S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

2.400 đ

+0.1000 / +4.35%

BVG : Công ty Cổ phần Group Bắc Việt

Sàn: UPCOM , Ngành: Thép - Không được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    396,00
  • P/E (lần)
    6,06
  • P/S (lần)
    7,31
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    4.117 đ
  • P/B (lần)
    0,58
  • Hệ số beta
    0,11
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    20/11/2015
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    20.200
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    9.750.948
  • KLCP đang niêm yết
    9.750.948
  • KLCP đang lưu hành
    9.750.948
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    23,4
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
2019
2020
2021
2022
2023

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
257,93
135,40
0,00
3,20
3,20
Giá vốn hàng bán
214,56
105,81
0,00
2,27
2,69
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
43,36
29,59
0,00
0,93
0,52
Lợi nhuận khác
3,56
-4,26
-16,41
1,40
0,00
Lợi nhuận tài chính
-12,86
-7,20
-19,69
4,73
3,56
Tổng lợi nhuận trước thuế
3,46
-5,02
-38,08
6,76
3,86
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
0,48
-5,95
-38,08
6,76
3,86

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
145,85
86,64
22,26
7,93
9,52
Tổng tài sản
249,70
165,11
46,26
36,57
40,30
Nợ ngắn hạn
83,67
70,79
16,74
0,28
0,16
Nợ phải trả
172,88
94,19
16,74
0,28
0,16
Vốn chủ sở hữu
76,82
70,91
29,52
36,28
40,14
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Kim loại
Ngành
Thép
Vốn điều lệ
97.509.480.000
Khối lượng niêm yết
9.750.948
Tổ chức niêm yết
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Kim Long: KLS
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Dịch vụ tư vấn tài chính Kế toán và kiểm toán Nam Việt
Địa chỉ
Số 53 phố Quang Trung, phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Giới thiệu công ty

Lịch sử hình thành:

  • Ngày 06/03/2000: Công ty TNHH Thép Bắc Việt thành lập với ba thành viên.
  • Năm 2002: Xây dựng thêm một nhà xưởng mới với diện tích 2.000 m2.
  • Ngày 20/06/2008: Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Thép Bắc Việt với số vốn điều lệ là 56.971.910.000 đồng.
  • Ngày 01/09/2009: Tăng vốn điều lệ lên 68 tỷ đồng.
  • Ngày 10/11/2009: Tăng vốn điều lệ lên 72 tỷ đồng.
  • Ngày 31/12/2009: Tăng vốn điều lệ lên 84,06 tỷ đồng.
  • Ngày 26/04/2010: Tăng vốn điều lệ lên 97.509.480.000 đồng.
  • Ngày 09/08/2010: Cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch trên sàn GDCK Hà Nội.

Lĩnh vực kinh doanh:

  • Buôn bán máy móc thiết bị sắt thép, kim khí vật liệu xây dựng, phương tiện vận tải và hàng thủ công nghệ;
  • Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa, môi giới thương mại;
  • Sản xuất ống thép hàn, khung nhà và khung kho bằng thép. Cán và kéo thép, dây sắt. Tôi thép, mạ kim loại, xử lý và tráng phủ kim loại;
  • Sản xuất các cấu kiện thép cho xây dựng; sản xuất, gia công phụ tùng xe đạp, xe gắn máy 2 bánh, 3 bánh, nội thất gia đình và trường học;
  • Sản xuất khuôn mẫu và ép nhựa cao cấp;
  • Sản xuất các loại máy móc thông dụng phục vụ cho cơ khí, chế tạo, chế biến nông lâm thủy sản, càn trục cầu trục các thiết bị nâng hạ và động cơ;
  • Và một số ngành nghề kinh doanh khác theo giấy đăng ký kinh doanh.
Hội đồng quản trị
Trần Anh Vương

Trần Anh Vương

  • Từ 6/2016 - nay: Thành viên HĐQT CTCP Vật liệu Điện và Viễn thông Sam Cường (SMT)
  • Từ 05/2016 - nay: Tổng giám đốc CTCP SAM Holdings (SAM)
  • Từ 04/2016 - nay: Chủ tịch HĐQT Công ty CP Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam (TH1)
  • Từ 03/2016 : Thành viên HĐQT CTCP Nhựa Đồng Nai (DNP)
  • Từ 01/02/2016 - nay: Thành viên HĐQT CTCP Công viên nước Đầm Sen (DSN)
  • Từ 2016 - nay: Thành viên HĐQT Tổng công ty Dược Việt Nam (DVN)
  • Từ 07/2008 :
    • Chủ tịch HĐQT kiêm Giám đốc CTCP Thép Bắc Việt
    • Chủ tịch Công ty TNHH MTV Kết cấu Thép Bắc Việt
    • Chủ tịch HĐQT CTCP Công nghệ Bắc Việt
    • Chủ tịch HĐQT CTCP Kim khí Bắc Việt
    • TGĐ Công ty TNHH Capella Group
    • TGĐ Công ty CP Capella Việt Nam;
  • Từ 20/11/2015 : Tổng Giám đốc CTCP Thép Bắc Việt
  • Từ 03/2000 - 06/2008 : Giám đốc Công ty TNHH Thép Bắc Việt
  • Từ 11/1999 - 01/2000 : Phó Giám đôc Công ty TNHH Duy Phương
  • Từ 1998 - 09/999 : Nhân viên Kinh doanh - Xuất nhập khẩu Công ty Đầu tư Thương mại Dịch vụ Ngân hàng
  • Từ 1995 - 1997 : Nhân viên Kinh doanh - Xuất nhập khẩu Công ty TNTH Thái Bình
  • Từ 1993 - 1994 : Nhân viên Kinh doanh Công ty Giày may 32 - Bộ Quốc phòng
  • ...
Đặng Đức Dũng

Đặng Đức Dũng

  • Từ tháng 03/2010 : Chủ tịch HĐQT CTCP Thương mại-Đầu tư & Công nghiệp Hưng Việt, thành viên HĐQT CTCP Thép Bắc Việt
  • Từ tháng 06/2005 đến tháng 03/2010 : Chủ tịch HĐQT CTCP Thương mại-Đầu tư & Công nghiệp Hưng Việt
  • Từ tháng 03/2000 đến tháng 06/2005 : Chủ tịch HĐQT-GĐ Công ty TNHH Hưng Việt
  • Từ tháng 05/1995 đến tháng 03/2000 : Phó TGĐ Công ty Schmidt Việt Nam
  • Từ tháng 03/1993 đến tháng 05/1995 : Giám đốc Dự án đặc biệt Công ty Schmidt HITC
  • Từ tháng 09/1990 đến tháng 03/1993 : Trưởng đại diện Công ty PetroVietnam PSC tai Hà Nội
  • ...
Lê Quốc Hùng

Lê Quốc Hùng

  • Đến ngày 16/04/2011 : Thành viên BKS CTCP Thép Bắc Việt
  • Từ tháng 01/2008 đến năm 2010 : Giám đốc CTCP Thương mại Bắc Việt, thành viên BKS CTCP Thép Bắc Việt
  • Từ tháng 06/1997 đến tháng 12/1997 : Trưởng phòng Kinh doanh Xuất nhập khẩu - Công ty Thương mại và Đầu tư Phát triển Hà Nội
  • Từ tháng 06/1995 đến tháng 05/1997 : Trưởng phòng Kinh doanh - Trung tâm Kinh doanh Điện máy kim khí I - Công ty Điện máy XDXM
  • Từ năm 1988 đến tháng 05/1995 : Nhân viên Kinh doanh - Tổng Công ty Điện máy XDXM
  • ...
Vũ Hoàng Chương

Vũ Hoàng Chương

  • Từ 1996: Quản lý tài chính dự án cho công ty Louis Nerger Internationnal (USA);
  • Từ 2000: Trưởng phòng nghiên cứu kinh tế Trung tâm ngiên cứu Bắc Mỹ - Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
  • Từ 2007: Chuyên viên Ban tổ chức đào tạo tập đoàn Điện lực Việt Nam 
  • Từ 2008: Trưởng phòng đầu tư công ty Tài chính cổ phần điện lực
  • 2010 - 2016:  Thành viên HĐQT Công ty Thủy điện Thác Bà
  • Từ 2012: Chủ tịch HĐQT công ty CP chứng khoán Tonkin  
  • Từ 2014: Tổng giám đốc CTCP Đầu tư Partner Việt Nam;
  • Từ 20/11/2015: Tổng giám đốc Công ty CP đầu tư BVG
  • Từ 2016 : Chủ tịch HĐQT CTCP Công nghệ Bắc Việt;
  • Chức vụ khác: Thành viên HĐQT Công ty CP đầu tư BVG
  • ...
Nguyễn Đỗ Vũ

Nguyễn Đỗ Vũ

  • Từ 13/05/2022: Thành viên HĐQT CTCP Group Bắc Việt (Mã CK: BVG).
  • ...
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Vũ Hoàng Chương

Vũ Hoàng Chương

  • Từ 1996: Quản lý tài chính dự án cho công ty Louis Nerger Internationnal (USA);
  • Từ 2000: Trưởng phòng nghiên cứu kinh tế Trung tâm ngiên cứu Bắc Mỹ - Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
  • Từ 2007: Chuyên viên Ban tổ chức đào tạo tập đoàn Điện lực Việt Nam 
  • Từ 2008: Trưởng phòng đầu tư công ty Tài chính cổ phần điện lực
  • 2010 - 2016:  Thành viên HĐQT Công ty Thủy điện Thác Bà
  • Từ 2012: Chủ tịch HĐQT công ty CP chứng khoán Tonkin  
  • Từ 2014: Tổng giám đốc CTCP Đầu tư Partner Việt Nam;
  • Từ 20/11/2015: Tổng giám đốc Công ty CP đầu tư BVG
  • Từ 2016 : Chủ tịch HĐQT CTCP Công nghệ Bắc Việt;
  • Chức vụ khác: Thành viên HĐQT Công ty CP đầu tư BVG
  • ...
Tạ Thu Hằng

Tạ Thu Hằng

  • Đến 18/06/2018: Kế toán trưởng CTCP Đầu tư BVG (Mã CK: BVG).
  • Các vị trí khác: Kế toán trưởng CTCP Group Bắc Việt (Mã CK: BVG);
  • ...
Ban kiểm soát
Trần Thị Thu Lệ

Trần Thị Thu Lệ

  • Từ 20/06/2008: Trưởng ban kiểm soát CTCP Group Bắc Việt (Mã CK: BVG).
  • ...
Đặng Thị Hạnh

Đặng Thị Hạnh

  • Từ 28/06/2020: Thành viên ban kiểm soát CTCP Đầu tư BVG (Mã CK: BVG).
  • ...
Phạm Anh Tuấn

Phạm Anh Tuấn

  • Từ năm 2001-2005 ông làm kế toán cho công ty TNHH Tiến Hưng – VP,
  • Từ 2005 - 2008 làm kế toán trưởng công ty TNHH Phú Mỹ An – Hà nội.
  • Từ năm 2009 đến nay Ông làm kế toán trưởng tại CTCP Thương mại Bắc Việt -
  • ...
Vị trí khác
Tạ Thu Hằng

Tạ Thu Hằng

  • Đến 18/06/2018: Kế toán trưởng CTCP Đầu tư BVG (Mã CK: BVG).
  • Các vị trí khác: Kế toán trưởng CTCP Group Bắc Việt (Mã CK: BVG);
  • ...
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
    245.9
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
    3.1
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
    2.42
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    2
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
HPG 22.85
+0.05 / +0%
1.953,22 11,70
HSG 16.55
-0.2 / 0%
921,53 17,96
NKG 13.25
-0.05 / 0%
822,89 16,10
POM 1.6
0 / 0%
-2.956,22 -0,54
TVN 7.1
0.0000 / 0%
508,83 13,95