S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

4.000 đ

0 / 0%

PQN : CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC

Sàn: UPCOM , Ngành: Thiết bị và Dịch vụ dầu khí - Không được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    936,76
  • P/E (lần)
    4,27
  • P/S (lần)
    0,08
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    5.977 đ
  • P/B (lần)
    0,67
  • Hệ số beta
    0,00
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    04/10/2019
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    4.000
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    30.000.000
  • KLCP đang niêm yết
    30.000.000
  • KLCP đang lưu hành
    30.000.000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    120,0
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
Q1/2024
Q2/2024
Q3/2024
Q4/2024
Q1/2025

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
201,35
667,23
315,98
418,76
150,47
Giá vốn hàng bán
188,33
642,14
292,04
394,66
136,40
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
13,03
25,08
23,94
24,10
14,07
Lợi nhuận khác
0,26
0,81
-0,36
0,66
0,94
Lợi nhuận tài chính
1,33
1,32
-4,32
5,95
-0,75
Tổng lợi nhuận trước thuế
5,34
16,43
6,70
7,97
4,49
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
4,27
13,13
5,36
6,02
3,59

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
683,10
876,36
708,85
710,76
833,76
Tổng tài sản
964,20
1.161,53
981,92
1.004,16
1.126,29
Nợ ngắn hạn
453,53
637,65
438,74
445,40
566,17
Nợ phải trả
812,51
996,71
811,74
827,96
947,00
Vốn chủ sở hữu
151,69
164,82
170,18
176,20
179,30
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Thiết bị và Dịch vụ dầu khí
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ dầu khí
Vốn điều lệ
300.000.000.000
Khối lượng niêm yết
30.000.000
Tổ chức niêm yết
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH PwC Việt Nam
Địa chỉ
Lô 4H đường Tôn Đức Thắng, P. Lê Hồng Phong, TP. Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Giới thiệu công ty
Quá trình hình thành và phát triển:
  • Công ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC (PTSC Quảng Ngãi) tiền thân là chi nhánh Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí tại Quảng Ngãi được thành lập tại thời điểm Dung Quất - Quảng Ngãi được chọn là nơi xây dựng nhà máy lọc dầu đầu tiên của Việt Nam. Trong hơn 20 năm qua PTSC Quảng Ngãi đã trải qua nhiều dấu mốc quan trọng;
  • Ngày 17/10/1997: HĐQT Tổng công ty Dầu khí thành lập chi nhánh Công ty Dịch vụ Dầu khí tại Quảng Ngãi theo quyết định số 1723/DK-HĐQT;
  • Ngày 13/06/2002: HĐQT Tổng Công ty Dầu khí Việt Nam quyết định thành lập Xí nghiệp Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi;
  • Ngày 19/03/2007: Tổng Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam quyết định thành lập Công ty TNHH MTV Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi;
  • Ngày 19/12/2010: tổ chức thành công Đại hội đồng cổ đông thành lập;
  • Ngày 27/12/2010: Công ty TNHH MTV Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi được chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 4300351623, đăng ký lần đầu ngày 05/04/2007 do Sở KH&ĐT tỉnh Quảng Ngãi cấp với vốn điều lệ là 300.000.000.000 đồng;
  • Ngày 01/01/2011: Chuyển đổi Công ty TNHH MTV Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi thành Công ty Cổ phần theo quyết định số 350/QĐ-DVKT-HĐQT;
  • Ngày 21/12/2018: Công ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) chấp thuận hồ sơ đăng ký Công ty đại chúng theo Công văn số 8355/UBCK-GSĐC của UBCKNN;
  • Ngày 12/03/2019: Công ty được Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) cấp Giấy Chứng nhận Đăng ký Chứng khoán số 11/2019/GCNCP-VSD, với tổng số lượng cổ phiếu đăng ký là 30.000.000 (Ba mươi triệu) cổ phiếu.

Lĩnh vực kinh doanh:

  • Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Chi tiết: Xây dựng, gia công, chế tạo và lắp đặt cơ khí các công trình công nghiệp; Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng công trình cấp thoát nước; Xây dựng công trình cảng biển, sân bay, đê kè, cảng sông; Xây dựng công trình triển tàu, ụ tàu;
  • Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp;
  • Sửa chữa thiết bị điện;
  • Đóng tàu và cấu kiện nổi. Chi tiết: Đóng tàu và cấu kiện nổi; Sửa chữa tàu biển;
  • Xây dựng nhà các loại;
  • Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ. Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ.
Hội đồng quản trị
Phạm Văn Hùng

Phạm Văn Hùng

  • Từ 12/2000 - 09/2001 Chi nhánh Công ty Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi Nhân viên bán xăng dầu
  • Từ 10/2001 - 06/2002 Chi nhánh Công ty Dịch vụ Dầu khí tại Quảng Ngãi. Nhân viên kinh doanh Gas/Trạm trưởng trạm kinh doanh nhiên liệu
  • Từ 07/2002 - 06/2005 Xí nghiệp Dịch vụ Dầu khí tại Quảng Ngãi Nhân viên Điều độ/Tổ trưởng Tổ điều độ Cảng Dung Quất
  • Từ 07/2005 - 10/2005 Xí nghiệp Dịch vụ Dầu khí tại Quảng Ngãi Phó Giám đốc Dự án cung cấp đá để xử lý túi bùn đê chắn sóng Dung Quất.
  • Từ 11/2005 - 10/2007 Công ty TNHH MTV Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi Đội trưởng Đội Dịch vụ Cảng Dung Quất
  • Từ 11/2007 - 01/2012 CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC Phó Giám đốc
  • Từ 01/2012 – Nay CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC Thành viên HÐQT kiêm Giám đốc
  • Từ 26/10/2023: Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến Đình (PSB)
  • ...
Lê Hồng Phong

Lê Hồng Phong

  • Từ 03/2008 - 03/2012 Phó phòng Thương mại - Công ty CP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi (PTSC Quảng Ngãi)
  • Từ 03/2012 - 07/2022 Trưởng phòng Thương mại - PTSC Quảng Ngãi
  • Từ 25/07/2022: Phó giám đốc điều hành CTCP Dịch vụ dầu khí Quảng Ngãi PTSC (Mã CK: PQN).
  • Từ 31/12/2022: Giám đốc điều hành CTCP Dịch vụ dầu khí Quảng Ngãi PTSC (Mã CK: PQN).
  • Từ 14/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP Dịch vụ dầu khí Quảng Ngãi PTSC (Mã CK: PQN).
  • ...
Nguyễn Khắc Dũng

Nguyễn Khắc Dũng

  • Từ ngày 10 tháng 10 năm 2013 : Phó Giám đốc PTSC Thanh Hóa
  • Từ tháng 04 năm 2013 đến tháng 10 năm 2013 : Trưởng xưởng Cơ khí Lắp máy, Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cơ khí Hàng hải
  • Từ tháng 10 năm 2011 đến tháng 04 năm 2013 : Trưởng xưởng cơ khí lắp máy, Công ty CP Dịch vụ Cơ khí Hàng hải
  • Từ năm 2010 đến tháng 09 năm 2011 : Xưởng phó Xưởng TBTH, Công ty CP Cơ khí Dịch vụ Hàng hải
  • Từ năm 2007 đến năm 2010 : Xưởng phó Xưởng CKLM, Công ty Dịch vụ Cơ khí Hàng Hải
  • Từ năm 2002 đến năm 2006 : Nhân viên Kỹ thuật Phòng Kỹ thuật sản xuất, Công ty Dịch vụ CKHH
  • Từ năm 2000 đến năm 2002 : Nhân viên Kỹ thuật Công ty Phát triển Kỹ thuật Xây dựng thuộc Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội
  • ...
Vũ Văn Vương

Vũ Văn Vương

  • Từ 06/09/2024: Phó giám đốc điều hành CTCP Dịch vụ kỹ thuật PTSC Thanh Hóa (Mã CK: PSN).
  • Từ 22/07/2025: Thành viên HĐQT CTCP Dịch vụ dầu khí Quảng Ngãi PTSC (Mã CK: PQN).
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Lê Hồng Phong

Lê Hồng Phong

  • Từ 03/2008 - 03/2012 Phó phòng Thương mại - Công ty CP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi (PTSC Quảng Ngãi)
  • Từ 03/2012 - 07/2022 Trưởng phòng Thương mại - PTSC Quảng Ngãi
  • Từ 25/07/2022: Phó giám đốc điều hành CTCP Dịch vụ dầu khí Quảng Ngãi PTSC (Mã CK: PQN).
  • Từ 31/12/2022: Giám đốc điều hành CTCP Dịch vụ dầu khí Quảng Ngãi PTSC (Mã CK: PQN).
  • Từ 14/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP Dịch vụ dầu khí Quảng Ngãi PTSC (Mã CK: PQN).
  • ...
Nguyễn Đức Hòa

Nguyễn Đức Hòa

  • Từ 26/11/2024: Phó giám đốc điều hành CTCP Dịch vụ dầu khí Quảng Ngãi PTSC (Mã CK: PQN).
Đinh Văn Quân

Đinh Văn Quân

  • Từ 26/11/2024: Phó giám đốc điều hành CTCP Dịch vụ dầu khí Quảng Ngãi PTSC (Mã CK: PQN).
Nguyễn Văn Chinh

Nguyễn Văn Chinh

  • 2001 – 2005 Văn phòng huyện ủy huyện Sa thầy, tỉnh Kon Tum Chuyên viên Kinh tế
  • 2005 – 2007 CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC Nhân viên phòng Thương mại
  • 2007 – 2008 CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC Phó phòng Thương Mại
  • 2008 – 2012 CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC Trưởng phòng Thương Mại
  • 2012 – nay CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC Phó Giám đốc
  • ...
Ngô Tấn Quảng

Ngô Tấn Quảng

  • 2000 - 2002 Nhà máy đóng tàu Hyundai Vinashin Nhân viên Giám sát chất lượng vỏ tàu
  • 2002 - 2004 Xí nghiệp Dịch vụ Cơ khí Hàng hải PTSC M&C Tổ Trưởng tổ QC
  • 2004 - 2007 Công ty TNHH MTV Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi Phó Giám đốc phụ trách Kỹ thuật
  • 2007 - 2012 Đăng kiểm DNV Việt Nam Trưởng Đại diện phụ trách khu vực
  • miền Trung
  • 06/2012 - 07/2014 Đăng kiểm DNV Korea Nhóm trưởng tham gia Dự án đóng mới Giàn khoan tại Hàn Quốc
  • 07/2014 - 02/2016 CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC Chuyên gia cấp III
  • 03/2016 - nay CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC Phó Giám đốc Công ty
  • ...
Trịnh Lương Một

Trịnh Lương Một

  • 12/2000 - 04/2005 Công ty 19/8 Quảng Ngãi Nhân viên
  • 05/2005 - 06/2008 Chi nhánh Công ty Dịch vụ Dầu khí tại Quảng Ngãi Nhân viên phòng Tài chính Kế toán
  • 07/2008 - 06/2009 Công ty TNHH MTV Dịch vụ Dầu khí tại Quảng Ngãi Phó phòng Tài chính Kế toán
  • 08/2009 - 02/2011 Công ty CP Bảo dưỡng sửa chữa công trình dầu khí PMC Trưởng phòng Tài chính Kế toán
  • 03/2011 - 05/2013 Công ty CP DVDK Quảng Ngãi PTSC Phó phòng Tài chính Kế toán
  • 06/2013 - 09/2014 Công ty CP DVDK Quảng Ngãi PTSC Phó phụ trách phòng Kế toán Tài chính
  • 10/2014 – nay Công ty CP DVDK Quảng Ngãi PTSC Kế toán Trưởng
  • ...
Ban kiểm soát
Hồ Thị Kim Ánh

Hồ Thị Kim Ánh

  • 07/2015-05/2019: Chuyên viên QTRR CTCP Chứng khoán FPT;
  • 06/2019-nay: Chuyên viên quản lý vốn, ban tài chính kế toán - tổng CTCP DV Kỹ thuật dầu khí VN;
  • ...
Phan Thị Thùy Trang

Phan Thị Thùy Trang

  • Từ 5/2014 - 10/2015: Thư ký Dự án và Quản lý tài liệu - Công ty TNHH JGC Việt Nam
  • Từ 12/2015 - 9/2019: Nhân viên Hành chính Nhân sự và Quản lý tài liệu - Công ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi
  • Từ 10/2019 -10/2020: Nhân viên Điều phối Dự án - Công ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi
  • Từ 11/2020 - nay: Nhân viên Nhân sự Tuyển dụng - Công ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi
  • Từ 16/04/2021: Thành viên ban kiểm soát CTCP Dịch vụ dầu khí Quảng Ngãi PTSC (Mã CK: PQN).
  • ...
Nguyễn Tấn Tỉnh

Nguyễn Tấn Tỉnh

  • Từ 2008-8/2010 Nhân viên nhân sự Công ty TNHH Công nghiệp nặng Doosan Việt Nam
  • Từ 9/2010-nay TVBKS CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng ngãi PTSC
  • ...
Vị trí khác
Hồ Tường Phát

Hồ Tường Phát

  • Từ 16/04/2019: Đại diện công bố thông tin CTCP Dịch vụ dầu khí Quảng Ngãi PTSC (Mã CK: PQN)
  • ...
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
    703
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
    24.5
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
    19.6
  • Cổ tức bằng tiền mặt
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
PVC 12.2
-0.4000 / 0%
72,48 168,33
PVD 21.15
0 / 0%
1.239,64 17,06
PVS 34.3
-0.8 / 0%
2.537,33 13,52
PVY 2.2
0 / 0%
-76,42 -28,79
PXS 3.3
0 / 0%
204,97 16,10