S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

17.800 đ

-0.2 / -1.11%

TOT : CÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX LOGISTICS

Sàn: HNX , Ngành: Dịch vụ vận tải - Được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    2.508,64
  • P/E (lần)
    7,10
  • P/S (lần)
    0,64
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    14.690 đ
  • P/B (lần)
    1,21
  • Hệ số beta
    0,77
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    20/01/2022
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    10.200
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    5.495.000
  • KLCP đang niêm yết
    9.207.842
  • KLCP đang lưu hành
    9.207.842
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    163,9
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
Q4/2023
Q1/2024
Q2/2024
Q3/2024
Q4/2024

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
68,65
60,88
64,08
65,62
64,55
Giá vốn hàng bán
55,96
46,86
50,54
49,66
55,82
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
12,69
14,02
13,54
15,96
8,73
Lợi nhuận khác
-0,01
0,00
2,04
-0,16
5,29
Lợi nhuận tài chính
-0,24
-0,32
-0,29
-0,51
-0,70
Tổng lợi nhuận trước thuế
5,53
6,50
8,58
8,29
5,75
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
4,39
5,20
6,73
6,60
4,57

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
85,98
87,89
96,55
90,60
101,36
Tổng tài sản
183,90
190,40
209,11
235,89
228,61
Nợ ngắn hạn
90,39
57,18
72,16
76,37
55,16
Nợ phải trả
92,99
64,66
85,01
105,18
93,34
Vốn chủ sở hữu
90,91
125,74
124,10
130,70
135,27
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Dịch vụ vận tải
Ngành
Dịch vụ vận tải
Vốn điều lệ
92.078.420.000
Khối lượng niêm yết
9.207.842
Tổ chức niêm yết
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Ernst & Young Việt Nam
Địa chỉ
7/1 Ấp Bình Thọ, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức
Giới thiệu công ty

Quá trình hình thành và phát triển:

  • Công ty CP Vận tải Transimex được chuyển đổi từ Công ty TNHH MTV Vận tải Giao nhận Ngoại thương, tiền thân là bộ phận vận tải của Công ty TRANSIMEX-SAIGON (nay là Công ty CP Transimex). Tháng 3/2009,TRANSIMEX-SAIGONquyết định tách bộ phận vận tải để thành lập Công ty TNHH MTV Vận tải Giao nhận Ngoại thương;
  • Công ty chính thức chuyển đổi sang loại hình Công ty CP với tên gọi Công ty Cổ phần Vận tải Transimex (TMS-TRANS), đăng ký thay đổi lần thứ 8 ngày 23/11/2016 với vốn điều lệ 54.950.000.000 đồng;
  • Ngày 27/02/2017, Công ty tổ chức thành công Đại hội đồng cổ đông thành lập;
  • Ngày 23/05/2017, Công ty CP Vận tải Transimex được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước chấp thuận hồ sơ đăng ký Công ty đại chúng;
  • Ngày 29/06/2017, Công ty được Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam cấp Giấy chứng nhận Đăng ký chứng khoán với tổng số cổ phiếu đăng ký là 5.495.000 cổ phiếu

Ngành nghề kinh doanh:

  • Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải ( trừ ô tô, xe máy, và xe có động cơ khác);
  • Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác;
  • Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan;
  • Vận tải hàng hóa bằng đường bộ;
  • Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương;
  • Vận tải hàng hóa đường thủy nội bộ;
  • Kho bãi và lưu giữ hàng hóa;
  • Bốc xếp hàng hóa;
  • Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Hội đồng quản trị
Phạm Anh Tuấn

Phạm Anh Tuấn

  • Từ 2013 đến nay : Giám đốc Công ty CP Vận tải Transimex
  • Từ 2006 đến 2013 : Nhân viên, Phó phòng Logistic, Công ty Transimex Saigon
  • Từ 2000 đến 2005 : Nhân viên phòng Nghiệp vụ 3, Công ty Transimex Saigon
  • Từ 1997 đến 1999 : Nhân viên phòng Đại lý hàng tàu, Công ty Transimex Saigon
  • Từ 1996: Nhân viên phòng Nghiệp vụ 3, Công ty Transimex Saigon
  • Từ 09/04/2019: Thành viên HĐQT CTCP Vận tải Transimex (Mã CK: TOT).
  • Đến 17/09/2022: Giám đốc điều hành CTCP Transimex Logistics (Mã CK: TOT).
  • Từ 17/09/2022: Phó giám đốc điều hành CTCP Transimex Logistics (Mã CK: TOT).
  • ...

 

Trịnh Anh Tuấn

Trịnh Anh Tuấn

  • Từ 26/03/2022: Thành viên HĐQT CTCP Vận tải Transimex (Mã CK: TOT).
  • Từ 17/09/2022: Giám đốc điều hành CTCP Transimex Logistics (Mã CK: TOT).
Nguyễn Thị Bích Liên

Nguyễn Thị Bích Liên

  • Từ 15/01/2024: Thành viên HĐQT CTCP Transimex Logistics (Mã CK: TOT).
Huỳnh Văn Toàn

Huỳnh Văn Toàn

  • Từ 11/2015-03/2017: Chuyên viên pháp chế tại CTCP Đầu tư thương mại quốc tế Mặt Trời Đỏ
  • Từ 03/2017-10/2022: Chuyên viên Pháp chế tại CTCP Transimex
  • Từ 04/2023-nay: Chuyên viên pháp chế cao cấp tại CTCP Transimex
  • Từ 10/05/2023: Thành viên ban kiểm soát CTCP Vinaprint (Mã CK: VPR).
  • Từ 10/05/2023: Thành viên ban kiểm soát CTCP Vinaprint (Mã CK: VPR).
  • Từ 08/05/2024: Thành viên ban kiểm soát CTCP Giao nhận vận tải Miền Trung (Mã CK: VMT).
  • Từ 5/9/2024: Người được ủy quyền công bố thông tin CÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX LOGISTICS (Mã CK: TOT).
  • ...
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Trịnh Anh Tuấn

Trịnh Anh Tuấn

  • Từ 26/03/2022: Thành viên HĐQT CTCP Vận tải Transimex (Mã CK: TOT).
  • Từ 17/09/2022: Giám đốc điều hành CTCP Transimex Logistics (Mã CK: TOT).
Nguyễn Văn Quy

Nguyễn Văn Quy

  • Từ 17/09/2022: Phó giám đốc điều hành CTCP Transimex Logistics (Mã CK: TOT).
Lê Tuấn Kiệt

Lê Tuấn Kiệt

  • Từ 04/08/2023: Phó giám đốc điều hành CTCP Transimex Logistics (Mã CK: TOT).
  • ...
Nguyễn Hồng Kim Chi

Nguyễn Hồng Kim Chi

  • Từ 1996: Phó phòng Kế toán Công ty CP Transimex
  • Từ 2020: TBKS CTCP Logistics Vĩnh Lộc
  • 21/04/2017 - 21/04/2022: Thành viên ban kiểm soát CTCP VINAFREIGHT (Mã CK: VNF).
  • 01/11/2018 - 04/03/2024: Kế toán trưởng CTCP Transimex (Mã CK: TMS).
  • Từ 01/01/2020: Trưởng ban kiểm soát CTCP Giao nhận vận tải Miền Trung (Mã CK: VMT).
  • 22/03/2024 - 26/12/2024: Kế toán trưởng CTCP VINAFREIGHT (Mã CK: VNF).
  • Từ 26/11/2024: Phó giám đốc điều hành CTCP Transimex Logistics (Mã CK: TOT).
  • Từ 01/04/2025: Kế toán trưởng CTCP VINAFREIGHT (Mã CK: VNF).
Phạm Tuấn Anh

Phạm Tuấn Anh

  • Từ 26/11/2024 Phó giám đốc kỹ thuật CÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX LOGISTICS (Mã CK: TOT).
Nguyễn Bảo Huy

Nguyễn Bảo Huy

  • Từ 12/12/2023: Kế toán trưởng CÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX LOGISTICS (Mã CK: TOT)
  • ....
Ban kiểm soát
Võ Thành Đồng

Võ Thành Đồng

  • Từ 05/2010-11/2011: Chuyên viên tuyển dụng và đào tạo Công ty tài chính CP Handico
  • Từ 12/2011-09/2015: Phó phòng tổ chức CTCP Tập đoàn MV
  • Từ 05/2018-nay: Phó phòng HCNS CTCP Transimex
  • Từ 21/04/2022: Trưởng ban kiểm soát CTCP VINAFREIGHT (Mã CK: VNF).
  • Từ 17/09/2022: Thành viên ban kiểm soát CTCP Transimex Logistics (Mã CK: TOT).
  • Từ 08/05/2024: Thành viên ban kiểm soát CTCP Giao nhận vận tải Miền Trung (Mã CK: VMT).
  • ...
Phạm Xuân Quang

Phạm Xuân Quang

  • Từ 16/08/2021: Thành viên ban kiểm soát CTCP Thủy Đặc Sản (Mã CK: SPV).
  • Từ 17/09/2022: Thành viên ban kiểm soát CTCP Transimex Logistics (Mã CK: TOT).
  • Từ 04/03/2024: Thành viên ban kiểm soát CTCP Transimex (Mã CK: TMS).
  • Từ 11/12/2024: Kế toán trưởng CTCP Giao nhận vận tải Miền Trung (Mã CK: VMT).
  • Từ 22/03/2024: Thành viên ban kiểm soát CTCP VINAFREIGHT (Mã CK: VNF).
Lê Thanh Tình

Lê Thanh Tình

  • Từ 2019-2021: CV Kiểm soát BCTC Công ty TNHH Đầu tư DHA
  • Từ 2021-2022: Phó phòng kiểm soát nội bộ CTCP Đầu tư Gia
  • Từ 2022-nay: CV kiểm soát nội bộ Công ty Transimex
  • Từ 09/01/202 - 20/05/2025: Thành viên ban kiểm soát CTCP Vinaprint (Mã CK: VPR).
  • Từ 30/05/2023: Thành viên ban kiểm soát CTCP Transimex Logistics (Mã CK: TOT).
  • ...
Vị trí khác
Huỳnh Văn Toàn

Huỳnh Văn Toàn

  • Từ 11/2015-03/2017: Chuyên viên pháp chế tại CTCP Đầu tư thương mại quốc tế Mặt Trời Đỏ
  • Từ 03/2017-10/2022: Chuyên viên Pháp chế tại CTCP Transimex
  • Từ 04/2023-nay: Chuyên viên pháp chế cao cấp tại CTCP Transimex
  • Từ 10/05/2023: Thành viên ban kiểm soát CTCP Vinaprint (Mã CK: VPR).
  • Từ 10/05/2023: Thành viên ban kiểm soát CTCP Vinaprint (Mã CK: VPR).
  • Từ 08/05/2024: Thành viên ban kiểm soát CTCP Giao nhận vận tải Miền Trung (Mã CK: VMT).
  • Từ 5/9/2024: Người được ủy quyền công bố thông tin CÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX LOGISTICS (Mã CK: TOT).
  • ...
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
  • Cổ tức bằng tiền mặt
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
DL1 9.2
-0.2 / 0%
0,81 11.367,47
PDV 13.7
+0.1 / +0%
3.394,39 4,04
STG 35.6
0 / 0%
1.909,86 18,64
VNS 9.51
+0.01 / +0%
1.122,66 8,47
VTP 108.2
+1.2 / +0%
3.232,91 33,47