S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

2.300 đ

0 / 0%

ITA : Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo

Sàn: UPCOM , Ngành: Xây dựng - Không được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    107,96
  • P/E (lần)
    21,30
  • P/S (lần)
    5,81
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    11.397 đ
  • P/B (lần)
    0,20
  • Hệ số beta
    -0,01
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    15/11/2006
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    54.000
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    45.000.000
  • KLCP đang niêm yết
    938.463.607
  • KLCP đang lưu hành
    938.321.575
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    2.158,1
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
Q1/2024
Q2/2024
Q3/2024
Q4/2024
Q1/2025

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
77,21
70,88
149,15
212,77
67,28
Giá vốn hàng bán
34,96
40,48
54,43
39,50
34,98
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
36,40
30,40
94,72
44,96
32,30
Lợi nhuận khác
1,48
0,07
-2,01
-1,89
13,24
Lợi nhuận tài chính
-0,09
20,95
-0,31
-2,48
-1,49
Tổng lợi nhuận trước thuế
21,86
48,37
73,00
-3,30
12,90
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
19,78
43,74
67,38
-17,08
7,26

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
5.604,95
5.612,74
5.642,28
5.807,98
5.806,51
Tổng tài sản
12.142,23
12.244,48
12.282,24
12.634,11
12.659,74
Nợ ngắn hạn
1.388,96
1.351,38
1.326,84
1.271,38
1.278,83
Nợ phải trả
1.820,44
1.878,65
1.848,41
1.946,73
1.965,25
Vốn chủ sở hữu
10.321,79
10.365,83
10.433,83
10.687,39
10.694,49
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Xây dựng và Vật liệu xây dựng
Ngành
Xây dựng
Vốn điều lệ
9.384.636.070.000
Khối lượng niêm yết
938.321.575
Tổ chức niêm yết
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Kim Long:KLS
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Phía Nam
Địa chỉ
Lô 2-4-6, đường C, Khu Công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
Giới thiệu công ty

Lịch sử hình thành:

  • Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Tân Tạo (ITACO), tiền thân là Công ty TNHH Đầu tư - Xây dựng - Kinh doanh Cơ sở hạ tầng Khu Công Nghiệp tập trung Tân Tạo, được thành lập vào 04/12/1996 . Công ty là chủ đầu tư Khu công nghiệp Tân Tạo với tổng diện tích 443,25 ha.
  • Ngày 15/07/2002 Công ty hoạt động theo mô hình cổ phần. Ngày 30/6/2007, chính thức trở thành tập đoàn Đầu tư Tân Tạo - ITA Group với số vốn điều lệ 600 tỷ đồng.

Lĩnh vực kinh doanh:

  • Đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng trong Khu công nghiệp Tân Tạo.
  • Đầu tư xây dựng và kinh doanh khu công nghiệp, khu dân cư đô thị.
  • Cho thuê đất đã được xây dựng xong cơ sở hạ tầng.
  • Cho thuê hoặc bán nhà xưởng do Công ty xây dựng trong khu công nghiệp.
  • Kinh doanh các dịch vụ trong Khu công nghiệp.
  • Dịch vụ tư vấn đầu tư, tư vấn khoa học kỹ thuật và chuyển giao công nghệ.
  • Xây dựng công nghiệp, dân dụng, giao thông.
  • Dịch vụ giao nhận hàng hóa và dịch vụ cho thuê kho bãi.
  • Xây dựng các công trình điện đến 35KV.
  • Kinh doanh nhà ở (xây dựng, sửa chữa nhà để bán hoặc cho thuê).
  • Dịch vụ truyền số liệu; dịch vụ truyền tệp điện tử, truy cập từ xa; dịch vụ truy cập dữ liệu theo các phương thức khác nhau.
Hội đồng quản trị
Đặng Thị Hoàng Yến

Đặng Thị Hoàng Yến

  • Từ  4/8/2017 đến nay: Tổng Giám đốc CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
  • Từ 1996 đến nay: Chủ tịch HĐQT CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
  • Từ 1993 đến 1996 : Giám Đốc Công ty TNHH Tân Đông Phương
  • Từ 1991 đến 1993 : Trung Tâm phát triển ngoại thương FTPT TP.HCM
  • Từ 1980 đến 1991 : UBND Quận 5
  • ...
Huỳnh Hồ

Huỳnh Hồ

  • Từ 01/07/2019 - 26/04/2025: Thành viên HĐQT CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (Mã CK: ITA).
  • Từ 26/04/2025: Phó chủ tịch HĐQT CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (Mã CK: ITA).
  • ...
Nguyễn Mai Lâm

Nguyễn Mai Lâm

  • Từ 25/04/2025: Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (Mã CK: ITA)
Nguyễn Trọng Dũng

Nguyễn Trọng Dũng

  • Vị trí khác: Thành viên ban kiểm soát CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (Mã CK: ITA)
  • ...
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Nguyễn Thanh Phong

Nguyễn Thanh Phong

  • Từ 11/2001 - 12/2007: Ông giữ nhiều chức vụ khác nhau tại công ty Phương Nam như kỹ sư, phó giám đốc, phó Tổng giám đốc. 
  • Từ 2006 đến nay: Thành viên HĐQT độc lập CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
  • Hiện nay, ông còn là Tổng giám đốc CTCP Đầu tư-Tin học và tư vấn Xây dựng Phương Nam 
  • ...
Phan Thị Hiệp

Phan Thị Hiệp

  • Từ 12/01/2022: Phó tổng giám đốc CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (Mã CK: ITA).
  • Từ 20/09/2022: Đại diện công bố thông tin CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (Mã CK: ITA).
  • Từ 30/10/2023: Phó tổng giám đốc CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (Mã CK: ITA).
  • ...
Bùi Thị Phương

Bùi Thị Phương

  • Từ 01/07/2019: Thành viên ban kiểm soát CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (Mã CK: ITA)
Ban kiểm soát
  • Từ 09/06/2020: Thành viên ban kiểm soát CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (Mã CK: ITA).
  • ...
Lê Thị Phương Chi

Lê Thị Phương Chi

  • Từ 09/06/2020: Trưởng ban kiểm soát CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (Mã CK: ITA).
  • Từ 28/04/2023: Thành viên ban kiểm soát CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (Mã CK: ITA).
  • ...
Đinh Thị Mai

Đinh Thị Mai

  • Từ 28/04/2023: Thành viên ban kiểm soát CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (Mã CK: ITA).
  • ...
Vị trí khác
Maya Dangelas

Maya Dangelas

  • Từ 28/06/2023: Đại diện công bố thông tin CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (Mã CK: ITA).
  • ...
Đầu tư vào công ty con
Vốn góp (tỷ)
Tỷ lệ sở hữu (%)
Công ty TNHH Khai thác Dịch vụ - Kinh doanh Văn phòng & Nhà xưởng Tân Tạo
200,00
100,00
CTCP Đầu tư Tân Đức
1,18
98,50
CTCP Khai thác & Phát triển Kho Vận tải Tân Tạo
5,11
94,50
CTCP Đầu tư KD Đô Thị Tân Tạo Mê Kông
0,00
51,00
CTCP Bầu trời Tân Tạo Mê Kông
5,47
51,00
Đầu tư vào công ty liên kết
Vốn góp (tỷ)
Tỷ lệ sở hữu (%)
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Tân Tạo
140,85
40,00
Công ty CP Phát triển Năng lượng Tân Tạo
762,28
29,41
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
    563.6
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
    107.4
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
    83.77
  • Cổ tức bằng tiền mặt
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    10
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
CII 14.05
-0.3 / 0%
65,62 214,12
HHV 12.05
-0.25 / 0%
960,81 12,54
HUT 13.0
-0.5 / 0%
154,91 83,92
SJG 17.6
-0.1 / 0%
1.758,15 10,01
VCG 19.70
-0.35 / 0%
1.018,90 19,33