S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

1.300 đ

0 / 0%

DFF : CTCP Tập đoàn Đua Fat

Sàn: UPCOM , Ngành: Xây dựng - Không được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    -5.028,84
  • P/E (lần)
    -0,26
  • P/S (lần)
    0,36
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    3.727 đ
  • P/B (lần)
    0,35
  • Hệ số beta
    1,58
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    08/07/2021
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    14.900
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    40.000.000
  • KLCP đang niêm yết
    80.000.000
  • KLCP đang lưu hành
    80.000.000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    104,0
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
Q4/2023
Q1/2024
Q2/2024
Q3/2024
Q4/2024

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
149,80
48,02
33,46
25,83
184,35
Giá vốn hàng bán
120,70
42,43
46,28
23,75
184,23
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
29,10
5,58
-12,83
2,08
0,12
Lợi nhuận khác
2,24
-0,71
-0,02
-0,21
-4,73
Lợi nhuận tài chính
-109,98
-22,05
-97,62
-51,33
-52,05
Tổng lợi nhuận trước thuế
-83,43
-21,25
-113,89
-52,97
-214,20
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
-83,43
-21,24
-113,89
-52,97
-214,20

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
2.701,53
2.626,09
2.605,63
2.607,35
2.357,62
Tổng tài sản
3.997,26
3.923,23
3.848,16
3.813,55
3.337,97
Nợ ngắn hạn
1.712,79
1.942,34
2.434,75
2.453,65
2.441,16
Nợ phải trả
3.219,14
3.244,02
3.282,83
3.301,19
3.039,81
Vốn chủ sở hữu
778,12
679,22
565,33
512,36
298,16
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Xây dựng và Vật liệu xây dựng
Ngành
Xây dựng
Vốn điều lệ
800.000.000.000
Khối lượng niêm yết
80.000.000
Tổ chức niêm yết
Tổ chức kiểm toán
Địa chỉ
Số 15, Liền kê 10, Khu đô thị Xa La phường Phúc La, quận Hà Đông, Hà Nội
Giới thiệu công ty
Quá trình hình thành và phát triển:
  • Công ty Cố phần Tập đoàn Đua Fat tiền thân là Công ty cổ phần Nền móng Đua Fat là công ty cố phần được thành lập và hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần đầu số 0103038704 ngày 29/06/2009 và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi từ lần thứ 01 đến lần thứ 11 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp.
  • Theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi từ lần thứ 02 ngày 12/08/2010, Công ty chuyển sang hoạt động theo mã số doanh nghiệp 0104008162.
Ngành nghề kinh doanh:
  • Xây dựng nhà để ở;
  • Xây dựng nhả không để ở;
  • Xây dựng công trình đường bộ;
  • Xây dựng công trình điện;
  • Xây dựng công trình thủy;
  • Xây dựng công trình chế biến, chế tạo;
  • Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác;
  • Chuẩn bị mặt bằng;
  • Hoàn thiện công trình xây dựng;
  • Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Hội đồng quản trị
Lê Duy Hưng

Lê Duy Hưng

  • Từ 2002-2009: Đội trưởng thi công CTCP Kỹ thuật Nền móng và Xây dựng 20 
  • Từ 01/01/2009: Chủ tịch HĐQT CTCP Tập đoàn Đua Fat.
  • Vị trí khác: Đại diện công bố thông tin CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
  • Từ 01/01/2009: Chủ tịch HĐQT CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
  • Vị trí khác: Đại diện công bố thông tin CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
Nguyễn Cảnh Trung

Nguyễn Cảnh Trung

  • Từ 01/01/2021: Thành viên HĐQT CTCP Tập đoàn Đua Fat.
  • Từ 01/01/2021: Thành viên HĐQT CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
  • ...
Nguyễn Thị Thùy Linh

Nguyễn Thị Thùy Linh

  • Từ 01/01/2015: Kiểm soát viên CTCP Tập đoàn Đua Fat
  • Từ 01/01/2015: Thành viên HĐQT CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
  • Từ 01/01/2015: Thành viên HĐQT CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
  • ...
Nguyễn Thị Thủy

Nguyễn Thị Thủy

  • Từ 2004-2009: Làm việc tại CTCP Kỹ thuật Nền móng và Xây dựng 20
  • Từ 01/01/2009: Kế toán trưởng CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
  • Từ 01/07/2023: Người phụ trách quản trị công ty CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
  • 01/01/2009 - 01/07/2023: Kế toán trưởng CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
  • Từ 01/07/2023: Người phụ trách quản trị công ty CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
  • ...
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Đỗ Quốc Phương

Đỗ Quốc Phương

  • Từ 1999-2004: Tổng Công ty XD và Phát ( LICOGI)
  • Từ 2004-2012: Công ty Tư vấn LICOGI
  • Từ 2012-2013: Công ty Kỹ thuật nền móng và Xây dựng 20
  • Từ 2012-2017: Làm việc tại Chi nhánh Vật liệu Xây dựng Licogi tại Nghi Sơn
  • Từ 30/12/2017: Phó TGĐ CTCP Tập đoàn Đua Fat
  • Từ 01/01/2017 - 02/12/2024: Phó tổng giám đốc CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
  • Từ 02/12/2024: Tổng GĐ CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
  • ...
Nguyễn Thu Hiền

Nguyễn Thu Hiền

  • Từ 09/04/2025:Kế toán trưởng CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
Ban kiểm soát
Trần Minh Đức

Trần Minh Đức

  • Từ 2015-2018: Làm việc tại Công ty TNHH Kiểm toán PKF Việt Nam
  • Từ 2018-2020: Công ty TNHH Kiểm toán KDG Việt Nam
  • Từ 20/04/2020: Trưởng BKS CTCP Tập đoàn Đua Fat
  • Từ 20/04/2020: Trưởng ban kiểm soát CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
  • Từ 20/04/2020: Trưởng ban kiểm soát CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
  • ...
Nguyễn Trọng Hùng

Nguyễn Trọng Hùng

  • Từ 13/06/2023: Thành viên ban kiểm soát CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
  • Từ 13/06/2023: Thành viên ban kiểm soát CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
  • ...
Cao Ngọc Thu

Cao Ngọc Thu

  • 2004 - 2018: Trưởng Phòng Kinh tế Kỹ thuật Thi công CTCP Nền móng và Xây dựng 20
  • Từ 2018: Phó Giám đốc Khối KTKH - TH CTCP Tập đoàn Đua Fat
  • Từ 25/06/2024: Thành viên ban kiểm soát CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
Vị trí khác
Lê Duy Hưng

Lê Duy Hưng

  • Từ 2002-2009: Đội trưởng thi công CTCP Kỹ thuật Nền móng và Xây dựng 20 
  • Từ 01/01/2009: Chủ tịch HĐQT CTCP Tập đoàn Đua Fat.
  • Vị trí khác: Đại diện công bố thông tin CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
  • Từ 01/01/2009: Chủ tịch HĐQT CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
  • Vị trí khác: Đại diện công bố thông tin CTCP Tập đoàn Đua Fat (Mã CK: DFF).
Đầu tư vào công ty con
Vốn góp (tỷ)
Tỷ lệ sở hữu (%)
Công ty TNHH Vĩnh Hóa
30,00
99,00
CTCP Công nghệ Đua Fat
1,00
90,00
CTCP Công trình thủy Đua Fat
0,00
99,00
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
  • Cổ tức bằng tiền mặt
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
CII 14.05
-0.3 / 0%
65,62 214,12
HHV 12.05
-0.25 / 0%
960,81 12,54
HUT 13.0
-0.5 / 0%
154,91 83,92
ITA 2.3
0 / 0%
107,96 21,30
VCG 19.70
-0.35 / 0%
1.018,90 19,33