S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

3.000 đ

-0.1 / -3.23%

LIG : Công ty Cổ phần Licogi 13

Sàn: HNX , Ngành: Xây dựng - Được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    -5,61
  • P/E (lần)
    -534,90
  • P/S (lần)
    0,07
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    12.059 đ
  • P/B (lần)
    0,25
  • Hệ số beta
    1,08
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    22/04/2010
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    44.000
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    6.000.000
  • KLCP đang niêm yết
    95.084.569
  • KLCP đang lưu hành
    94.220.830
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    282,7
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
Q1/2024
Q2/2024
Q3/2024
Q4/2024
Q1/2025

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
564,91
1.033,68
701,30
1.466,35
638,33
Giá vốn hàng bán
524,07
1.005,34
671,04
1.430,34
606,74
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
40,84
28,34
30,25
36,01
31,59
Lợi nhuận khác
0,51
-2,47
-0,32
-2,18
-0,47
Lợi nhuận tài chính
-23,39
-7,20
-15,77
2,14
-15,44
Tổng lợi nhuận trước thuế
1,78
0,37
1,20
3,52
1,19
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
0,71
-1,70
1,13
-0,25
0,29

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
4.186,36
4.030,29
3.700,56
3.828,69
3.901,57
Tổng tài sản
6.645,87
5.957,45
5.776,53
6.003,47
6.183,01
Nợ ngắn hạn
3.560,28
3.599,58
3.355,24
3.608,57
3.533,44
Nợ phải trả
5.205,44
4.801,04
4.635,66
4.862,50
5.046,82
Vốn chủ sở hữu
1.440,43
1.156,42
1.140,87
1.140,97
1.136,19
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Xây dựng và Vật liệu xây dựng
Ngành
Xây dựng
Vốn điều lệ
950.845.690.000
Khối lượng niêm yết
94.220.830
Tổ chức niêm yết
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Alpha - MCK: APSC
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Kiểm toán TTP
Địa chỉ
Tầng 1, Đơn nguyên A, Tòa nhà LICOGI 13, đường Khuất Duy Tiến, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội.
Giới thiệu công ty

Lịch sử hình thành:

  • Công ty Cổ phần Licogi 13 tiền thân là Đội thi công cơ giới số 57. Năm 1960 được sáp nhập với Đoàn thi công cơ giới thuộc Bộ Kiến trúc.
  • Năm 1973: Chuyển thành Công trường Cơ giới 57 với nhiệm vụ chính là thi công san nền, đóng cọc các công trình công nghiệp, giao thông, dân dụng và quốc phòng.
  • Tháng 8/1980: Chuyển Công trường Cơ giới số 57 thành Xí nghiệp Thi công có giới số 13, trực thuộc Liên hiệp các Xí nghiệp Thi công cơ giới và chính thức hoạt động theo mô hình Doanh nghiệp Nhà nước.
  • Năm 1990: Xí nghiệp được đổi tên thành Xí nghiệp Cơ giới và Xây lắp số 13 thuộc Liên hiệp các Xí nghiệp Thi công cơ giới.
  • Năm 1996: Xí nghiệp Cơ giới và Xây lắp số 13 được đổi tên thành Công ty Cơ giới và Xây lắp số 13 và trực thuộc Tổng Công ty Xây dựng và Phát triển Hạ tầng.
  • Năm 2004: Công ty chuyển sang hoạt động theo mô hình công ty cổ phần.
  • Ngày 22/04/2010: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HNX.

Lĩnh vực kinh doanh:

  • Thi công xây lắp bằng cơ giới: mặt bằng, nền móng và hạ tầng kỹ thuật các loại công trình dân dụng, công nghiệp, công cộng, thủy lợi, giao thông khu đô thị, khu công nghiệp.
  • Xây dựng nhà ở, các công trình dân dụng, công nghiệp, công cộng.
  • Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng, gạch block, ống cống bê tông.
  • Sản xuất công nghiệp, gia công chế tạo các sản phẩm, cơ khí xây dựng, côppha định hình, dàn giáo, nhà công nghiệp, phụ tùng, dịch vụ sửa chữa, lắp đặt máy móc thiết bị.
  • Các hoạt động dịch vụ: cho thuê thiết bị, cung cấp vật tư kỹ thuật, dịch vụ khảo sát định hình, địa chất, thí nghiệm vật liệu xây dựng, nền móng, tư vấn đầu tư.
  • Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị, công nghệ, vật liệu xây dựng.
  • Đầu tư và kinh doanh phát triển nhà, khu đô thị mới, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, các dự án thủy điện vừa và nhỏ.
  • Khai thác đá.
  • Khai thác cát, sỏi.
  • Kinh doanh bất động sản.
Hội đồng quản trị
Bùi Đình Sơn

Bùi Đình Sơn

  • Từ 1/1982 - 5/1983: Công Trình 75884, Trường Sĩ quan chỉ huy kỹ thuật tên lửa – ra đa, Bộ tư lệnh phòng không. Chức vụ: Thiếu úy, trợ lý kế hoạch.
  • Từ 5/1983 - 3/1986: Công Trình 75884, Trường Sĩ quan chỉ huy kỹ thuật tên lửa – ra đa, Bộ tư lệnh phòng không. Chức vụ: Trung úy, trợ lý kế hoạch.
  • Từ 4/1986 - 3/1994: Xí nghiệp cung ứng vật tư vận tải, Liên hợp xây dựng nhà ở tấm lớn 1 (Bộ Xây dựng). Chức vụ: Chuyên viên; Phụ trách Phòng Kế hoạch – Điều độ, Trợ lý Giám đốc
  • Từ 01/1996 - 01/1998: Dong Ah Consortium dự án Great Man Made River Project, Lybia. Chức vụ: Quản lý lao động Việt Nam
  • Từ 10/1998 - 4/2001: CTCP Licogi 13. Chức vụ: Chuyên viên
  • Từ 5/2001 - 06/2005: CTCP Licogi 13. Chức vụ: Phụ trách / Trưởng phòng kinh doanh
  • Từ 07/2005 - 12/2005: CTCP Licogi 13. Chức vụ: Ủy viên HĐQT, Trưởng phòng Kinh doanh
  • Từ 01/2006 - 04/2007: CTCP Licogi 13. Chức vụ: Ủy viên HĐQT, Phó Giám đốc
  • Từ 05/2007 - 04/2012: CTCP Licogi 13. Chức vụ: Ủy viên HĐQT, Tổng giám đốc
  • Từ 5/2013 - 4/2015: CTCP Licogi 13. Chức vụ: Ủy viên Thường trực HĐQT
  • Từ 04/2015 đến nay: CTCP Licogi 13. Chức vụ: Chủ tịch HĐQT.
  • ...
Vũ Tuấn Đương

Vũ Tuấn Đương

  • Trước 30/4/1975 Học sinh PTTH
  • Từ 30/4/1975 đến năm 1980 Học sinh PTCS và PTTH
  • Từ năm 1981 đến 1986 Sinh viên trường Đại học mỏ địa chất
  • Từ tháng 12/1987 đến tháng 10/1992 Kỹ sư Kinh tế Mỏ Công ty LICOGI 14, Tổng công ty LICOGI
  • Từ tháng 11/1992 đến tháng 3/1994 Phó phòng Kế toán Công ty LICOGI 14, Tổng công ty LICOGI
  • Từ tháng 4/1994 đến tháng 10/1994 Chuyên viên Kế toán tài chính Tổng công ty LICOGI.
  • Từ tháng 11/1994 đến tháng 5/1996 Kế toán trưởng Công ty Xây dựng và thiết bị Delta (Liên Doanh Việt – Mỹ)
  • Từ tháng 6/1996 đến tháng 12/2000 Phó Kế toán trưởng Tổng Công ty Xây dựng và Phát triển hạ tầng
  • Từ tháng 1/2001 đến tháng 10/2003 Trưởng phòng Tổng Công ty LICOGI
  • Từ tháng 10/2003 đến 5/2005 Bí thư Đảng uỷ, Giám đốc Công ty cổ phần LICOGI 13
  • Từ tháng 6/2005 đến tháng 3/2007 CT.HĐQT, Bí thư Đảng ủy, Tổng Giám đốc Công ty cổ phần LICOGI 13
  • Từ tháng 4/2007 đến nay Phó Tổng Giám Đốc Tổng Công Ty Licogi, Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần LICOGI 13
  • ...
Nguyễn Quốc Hùng

Nguyễn Quốc Hùng

  • Từ 1983 -1984: Nhân viên XN bán lẻ xăng dầu, Công ty xăng dầu khu vực I
  • Từ 1984 - 1987: Trinh sát Tiểu đoàn 52, Quân đoàn 14, Quân khu I
  • Từ 1987 - 1995: Nhân viên XN bán lẻ xăng dầu, Công ty xăng dầu khu vực I
  • Từ 1993 - 1997: Đại học Mở Hà Nội - Cử nhân Quản trị Kinh doanh
  • Từ 2000 - 1/2007: Phụ trách Khối Dịch vụ kinh doanh chứng khoán, chi nhánh Hà Nội CTCP chứng khoán Sài Gòn
  • Từ 2007 : Chủ Tịch HÐQT kiêm Tổng Giám Đốc CTCP Chứng khoán Alpha
  • Từ 3/2011: Ủy viên HÐQT CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục
  • Từ 03/2008 - 08/2013: Phó chủ tịch HÐQT Công ty Licogi 13
  • Từ 09/2013 - 04/2015: Chủ tịch HĐQT CTCP Licogi 13
  • Từ 05/2015 đến nay: Thành viên HĐQT CTCP Licogi 13
  • ...
Nguyễn Thanh Tú

Nguyễn Thanh Tú

  • Từ 10/2001 - 12/2003: Chuyên viên phòng Quản lý dự án đầu tư Tổng công ty Xây dựng và Phát triển Hạ tầng
  • Từ 12/2003 - 08/2005: Phòng Quản lý dự án đầu tư CTCP LICOGI 13
  • Từ 08/2005 - 12/2007: Phó Ban Quản lý dự án đầu tư CTCP LICOGI 13
  • Từ 1/2008 - 06/2010: Trưởng phòng Tổng hợp CTCP LICOGI 13
  • Từ 7/2010 đến nay: Ủy viên TT HĐQT - Phó Tổng giám đốc CTCP LICOGI 13
  • ...
Nguyễn Văn Hiệp

Nguyễn Văn Hiệp

  • Trước 30/4/1975 Học sinh PTTH
  • Từ 30/4/1975 đến năm 1981 Sinh viên trường Đại học Giao thông vận tải
  • Từ 10/1981 đến 1/1985 Kỹ sư Máy xây dựng, Trung úy Quân đoàn 14
  • Từ 2/1985 đến 3/1993 Kỹ sư Máy xây dựng – Xí nghiệp Cơ giới và Xây lắp số 13
  • Từ tháng 4/1993 đến 10/1994 Phó phòng Cơ giới Vật tư – Công ty cổ phần LICOGI 13
  • Từ 11/1994 đến 5/1997 Trưởng phòng Cơ giới Vật tư – Công ty cổ phần LICOGI 13
  • Từ 6/1997 đến 6/2005 Phó Giám đốc Công ty cổ phần LICOGI 13
  • Từ 7/2005 đến nay Ủy viên HĐQT, Phó Tổng giám đốc Công ty cổ phần LICOGI 13
  • ...
Phạm Văn Thăng

Phạm Văn Thăng

  • Từ 01/11/2002 -  24/12/2004: Nhân viên đội xe máy Công ty Cơ giới và Xây lắp số 13
  • Từ 25/12/2004 - 30/06/2005: Đội phó Công ty Cơ giới và Xây lắp số 13
  • Từ 01/07/2005 - 06/02/2007: Đội trưởng đội cơ giới CN cơ giới Hạ tầng CTCP LICOGI 13
  • Từ 07/02/2007 - 10/01/2009: Trưởng ban điều hành Hạ Long CTCP LICOGI 13
  • Từ 11/01/2009 - 22/06/2010: Trưởng phòng kinh tế kỹ thuật CTCP LICOGI 13
  • Từ 22/06/2010 - 19/04/2012: Phó Tổng giám đốc CTCP LICOGI 13
  • Từ 20/4/2012 đến nay: Tổng Giám đốc CTCP Licogi 13
  • ...
Đỗ Thanh Hà

Đỗ Thanh Hà

  • Từ 1/1996 – 5/1999: Kỹ sư trưởng Công ty Cơ giới xây lắp 18
  • Từ 6/1999 – 2001: Nhân viên Công ty Cơ giới xây lắp 19
  • Từ 2001 – 2/2007: Nhân viên Công ty Cơ giới xây lắp 13
  • Từ 2/2007 – 8/2011: Giám đốc Công ty Xây dựng Cấp thoát nước và Hạ tầng kỹ thuật LICOGI
  • Từ 9/2011 – 3/2014: Phó phòng KT Tổng Công ty LICOGI
  • Từ 4/2014 – Nay: Phó Tổng giám đốc CTCP LICOGI 13
  • ...
Trần Thị Vân Anh

Trần Thị Vân Anh

  • Từ 08/05/2018: Người phụ trách quản trị công ty CTCP Licogi 13 (Mã CK: LIG).
  • Vị trí khác: Đại diện công bố thông tin CTCP Licogi 13 (Mã CK: LIG).
  • ...
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Phạm Văn Thăng

Phạm Văn Thăng

  • Từ 01/11/2002 -  24/12/2004: Nhân viên đội xe máy Công ty Cơ giới và Xây lắp số 13
  • Từ 25/12/2004 - 30/06/2005: Đội phó Công ty Cơ giới và Xây lắp số 13
  • Từ 01/07/2005 - 06/02/2007: Đội trưởng đội cơ giới CN cơ giới Hạ tầng CTCP LICOGI 13
  • Từ 07/02/2007 - 10/01/2009: Trưởng ban điều hành Hạ Long CTCP LICOGI 13
  • Từ 11/01/2009 - 22/06/2010: Trưởng phòng kinh tế kỹ thuật CTCP LICOGI 13
  • Từ 22/06/2010 - 19/04/2012: Phó Tổng giám đốc CTCP LICOGI 13
  • Từ 20/4/2012 đến nay: Tổng Giám đốc CTCP Licogi 13
  • ...
Nguyễn Thanh Tú

Nguyễn Thanh Tú

  • Từ 10/2001 - 12/2003: Chuyên viên phòng Quản lý dự án đầu tư Tổng công ty Xây dựng và Phát triển Hạ tầng
  • Từ 12/2003 - 08/2005: Phòng Quản lý dự án đầu tư CTCP LICOGI 13
  • Từ 08/2005 - 12/2007: Phó Ban Quản lý dự án đầu tư CTCP LICOGI 13
  • Từ 1/2008 - 06/2010: Trưởng phòng Tổng hợp CTCP LICOGI 13
  • Từ 7/2010 đến nay: Ủy viên TT HĐQT - Phó Tổng giám đốc CTCP LICOGI 13
  • ...
Trần Quang Huy

Trần Quang Huy

  • Từ 16/10/2011 đến nay: Phó Tổng GĐ CTCP Licogi 13
  • ...
Nguyễn Nam Sơn

Nguyễn Nam Sơn

  • Từ 01/07/2021: Phó tổng giám đốc CTCP Licogi 13 (Mã CK: LIG).
  • ....
Đỗ Thanh Hà

Đỗ Thanh Hà

  • Từ 1/1996 – 5/1999: Kỹ sư trưởng Công ty Cơ giới xây lắp 18
  • Từ 6/1999 – 2001: Nhân viên Công ty Cơ giới xây lắp 19
  • Từ 2001 – 2/2007: Nhân viên Công ty Cơ giới xây lắp 13
  • Từ 2/2007 – 8/2011: Giám đốc Công ty Xây dựng Cấp thoát nước và Hạ tầng kỹ thuật LICOGI
  • Từ 9/2011 – 3/2014: Phó phòng KT Tổng Công ty LICOGI
  • Từ 4/2014 – Nay: Phó Tổng giám đốc CTCP LICOGI 13
  • ...
Lê Xuân Thành

Lê Xuân Thành

  • Từ 20/6/2017 đến nay: Phó Tổng GĐ CTCP Licogi 13
  • ...
Lại Thị Thơ

Lại Thị Thơ

  • Từ 03/04/2025: Kế toán trưởng CTCP Licogi 13 (Mã CK: LIG).
Ban kiểm soát
Dương Thị Phượng

Dương Thị Phượng

  • Từ 24/04/2018: Trưởng ban kiểm soát CTCP Licogi 13 (Mã CK: LIG).
  • ...
Lê Văn Cường

Lê Văn Cường

  • Từ 26/06/2020: Thành viên ban kiểm soát CTCP Licogi 13 (Mã CK: LIG).
  • ...
Đinh Thị Kim Anh

Đinh Thị Kim Anh

  • Từ 03/2004 - 12/2009: Chuyên viên Công ty CP Xây lắp điện lực 1 (Tổng công ty Điện lực miền Bắc)
  • Từ 01/2010 - 5/2011: Chuyên viên CTCP LICOGI 13
  • Từ 6/2011 - 12/2013: Trưởng phòng Tổ chức Hành chính CTCP LICOGI 13 – Xây dựng và Kỹ thuật công trình
  • Từ 01/2014 đến nay: Chuyên viên phòng Tổng hợp CTCP LICOGI 13
  • Hiện nay, bà còn là Thành viên BKS CTCP LICOGI 13
  • ....
Vị trí khác
Trần Thị Vân Anh

Trần Thị Vân Anh

  • Từ 08/05/2018: Người phụ trách quản trị công ty CTCP Licogi 13 (Mã CK: LIG).
  • Vị trí khác: Đại diện công bố thông tin CTCP Licogi 13 (Mã CK: LIG).
  • ...
Đầu tư vào công ty con
Vốn góp (tỷ)
Tỷ lệ sở hữu (%)
CTCP LIG - Hướng Hóa 2
313,60
99,36
CTCP Năng lượng dầu khí toàn cầu
300,00
87,10
CTCP Địa ốc Xanh Sài Gòn Thuận Phước
275,00
66,60
CTCP Licogi 13 - Nền móng xây dựng
200,00
51,00
CTCP Sông Nhiệm 3
165,00
97,91
CTCP Licogi 13 - Đầu tư xây dựng và Hạ tầng
90,00
94,44
CTCP Đầu tư Nông nghiệp Sài Gòn Thành Đạt
60,00
52,00
CTCP Licogi 13 - Cơ giới hạ tầng
34,50
62,78
CTCP Licogi 13 - Vật liệu xây dựng
33,20
61,65
Công ty TNHH MTV Trường trung cấp nghề công trình 1
10,40
100,00
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
    950
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
    17.58
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
    13.71
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    8
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
CII 14.05
-0.3 / 0%
65,62 214,12
HHV 12.05
-0.25 / 0%
960,81 12,54
HUT 13.0
-0.5 / 0%
154,91 83,92
ITA 2.3
0 / 0%
107,96 21,30
VCG 19.70
-0.35 / 0%
1.018,90 19,33