Từ 27/06/2020: Thành viên ban kiểm soát CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (Mã CK: STS).
  • Từ 27/06/2020: Trưởng ban kiểm soát CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (Mã CK: STS).
  • Từ 01/07/2020: Thành viên ban kiểm soát CTCP Thiết kế Công nghiệp Hóa chất.
  • Từ 05/07/2021: Trưởng ban kiểm soát CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam (Mã CK: FRC).
  • Từ 27/06/2020: Trưởng ban kiểm soát CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (Mã CK: STS).
  • Từ 01/07/2020: Thành viên ban kiểm soát CTCP Thiết kế Công nghiệp Hóa chất.
  • Từ 05/07/2021: Trưởng ban kiểm soát CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam (Mã CK: FRC).
  • ...
Hoàng Thị Thu Hạnh

Hoàng Thị Thu Hạnh

  • Từ 15/05/2023: Thành viên ban kiểm soát CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (Mã CK: STS).
  • Vị trí khác: Kế toán trưởng CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (Mã CK: STS)
  • ...
Đỗ Thị Thanh Huyền

Đỗ Thị Thanh Huyền

  • Từ 15/05/2023: Thành viên ban kiểm soát CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (Mã CK: STS).
  • ...
Vị trí khác
Nguyễn Hồng Nguyên

Nguyễn Hồng Nguyên

  • Từ 18/05/2018: Đại diện công bố thông tin CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (Mã CK: STS)
  • Từ 18/10/2018: Tổng giám đốc CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (Mã CK: STS)
  • ...
Đầu tư vào công ty liên kết
Vốn góp (tỷ)
Tỷ lệ sở hữu (%)
Công ty TNHH KCTC Việt Nam
92.000,00
10,22
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
    61
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
    7
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
    5.46
  • Cổ tức bằng tiền mặt
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
DL1 6.50
-0.20 / 0%
13,14 494,78
PDV 13.9
+0.10 / +0%
3.394,39 4,09
STG 35.0
0 / 0%
1.909,86 18,33
VNS 10.55
+0.25 / +0%
1.238,63 8,52
VTP 110.0
-1.6 / 0%
3.143,55 34,99