S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

27.800 đ

-0.20 / -0.71%

THD : Công ty Cổ phần Thaiholdings

Sàn: HNX , Ngành: Bất động sản - Được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    217,09
  • P/E (lần)
    128,06
  • P/S (lần)
    10,99
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    11.202 đ
  • P/B (lần)
    2,48
  • Hệ số beta
    0,98
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    19/06/2020
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    19.500
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    53.900.000
  • KLCP đang niêm yết
    350.000.000
  • KLCP đang lưu hành
    384.999.972
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    10.703,0
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
Q4/2023
Q1/2024
Q2/2024
Q3/2024
Q4/2024

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
338,36
281,40
237,91
256,15
245,85
Giá vốn hàng bán
316,18
271,16
212,26
239,19
227,85
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
22,19
4,42
7,26
6,04
5,45
Lợi nhuận khác
0,09
3,06
-3,39
-0,38
-0,38
Lợi nhuận tài chính
44,59
26,34
34,91
33,49
16,99
Tổng lợi nhuận trước thuế
77,75
54,82
4,13
32,20
13,77
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
57,13
43,61
3,37
25,67
10,93

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
1.660,37
1.864,12
1.573,15
1.655,75
1.713,81
Tổng tài sản
6.760,09
6.964,64
4.329,58
4.415,95
4.459,63
Nợ ngắn hạn
292,07
459,61
45,01
106,85
138,70
Nợ phải trả
583,59
743,66
53,23
113,93
146,67
Vốn chủ sở hữu
6.176,50
6.220,98
4.276,36
4.302,03
4.312,96
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Bất động sản
Ngành
Bất động sản
Vốn điều lệ
3.849.999.720.000
Khối lượng niêm yết
384.999.972
Tổ chức niêm yết
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI - MCK: SSI
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Kiểm toán TTP
Địa chỉ
Số 210 đường Trần Quang Khải, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Giới thiệu công ty

Quá trình hình thành và phát triển:

  • Công ty Cổ phần Thaiholdings tiền thân là Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Kinh Thành được thành lập và hoạt động từ ngày 24 tháng 03 năm 2011 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0105202998 do Sở kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp, với số vốn điều lệ đăng ký là 389.000.000.000 đồng.
  • Tại thời điểm ban đầu Công ty chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực thương mại nên nhu cầu vốn chưa cao cùng với đó là việc thu xếp vốn của các cổ đông còn gặp nhiều khó khăn. Vì vậy, vốn điều lệ thực góp tại thời điểm đăng ký kinh doanh là 136.934.000.000 đồng.
  • Đến ngày 29 tháng 09 năm 2016, theo định hướng phát triển mới, Công ty mong muốn mở rộng hoạt động kinh doanh thông qua việc đầu tư tài chính và hợp tác kinh doanh. Do vậy, Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Kinh Thành quyết định chuyển đổi mô hình hoạt động sang mô hình Holdings và đổi tên thành Công ty cổ phần Thaiholdings.
  • Đến tháng 04 năm 2019, do nhu cầu mở rộng hoạt động kinh doanh, Công ty quyết định góp đủ vốn điều lệ theo số vốn đã đăng ký. Đồng thời, trong thời gian này, sau khi các cổ đông góp đủ vốn điều lệ là 389.000.000.000 đồng, Công ty thực hiện tăng vốn điều lệ lên 539.000.000.000 đồng theo hình thức phát hành cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu nhằm mục đích bổ sung nguồn vốn kinh doanh, đầu tư tài chính và hợp tác kinh doanh.
  • Ngày 06/01/2020, Công ty được Ủy ban chứng khoán Nhà nước chấp thuận trở thành Công ty đại chúng.

Ngành nghề kinh doanh:

  • Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
  • Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
  • Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
  • Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
  • Hoạt động tư vấn quản lý.

 

Hội đồng quản trị
Nguyễn Chí Kiên

Nguyễn Chí Kiên

  • Tháng 12/2001 – Tháng 03/2003 Kế toán tổng hợp tại Công ty TNHH Cán thép Tam Điệp
  • Tháng 04/2003 – Tháng 02/2006 Lao động tự do
  • Tháng 03/2006 – Tháng 06/2006 Kế toán trưởng tại Xí nghiệp cơ khí Quang Trung
  • Tháng 07/2006 – Tháng 02/2007 Kiểm soát viên thuế tại Chi cục thuế huyện Yên Mô 
  • Ninh Bình
  • Tháng 01/2008 – Tháng 12/2012 Giám đốc Công ty TNHH đầu tư và phát triển Xuân Thái
  • Tháng 01/2013 – đến nay Thành viên HĐQT kiêm Phó Tổng Giám đốc Công ty CP Tập đoàn Thaigroup
  • Tháng 02/2019 – Tháng 02/2020 Thành viên HĐQT kiêm Phó Tổng Giám đốc Công ty CP Thaiholdings
  • Tháng 02/2020 – đến nay Chủ tịch HĐQT kiêm Phó Tổng Giám đốc Công ty CP Thaiholdings
Vũ Ngọc Định

Vũ Ngọc Định

  • Từ 2019:
    • Chủ tịch/ TGĐ CTCP Tập đoàn Thaigroup;
    • TGĐ CTCP Enclave Phú Quốc;
    • TV HĐQT/ TGĐ CTCP Du lịch Kim Liên
  • Từ 28/12/2020-30/04/2021: Phó tổng giám đốc CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • Từ 23/05/2021: Thành viên/ TGĐ HĐQT CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • Từ 05/07/2021: Phó tổng giám đốc CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • ...
Trần Thị Thanh Giang

Trần Thị Thanh Giang

  • Từ 2001-2013: Làm việc tại BIDV
  • Từ 2013-2015: Ban kinh doanh Tập đoàn SunGroup
  • Từ 2015-2021: Ban Kinh doanh Tập đoàn VinGroup
  • Từ 23/05/2021: Thành viên HĐQT CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
Vũ Thanh Huệ

Vũ Thanh Huệ

  • Từ 07/09/2022: Người phụ trách quản trị công ty CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • Từ 07/09/2022: Phó tổng giám đốc CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • Từ 27/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • ...
Phan Mạnh Hùng

Phan Mạnh Hùng

  • Từ 16/07/2020: Phó tổng giám đốc CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • Từ 1/1/2023: Tổng giám đốc CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • Từ 27/4/2023: Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Thaiholdings (MCK: THD)
  • ...
Vũ Thanh Huệ

Vũ Thanh Huệ

  • Từ 07/09/2022: Người phụ trách quản trị công ty CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • Từ 07/09/2022: Phó tổng giám đốc CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • Từ 27/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • ...
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Vũ Ngọc Định

Vũ Ngọc Định

  • Từ 2019:
    • Chủ tịch/ TGĐ CTCP Tập đoàn Thaigroup;
    • TGĐ CTCP Enclave Phú Quốc;
    • TV HĐQT/ TGĐ CTCP Du lịch Kim Liên
  • Từ 28/12/2020-30/04/2021: Phó tổng giám đốc CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • Từ 23/05/2021: Thành viên/ TGĐ HĐQT CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • Từ 05/07/2021: Phó tổng giám đốc CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • ...
Đặng Văn Thắng

Đặng Văn Thắng

  • Từ 27/02/2021: Phó tổng giám đốc CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • ...
Vũ Thanh Huệ

Vũ Thanh Huệ

  • Từ 07/09/2022: Người phụ trách quản trị công ty CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • Từ 07/09/2022: Phó tổng giám đốc CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • Từ 27/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • ...
Ngô Quyết Tiến

Ngô Quyết Tiến

  • Từ 01/01/2023: Kế toán trưởng CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • Từ 22/01/2024: Kế toán trưởng CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • ...
Ngô Quyết Tiến

Ngô Quyết Tiến

  • Từ 01/01/2023: Kế toán trưởng CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • Từ 22/01/2024: Kế toán trưởng CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • ...
Ban kiểm soát
Bùi Thị Thanh Nhàn

Bùi Thị Thanh Nhàn

  • Từ 27/04/2023: Thành viên ban kiểm soát CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • ...
Nguyễn Thu Vân

Nguyễn Thu Vân

  • Từ 2003-2009: Trưởng phòng Công ty TNHH Tư vấn VFAM Việt Nam
  • Từ 2009-2021: KTT CTCP EFS Hà Nội
  • Từ 06/05/2022: Thành viên ban kiểm soát CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • Từ 01/10/2022: Trưởng ban kiểm soát CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • ...
Dư Thị Hải Yến

Dư Thị Hải Yến

  • Tháng 9/2011- Tháng 4/2014 Nhân viên phòng kế toán Công ty cổ phần phát triển công nghệ nông thôn
  • Tháng 5/2014 – Tháng 4/2017 Phó Ban KSNB Công ty cổ phần Xuân Thành Group
  • Tháng 5/2017 - Tháng 3/2019 Phó Ban KSNB Công ty CP Tập đoàn Thaigroup
  • Tháng 4/2019 - Nay Thành viên Ban Kiểm soát Công ty Cổ phần Thaiholdings
Bùi Thị Thanh Nhàn

Bùi Thị Thanh Nhàn

  • Từ 27/04/2023: Thành viên ban kiểm soát CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
  • ...
Vị trí khác
Đinh Khánh Linh

Đinh Khánh Linh

  • Từ 02/04/2025: Đại diện công bố thông tin CTCP Thaiholdings (Mã CK: THD).
Đầu tư vào công ty con
Vốn góp (tỷ)
Tỷ lệ sở hữu (%)
CTCP - Tập đoàn Thaigroup
2.500,00
81,60
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
  • Cổ tức bằng tiền mặt
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
BCM 55.7
-0.1 / 0%
2.034,45 27,38
NVL 11.45
+0.6 / +0%
-3.287,83 -3,48
VHM 58.5
-3.8 / 0%
7.590,82 7,71
VIC 68.0
+1.0 / +0%
3.069,12 22,16
VRE 23.1
+0.3 / +0%
1.802,47 12,82