S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

14.900 đ

0 / 0%

BXH : Công ty cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng

Sàn: HNX , Ngành: Bao bì và đóng gói - Được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    230,20
  • P/E (lần)
    64,73
  • P/S (lần)
    0,24
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    18.216 đ
  • P/B (lần)
    0,82
  • Hệ số beta
    -0,42
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    25/11/2009
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    20.000
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    3.000.000
  • KLCP đang niêm yết
    3.012.040
  • KLCP đang lưu hành
    3.012.040
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    44,9
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
Q1/2024
Q2/2024
Q3/2024
Q4/2024
Q1/2025

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
25,95
40,86
48,68
54,68
42,10
Giá vốn hàng bán
22,76
35,71
45,52
48,94
38,01
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
3,19
5,14
3,16
5,74
4,09
Lợi nhuận khác
0,26
0,08
0,17
0,99
0,08
Lợi nhuận tài chính
-0,20
-0,11
-0,10
0,08
0,00
Tổng lợi nhuận trước thuế
0,06
0,27
0,13
0,29
0,25
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
0,05
0,22
0,10
0,17
0,20

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
106,11
93,85
92,21
93,95
84,85
Tổng tài sản
111,03
98,32
96,23
97,61
88,15
Nợ ngắn hạn
55,68
43,95
41,76
42,97
33,28
Nợ phải trả
55,68
43,95
41,76
42,97
33,28
Vốn chủ sở hữu
55,35
54,37
54,47
54,64
54,87
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Hàng công nghiệp
Ngành
Bao bì và đóng gói
Vốn điều lệ
30.120.400.000
Khối lượng niêm yết
3.012.040
Tổ chức niêm yết
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Hải Phòng: BXH
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Kiểm toán An Việt
Địa chỉ
Số 3 Đường Hà Nội, Quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòn
Giới thiệu công ty

Lịch sử hình thành:

  • Công ty Cổ phần Bao bì Xi măng Hải Phòng tiền thân là Xí nghiệp Bao bì Xi măng Hải Phòng (thuộc Công ty Xi măng Hải Phòng).
  • Ngày 1/10/2004 Công ty Cổ phần Bao bì Xi măng Hải Phòng chính thức đi vào hoạt động.
  • Công ty đã nộp hồ sơ đăng ký công ty đại chúng và đã được Uỷ ban Chứng khoán nhà nước chấp thuận vào ngày 07 tháng 01 năm 2008.

Lĩnh vực kinh doanh:

  • Sản xuất và kinh doanh vỏ bao bì xi măng và các loại vỏ bao bì khác;
  • Sản xuất nguyên vật liệu cho ngành sản xuất bao bì;
  • Xuất nhập khẩu và kinh doanh nguyên vật liệu cho ngành sản xuất bao bì;
  • Cho thuê văn phòng, kho, bến, bãi.
Hội đồng quản trị
Nguyễn Thị Kim Chi

Nguyễn Thị Kim Chi

  • Từ 02/05/2018: Thành viên ban kiểm soát CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH)
  • Từ 04/2018-11/04/2022: TVBKS CTCP Vicem Bao bì Hải Phòng
  • Từ 06/07/2021-17/10/2021: Phó ban, phụ trách Ban Thư ký hội đồng thành viên Tổng Công ty Xi măng Việt Nam
  • Từ 18/10/2021-nay: Trưởng ban thư ký Hội đồng thành viên Tổng Công ty Xi măng Việt Nam
  • Từ 12/2021-nay: TBKS Công ty XM Vicem Hoàng Thạch
  • 02/05/2018 - 16/04/2022: Thành viên ban kiểm soát CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH).
  • Từ 22/04/2022: Chủ tịch HĐQT CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH).
  • Từ 27/04/2023: Chủ tịch HĐQT CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM (Mã CK: VTV).
Hồng Anh Việt

Hồng Anh Việt

  • Từ ngày 01/08/2012 đến nay: Phó giám đốc CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
  • Từ ngày 25/04/2013 đến nay : Thành viên HĐQT CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
  • Từ 08/2012-10/2015: PGĐ kinh doanh CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
  • Từ 11/2015-09/2016: Ủy viên BCH Đảng bộ, PGĐ KD CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
  • Từ 10/2016-10/2018: PGĐ CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
  • Từ 11/2018-08/2022: PGĐ CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
  • Từ 09/2022-nay: GĐ CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
  • Từ 01/11/2016: Thành viên HĐQT CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH).
  • Đến 01/09/2022: Phó giám đốc điều hành CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH).
  • Từ 01/09/2022: Giám đốc điều hành CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH).
  • ...
Nguyễn Văn Hạnh

Nguyễn Văn Hạnh

  • Từ 25/04/2013: Thành viên HĐQT CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
  • Các chức vụ khác: Thành viên HĐQT CTCK An Phát (APG), Chủ tịch HĐQT Công ty CP cơ điện IDC
  • Đến 26/04/2019: Thành viên HĐQT CTCP Chứng khoán An Phát (Mã CK: APG).
  • Từ 25/04/2013: Thành viên HĐQT CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH).
  • Đến 26/04/2019: Thành viên HĐQT CTCP Chứng khoán APG (Mã CK: APG).
  • ...
Đặng Thị Thanh Hữu

Đặng Thị Thanh Hữu

  • Từ 2010-nay: Nhân viên CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
  • Đến 02/05/2018: Thành viên ban kiểm soát CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH)
  • Từ 02/05/2018: Thành viên HĐQT CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH)
  • Từ 2018-2023: TVHĐQT CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
  • Đến 02/05/2018: Thành viên ban kiểm soát CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH).
  • Từ 02/05/2018: Thành viên HĐQT CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH).
  • ...
Trương Thanh Hoàn

Trương Thanh Hoàn

  • Từ 2016-2018: Bí thư đảng bộ, Quản đốc Xưởng sửa chữa Công ty Xi măng Vicem Hải Phòng
  • Từ 2018-2018: Quản đốc xưởng sửa chữa kiêm Quản đốc xưởng xi măng Công ty Xi măng Vicem Hải Phòng
  • Từ 2018-nay: Quản đốc xưởng xi măng Công ty Xi măng Vicem Hải Phòng
  • Từ 28/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH).
  • ...
Hà Thúy Mai

Hà Thúy Mai

  • Từ 22/10/2018: Kế toán trưởng CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH)
  • Từ 01/11/2018: Đại diện công bố thông tin CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH)
Nguyễn Thị Thu

Nguyễn Thị Thu

  • Từ 01/12/2022: Phó giám đốc điều hành CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH).
  • Vị trí khác: Thành viên ban kiểm soát CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH).
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Hồng Anh Việt

Hồng Anh Việt

  • Từ ngày 01/08/2012 đến nay: Phó giám đốc CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
  • Từ ngày 25/04/2013 đến nay : Thành viên HĐQT CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
  • Từ 08/2012-10/2015: PGĐ kinh doanh CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
  • Từ 11/2015-09/2016: Ủy viên BCH Đảng bộ, PGĐ KD CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
  • Từ 10/2016-10/2018: PGĐ CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
  • Từ 11/2018-08/2022: PGĐ CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
  • Từ 09/2022-nay: GĐ CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
  • Từ 01/11/2016: Thành viên HĐQT CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH).
  • Đến 01/09/2022: Phó giám đốc điều hành CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH).
  • Từ 01/09/2022: Giám đốc điều hành CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH).
  • ...
Nguyễn Thị Thu

Nguyễn Thị Thu

  • Từ 01/12/2022: Phó giám đốc điều hành CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH).
  • Vị trí khác: Thành viên ban kiểm soát CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH).
Hà Thúy Mai

Hà Thúy Mai

  • Từ 22/10/2018: Kế toán trưởng CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH)
  • Từ 01/11/2018: Đại diện công bố thông tin CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH)
Ban kiểm soát
Nguyễn Bích Huệ

Nguyễn Bích Huệ

  • Từ 08/2001-07/2010: Chuyên viên Phòng TCKT Công ty Vicem Hải Phòng
  • Từ 07/2010-05/2022: Phó phòng Phòng TCKT Công ty Vicem Hải Phòng
  • Từ 06/2022-nay: Trưởng phòng Phòng kế toán, xí nghiệp tiêu thụ Công ty Vicem Hải Phòng
  • Từ 28/04/2023: Trưởng ban kiểm soát CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH).
  • ...
Nguyễn Thị Kim Anh

Nguyễn Thị Kim Anh

  • Từ 1998-2016: KTT Công ty CP IDL
  • Từ 2017-nay: KTT CTCP H2S
  • Từ 02/05/2018: Thành viên ban kiểm soát CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH)
  • Từ 02/05/2018: Thành viên ban kiểm soát CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH).
  • ...
Phạm Thị Thúy

Phạm Thị Thúy

  • Từ 2007-2009: Nhân viên thống kế CTCP Vicem Hải Phòng
  • Từ 2009-2022: Nhân viên định mức vật tư CTCP Vicem Hải Phòng
  • Đến 02/05/2018: Thành viên ban kiểm soát CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH)
  • Từ 2023-nay: Phó phòng tổng hợp CTCP Vicem Hải Phòng
  • Đến 02/05/2018: Thành viên ban kiểm soát CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH).
  • Từ 28/04/2023: Thành viên ban kiểm soát CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH)
Vị trí khác
Hà Thúy Mai

Hà Thúy Mai

  • Từ 22/10/2018: Kế toán trưởng CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH)
  • Từ 01/11/2018: Đại diện công bố thông tin CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (Mã CK: BXH)
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
    190.83
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
    7.16
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
    5.58
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    8
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    0
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
APC 8.5
+0.2 / +0%
-1.187,21 -7,16
INN 58.0
0 / 0%
6.482,32 8,95
MCP 30.0
-0.2 / 0%
1.321,34 22,70
NHP 0.3
0 / 0%
-954,34 -0,31
TDP 31.75
-0.05 / 0%
844,81 37,58