S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

5.100 đ

0 / 0%

DAS : Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng

Sàn: UPCOM , Ngành: Máy công nghiệp - Không được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    998,29
  • P/E (lần)
    5,11
  • P/S (lần)
    0,03
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    13.611 đ
  • P/B (lần)
    0,37
  • Hệ số beta
    -0,04
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    25/09/2014
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    6.000
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    4.100.000
  • KLCP đang niêm yết
    4.200.000
  • KLCP đang lưu hành
    4.200.000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    21,4
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
2020
2021
2022
2023
2024

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
418,07
394,71
658,55
517,53
517,53
Giá vốn hàng bán
400,24
370,95
620,58
485,48
485,48
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
17,83
23,76
37,97
32,06
32,06
Lợi nhuận khác
15,97
13,08
10,84
27,64
27,64
Lợi nhuận tài chính
-4,33
-3,55
-5,37
-4,16
-4,16
Tổng lợi nhuận trước thuế
1,61
0,51
5,10
6,44
6,44
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
1,28
0,41
4,08
5,08
5,08

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
78,50
72,22
82,39
61,77
61,77
Tổng tài sản
120,14
126,64
134,14
110,18
110,18
Nợ ngắn hạn
61,23
62,78
67,37
44,67
44,67
Nợ phải trả
69,17
77,08
80,50
52,45
52,45
Vốn chủ sở hữu
50,97
49,56
53,64
57,72
57,72
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Công nghiệp nặng
Ngành
Máy công nghiệp
Vốn điều lệ
42.000.000.000
Khối lượng niêm yết
4.200.000
Tổ chức niêm yết
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC
Địa chỉ
51 Phan Đăng Lưu, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Giới thiệu công ty

Lịch sử hình thành:

Công ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Đà Nẵng (tên giao dịch: DAESCO) tiền thân là Công ty Thiết bị Phụ tùng Đà Nẵng, trước đây là Công ty thành viên của Tổng Công ty Máy và Phụ tùng (MachinoImport) thuộc Bộ Thương mại, được thành lập từ năm 1983

  • Năm 2006 Công ty tiến hành cổ phần hóa theo quyết định số 1728/2004/QĐ-BTM ngày 25/11/2004 và quyết định số 0957/QĐ-BTM ngày 15/4/2005 của Bộ trưởng Bộ thương mại. Công ty được đổi tên thành Công ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Đà Nẵng và được UBND thành phố Đà Nẵng cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 3203000848 ngày 28/12/2005. Công ty là  đơn vị hạch toán  độc lập, hoạt  động theo Luật Doanh nghiệp, Điều lệ Công ty và các quy định pháp lý hiện hành có liên quan. Vốn điều lệ ban đầu của Công ty là 26 tỷ đồng.
  • Năm 2007, Đại hội đồng cổ đông công ty đã thống nhất thông qua việc tăng vốn điều lệ lên 41 tỷ đồng.
  • Cuối năm 2013 Công ty đổi tên từ Công ty cổ phần thiết bị phụ tùng Đà Nẵng thành Công ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng.

Lĩnh vực kinh doanh:

Buôn bán ô tô và xe có động cơ khác. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác. Bán buôn máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.

  • Sữa chữa máy móc, thiết bị. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải;
  • Xây dựng nhà các loại: xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Lắp đặt hệ thống điện;
  • Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và các xe có động cơ khác. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe ô tô và các xe có động cơ khác. Buôn bán nông, lâm sản nguyên liệu và động vật sống. bán buôn linh kiện điện tử, viễn thông;
  • Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch, du lịch lữ hành nội địa. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lao động. Dịch vụ ăn uống khác.
Hội đồng quản trị
Phan Trung Nghĩa

Phan Trung Nghĩa

  • Từ 1993 - 1994: Cán bộ dự án Công ty TNHH Thắng Lợi
  • Từ 1994 -1996: Kế toán công ty TNHH thương mại và chuyển giao công nghệ MICO
  • Từ 1996 - 1998: Trưởng phòng kế toán công ty TNHH thương mại và chuyển giao công nghệ MICO
  • Từ 1998 - 2001: Trưởng phòng vật tư công ty TNHH thương mại và chuyển giao công nghệ MICO
  • Từ 2001 - 2004: Giám đốc trung tâm kinh doanh 1 công ty TNHH thương mại và chuyển giao công nghệ MICO
  • Từ 2004 - 2006: Phụ trách phòng kinh doanh Công ty CP cao su TELIN
  • Từ 2006 - 2007: Phụ trách bộ phận tiêu thụ Công ty CP bột giặt LIX - Hà Nội
  • Từ 2007 - 2009: Trưởng phòng Kinh doanh Công ty CP thương mại và vận tải Sông Đà
  • Từ 2009 - 2011: Phó phòng Thương mại công ty CP đầu tư thương mại dầu khí Sông Đà
  • Từ 2011 - 11/2011: Phó tổng giám đốc công ty CP đầu tư thương mại dầu khí Sông Đà
  • Từ 12/2011 đến nay: Phó Giám đốc CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí (PVM)
  • Từ 29/10/2015 đến nay: Chủ tịch HĐQT CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (DAS)
  • ....
Đàm Ngọc Bảo

Đàm Ngọc Bảo

  • Từ 22/04/2016: Thành viên HĐQT CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • Từ 22/04/2016: Giám đốc điều hành CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • ...
Hoàng Tuấn Anh

Hoàng Tuấn Anh

  • Từ 02/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng
  • Từ 02/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • ...
Nguyễn Thơi.

Nguyễn Thơi.

  • Từ 22/04/2016 - 15/06/2020: Thành viên HĐQT CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • Đến 16/03/2019: Đại diện công bố thông tin CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • Vị trí khác: Kế toán trưởng CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • Từ 02/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • Từ 02/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • Vị trí khác: Kế toán trưởng CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).

 

Vũ Thế Anh

Vũ Thế Anh

  • Từ 15/04/2022: Thành viên HĐQT CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • ...
Hoàng Lệ Quyên

Hoàng Lệ Quyên

  • Từ ngày 07/11/2024: Phụ trách quản trị Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (MCK: DAS)
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Đàm Ngọc Bảo

Đàm Ngọc Bảo

  • Từ 22/04/2016: Thành viên HĐQT CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • Từ 22/04/2016: Giám đốc điều hành CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • ...
Trần Hữu Thành.

Trần Hữu Thành.

  • Từ 31/12/1995: Phó giám đốc điều hành CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • Từ 22/04/2016: Thành viên HĐQT CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • ...
Nguyễn Thơi.

Nguyễn Thơi.

  • Từ 22/04/2016 - 15/06/2020: Thành viên HĐQT CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • Đến 16/03/2019: Đại diện công bố thông tin CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • Vị trí khác: Kế toán trưởng CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • Từ 02/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • Từ 02/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • Vị trí khác: Kế toán trưởng CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).

 

Ban kiểm soát
Lý Thị Lệ Ninh

Lý Thị Lệ Ninh

  • Từ 02/04/2021: Trưởng ban kiểm soát CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • Từ 02/04/2021: Thành viên ban kiểm soát CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • Đến 23/04/2021: Trưởng ban kiểm soát CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • ...
Trần Thị Quyên.

Trần Thị Quyên.

  • Từ 20/03/2014: Thành viên ban kiểm soát CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • ...
Phan Thị Hương

Phan Thị Hương

  • Từ 02/04/2021: Thành viên BKS CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng
  • Từ 02/04/2021: Thành viên ban kiểm soát CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS).
  • ...
Vị trí khác
Bùi Mai Phương Thảo

Bùi Mai Phương Thảo

  • Từ 18/03/2019: Đại diện công bố thông tin CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (Mã CK: DAS)
Thân Hà Nhất Thống

Thân Hà Nhất Thống

Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
  • Cổ tức bằng tiền mặt
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
MIE 6.8
0 / 0%
47,66 142,68
NO1 7.16
-0.01 / 0%
667,33 10,73
TCK 3.5
0 / 0%
1.069,95 3,27
TNI 2.19
-0.02 / 0%
-294,83 -7,43
VEA 39.3
-0.2 / 0%
5.415,50 7,26