S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

12.000 đ

0 / 0%

HMG : CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL

Sàn: UPCOM , Ngành: Thép - Không được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    1.285,07
  • P/E (lần)
    9,34
  • P/S (lần)
    0,03
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    11.855 đ
  • P/B (lần)
    1,01
  • Hệ số beta
    -0,02
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    09/09/2016
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    10.000
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    9.000.000
  • KLCP đang niêm yết
    9.000.000
  • KLCP đang lưu hành
    9.000.000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    108,0
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
2019
2020
2021
2022
2023

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
2.157,63
1.907,73
2.494,01
3.555,68
4.015,05
Giá vốn hàng bán
2.126,99
1.868,62
2.439,36
3.497,90
3.943,06
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
29,27
35,84
52,67
53,79
68,07
Lợi nhuận khác
0,52
1,67
0,36
3,32
0,01
Lợi nhuận tài chính
-3,68
-4,53
-6,79
-10,50
-8,06
Tổng lợi nhuận trước thuế
-6,54
1,53
9,31
10,45
15,02
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
-6,54
1,11
6,67
6,96
11,57

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
277,35
126,18
247,88
328,79
390,56
Tổng tài sản
293,22
141,45
260,40
341,37
403,41
Nợ ngắn hạn
205,78
52,89
165,07
239,29
296,71
Nợ phải trả
205,78
52,89
165,07
239,29
296,71
Vốn chủ sở hữu
87,44
88,55
95,34
102,08
106,69
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Kim loại
Ngành
Thép
Vốn điều lệ
90.000.000.000
Khối lượng niêm yết
9.000.000
Tổ chức niêm yết
Công ty Cổ phần Chứng Khoán FPT - MCK: FTS
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC
Địa chỉ
20 Tôn Thất Tùng - P.Khương Thượng - Q.Đống Đa - Tp.Hà Nội
Giới thiệu công ty
Quá trình hình thành và phát triển:

Công ty Cổ phần Kim khí Hà Nội - Vnsteel (HNSTEELCORP) tiền thân là Cục Kim khí Hà Nội, thuộc Kim khí thiết bị, Tổng cục Vật tư. Quyết định số 2840/QĐ - BCN ngày 07/09/2005 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp về việc chuyển Công ty Kim khí Hà Nội thành CTCP Kim Khí Hà Nội.

Chính thức đi vào hoạt động 21/12/2005 bới VĐL là 90 tỷ đồng

Là đơn vị thành viên của TCT Thép VN - CTCP (VNS)

Sự hình thành, phát triển và trưởng thành của công ty qua thời gian: 
  • Ngày 01/7/1960 : Thành lập Chi cục Kim khí Hà Nội thuộc Cục Kim khí thiết bị, Tổng cục Vật tư.
  • Năm 1970: Thành lập Công ty Kim khí Hà Nội trực thuộc Tổng Công ty Kim khí.
  • Năm 1980 - 1982: Công ty Kim khí Hà Nội thuộc Liên hiệp cung ứng vật tư khu vực I.
  • Năm 1983: Công ty Kim khí Hà Nội thuộc Liên hiệp xuất nhập khẩu vật tư.
  • Năm 1985 - 1992 : Công ty Kim khí Hà Nội thuộc Tổng Công ty Kim khí - Bộ Vật tư
  • Ngày 28/5/1993: Công ty Kim khí Hà Nội thuộc Tổng Công ty Thép Việt Nam.
  • Năm 2005:  Công ty Kim khí Hà Nội được cổ phần hóa và chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Kim khí Hà Nội.
  • Ngày 01/01/2006, Công ty CP Kim khí Hà Nội chính thức đi vào hoạt động
  • Ngày 02/07/2007:  Công ty CP Kim khí Hà Nội chính thức trở thành Công ty đại chúng
  • Ngày 02/04/2010:  Công ty CP Kim khí Hà Nội được cấp giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán tại Trung tâm lưu ký chứng khoán Việt Nam
  • Từ ngày 13/5/2016: Công ty cổ phần Kim Khí Hà Nội đổi tên thành Công ty cổ phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel.

Lĩnh vực kinh doanh:

  • Kinh doanh, xuất nhập khẩu kim khí, nguyên vật liệu phục vụ ngành thép, máy móc, thiết bị phụ tùng, ô tô, xe máy, phương tiện bốc xếp, san ủi, kinh doanh vòng bi, vật liệu điện, dụng cụ cơ khí, các loại vật tư tổng hợp, thiết bị viễn thông, điện tử, điện lạnh, máy vi tính và các thiết bị ngoại vi;
  • Sản xuất, gia công, chế biến các sản phẩm kim loại, sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng, gia công, lắp ráp đóng mới các loại xe và dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng ô tô, xe máy.
Hội đồng quản trị
Lê Minh Tú

Lê Minh Tú

  • 9/2016-10/2016 Chuyên viên Ban tổ chức nhân sự Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
  • 10/2016-3/2018 PTGĐ công ty TNHH Natsteelvina
  • 4/2018-6/2018 Trưởng ban kế hoạch thị trường Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
  • Từ 18/06/2018: Thành viên HĐQT CTCP Gang thép Thái Nguyên (Mã CK: TIS)
  • Từ 04/2018-nay: Trưởng ban kế hoạch thị trường Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
  • Từ 04/2018-nay: TVHĐQT CTCP Gang thép Thái Nguyên
  • Từ 03/2021-nay: TVHĐQT Công ty TNHH Thép Vinakyoei
  • Từ 14/04/2023: Chủ tịch HĐQT CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 14/04/2023: Chủ tịch HĐQT CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 21/04/2025: Thành viên độc lập HĐQT Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (Mã CK: VCG).
  • ...
Nguyễn Hoàng Việt

Nguyễn Hoàng Việt

  • Từ 30/11/2011-30/11/2015: Chuyên viên Phòng kế hoạch kinh doanh - CTCP Tôn mạ Vnsteel Thăng Long
  • Từ 30/11/2015-15/03/2021: Thư ký Chủ tịch HĐQT Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
  • Từ 16/03/2021: Trưởng Ban thư ký Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
  • Từ 18/08/2020: Thành viên HĐQT CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 18/08/2020: Thành viên HĐQT CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 18/08/2020: Thành viên HĐQT CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • ...
Nguyễn Huy Thành

Nguyễn Huy Thành

  • Từ 30/03/1992-30/06/1998: Cửa hàng trưởng Cửa hàng kim khí số 6 XN kinh doanh kim khí và dịch vụ số 1 trực thuộc Công ty Kim khí HN
  • Từ 30/07/1998-30/06/2002: Phó GĐ XN Kinh doanh kim khí số 1 - CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 30/07/2002-30/03/2021: GĐ XN Kinh doanh kim khí số 1 - CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 22/03/2021: Tổng giám đốc CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 15/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 22/03/2021: Tổng giám đốc CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 15/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • ...
Hoàng Ngọc Chiến

Hoàng Ngọc Chiến

  • Từ 30/06/2008-30/09/2013: Phó chánh VP Tổng công ty, kiêm Thư ký Chủ tịch HĐQT Tổng Công ty Thép Việt Nam
  • Từ 30/10/2013-30/08/2015: Trưởng Ban thư ký, Phó chánh văn phòng - Tổng Công ty Thép Việt Nam
  • Từ 30/09/2015-30/02/2017: Chánh văn phòng Tổng Công ty Thép Việt Nam
  • Từ 30/02/2017-15/03/2021: Trưởng ban thư ký Tổng Công ty Thép Việt Nam
  • Từ 23/06/2020: Thành viên HĐQT Công ty TNHH Cảng Quốc tế Thị Vải
  • Từ 24/03/2021: Phó tổng giám đốc CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 15/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG)
  • Từ 24/03/2021: Phó tổng giám đốc CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 15/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Vị trí khác: Thành viên HĐQT CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 05/04/2024: Thành viên HĐQT CTCP Thép Vicasa - Vnsteel (Mã CK: VCA).
  • ...
Lê Xuân Anh

Lê Xuân Anh

  • Từ 27/03/2018: Thành viên HĐQT CTCP Thép Nhà Bè - Vnsteel (Mã CK: TNB).
  • Từ 6/10/2022: Phó Tổng GĐ CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (HMG).
  • Từ 15/03/2022: Thành viên HĐQT CTCP Lưới Thép Bình Tây (Mã CK: VDT).
  • Từ 31/03/2022: Chủ tịch HĐQT CTCP Lưới Thép Bình Tây (Mã CK: VDT).
  • Từ 06/10/2022: Phó tổng giám đốc CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • 31/03/2022 - 31/03/2023: Chủ tịch HĐQT CTCP Lưới Thép Bình Tây (Mã CK: VDT).
  • Từ 06/10/2022: Phó tổng giám đốc CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 14/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • 31/03/2022 - 31/03/2023: Chủ tịch HĐQT CTCP Lưới Thép Bình Tây (Mã CK: VDT).
  • Từ 06/10/2022: Phó tổng giám đốc CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 14/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • ...
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Nguyễn Huy Thành

Nguyễn Huy Thành

  • Từ 30/03/1992-30/06/1998: Cửa hàng trưởng Cửa hàng kim khí số 6 XN kinh doanh kim khí và dịch vụ số 1 trực thuộc Công ty Kim khí HN
  • Từ 30/07/1998-30/06/2002: Phó GĐ XN Kinh doanh kim khí số 1 - CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 30/07/2002-30/03/2021: GĐ XN Kinh doanh kim khí số 1 - CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 22/03/2021: Tổng giám đốc CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 15/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 22/03/2021: Tổng giám đốc CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 15/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • ...
Lê Xuân Anh

Lê Xuân Anh

  • Từ 27/03/2018: Thành viên HĐQT CTCP Thép Nhà Bè - Vnsteel (Mã CK: TNB).
  • Từ 6/10/2022: Phó Tổng GĐ CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (HMG).
  • Từ 15/03/2022: Thành viên HĐQT CTCP Lưới Thép Bình Tây (Mã CK: VDT).
  • Từ 31/03/2022: Chủ tịch HĐQT CTCP Lưới Thép Bình Tây (Mã CK: VDT).
  • Từ 06/10/2022: Phó tổng giám đốc CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • 31/03/2022 - 31/03/2023: Chủ tịch HĐQT CTCP Lưới Thép Bình Tây (Mã CK: VDT).
  • Từ 06/10/2022: Phó tổng giám đốc CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 14/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • 31/03/2022 - 31/03/2023: Chủ tịch HĐQT CTCP Lưới Thép Bình Tây (Mã CK: VDT).
  • Từ 06/10/2022: Phó tổng giám đốc CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 14/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • ...
Dương Thị Phương Hiền

Dương Thị Phương Hiền

  • Từ 30/07/2006-30/05/2011: Chuyên viên Phòng tài chính - Kế toán CTCP kim khí Hà Nội
  • Từ 30/06/2011-30/04/2014: Tổ trưởng Tổ kế toán tổng hợp, Phòng Tài chính - Kế toán CTCP kim khí Hà Nội
  • Từ 30/05/2012-30/12/2014: Phó trưởng phòng Tài chính - Kế toán Công ty
  • Từ 30/01/2015-30/04/2016: Trưởng phòng Tài chính - Kế toán công ty
  • Từ 08/04/2015: Trưởng ban kiểm soát CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • 08/04/2015 - 13/10/2021: Trưởng ban kiểm soát CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 02/11/2021: Kế toán trưởng CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • 08/04/2015 - 13/10/2021: Trưởng ban kiểm soát CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 02/11/2021: Kế toán trưởng CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • ...
Ban kiểm soát
Hà Thị Thu Hiền

Hà Thị Thu Hiền

  • Từ 03/2010:  Làm việc tại Ban tài chính kế toán Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
  • Từ 2011: Chuyên viên Ban Tài chính Tổng công ty Thép Việt Nam - CTCP
  • Từ 08/04/2015: Thành viên BKS CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
  • Từ 08/04/2015: Thành viên ban kiểm soát CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 29/03/2019: Trưởng ban kiểm soát CTCP Cơ khí Luyện Kim (Mã CK: SDK).
  • Từ 08/04/2015: Thành viên ban kiểm soát CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 29/03/2019: Trưởng ban kiểm soát CTCP Cơ khí Luyện Kim (Mã CK: SDK).
  • ...

 

Hà Thị Thu Hiền

Hà Thị Thu Hiền

  • Từ 03/2010:  Làm việc tại Ban tài chính kế toán Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
  • Từ 2011: Chuyên viên Ban Tài chính Tổng công ty Thép Việt Nam - CTCP
  • Từ 08/04/2015: Thành viên BKS CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
  • Từ 08/04/2015: Thành viên ban kiểm soát CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 29/03/2019: Trưởng ban kiểm soát CTCP Cơ khí Luyện Kim (Mã CK: SDK).
  • Từ 08/04/2015: Thành viên ban kiểm soát CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 29/03/2019: Trưởng ban kiểm soát CTCP Cơ khí Luyện Kim (Mã CK: SDK).
  • ...

 

Nguyễn Thị Anh Đào

Nguyễn Thị Anh Đào

  • Từ 30/10/1993-30/07/2009: Chuyên viên Phòng Tài chính Kế toán CTCP kim khí Hà Nội
  • Từ 30/07/2009-30/08/2014: Kế toán trưởng đại diện CTCP kim khí Hà Nội
  • Từ 15/08/2014: Chuyên viên Ban xử lý thu hồi công nợ tại CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • Từ 15/04/2021: Thành viên ban kiểm soát CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • ...
Đinh Thị Thùy Trang

Đinh Thị Thùy Trang

  • Từ 15/4/2024: Thành viên ban kiểm soát CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • ...
Vị trí khác
Trần Thị Hoa Lý

Trần Thị Hoa Lý

  • Từ 19/10/2019: Đại diện công bố thông tin CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • ...
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
  • Cổ tức bằng tiền mặt
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
HPG 26.4
-0.4 / 0%
1.953,22 13,52
HSG 16.30
-0.35 / 0%
921,53 17,69
NKG 13.0
-0.3 / 0%
822,89 15,80
POM 1.6
+0.1 / +0%
-2.956,22 -0,54
TVN 7.2
-0.1 / 0%
508,83 14,15