S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

4.400 đ

+0.1 / +2.33%

TNS : Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất

Sàn: UPCOM , Ngành: Thép - Không được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    2.728,24
  • P/E (lần)
    1,61
  • P/S (lần)
    0,04
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    4.380 đ
  • P/B (lần)
    1,00
  • Hệ số beta
    0,30
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    06/01/2017
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    5.000
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    20.000.000
  • KLCP đang niêm yết
    20.000.000
  • KLCP đang lưu hành
    20.000.000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    88,0
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
Q1/2024
Q2/2024
Q3/2024
Q4/2024
Q1/2025

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
804,79
920,24
592,85
238,27
450,04
Giá vốn hàng bán
790,04
898,80
572,49
223,76
433,48
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
14,76
21,09
20,37
14,51
16,56
Lợi nhuận khác
-0,18
0,04
-0,49
-0,32
-0,17
Lợi nhuận tài chính
-1,98
-4,29
-1,48
17,63
-0,94
Tổng lợi nhuận trước thuế
5,60
13,23
14,43
25,93
11,05
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
5,60
13,23
10,88
21,70
8,76

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
251,55
330,79
170,54
221,39
228,95
Tổng tài sản
477,29
546,63
383,29
450,56
446,41
Nợ ngắn hạn
388,04
456,00
285,79
335,36
323,97
Nợ phải trả
440,87
500,83
326,62
372,19
358,80
Vốn chủ sở hữu
36,42
45,80
56,67
78,38
87,61
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Kim loại
Ngành
Thép
Vốn điều lệ
200.000.000.000
Khối lượng niêm yết
20.000.000
Tổ chức niêm yết
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Tiên Phong - MCK: ORS
Tổ chức kiểm toán
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC
Địa chỉ
KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Giới thiệu công ty
Quá trình hình thành và phát triển:
  • Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất được thành lập theo giấy chứng nhận đầu tư số 492031000061 do Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cấp lần đầu ngày 20/09/2007.
  • Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất được UBCK Nhà nước chấp thuận là Công ty đại chúng theo công văn số 1304/UBCK-QLPH ngày 07/05/2010.
  • Ngày 22/11/2016, Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất được Trung tâm lưu ký Chứng khoán VN cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán số 150/2016/GCNCP-VSD.

Lĩnh vực kinh doanh:

  • Sản xuất thép tấm lá cán nguội và các sản phẩm sau cán;
  • Xuất nhập khẩu máy móc thiết bị ngành thép.
Hội đồng quản trị
Trần Ngọc Tuấn

Trần Ngọc Tuấn

  • Từ 1992 - 1996: Trung tâm tư vấn kinh tế thanh niên
  • Từ 1997 đến nay: Tổng quản kinh doanh Công ty thép Vinakyoei
  • Từ 2009 - 02/2015: Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất
  • Từ 03/2015 đến nay: Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất (TNS)
  • ...
Lê Việt

Lê Việt

  • 1998 - T2/2016: Công tác tại Công ty tôn phương Nam
  • Từ T3/2016: Phó tổng giám đốc Công ty tôn phương Nam
  • Từ 01/03/2016: Thành viên HĐQT CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (Mã CK: TNS).
Nguyễn Hữu Kinh Luân

Nguyễn Hữu Kinh Luân

  • Từ 16/04/2018: Thành viên HĐQT CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (Mã CK: TNS)
  • Đến 22/01/2019: Trưởng ban kiểm soát CTCP Đầu tư Thương mại SMC (Mã CK: SMC)
  • Từ 19/06/2020: Thành viên HĐQT CTCP Thép Nam Kim (Mã CK: NKG).
  • Từ 23/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Đầu tư Thương mại SMC (Mã CK: SMC).
  • Từ 01/02/2024: Phó tổng giám đốc CTCP Đầu tư Thương mại SMC (Mã CK: SMC).
  • ...
Trần Thanh Hương

Trần Thanh Hương

  • 2002 - 2004: Tư vấn tự do về dịch vụ du học, hỗ trợ cho du học sinh VN tại New Zealand
  • 2005 - 2007: Thư ký, trợ lý của VP Đại diện tại VN của Tập đoàn Điện lực Hàn Quốc
  • Từ 2007: Chuyên viên Ban kế hoạch thị trường Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
  • Từ 09/04/2019: Thành viên HĐQT CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (Mã CK: TNS).
  • 15/04/2021 - 28/03/2023: Thành viên HĐQT CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (Mã CK: HMG).
  • ...
Lại Văn Quyền

Lại Văn Quyền

  • 2003 - 2006: Kế toán tổng hợp Công ty TNHH BOT cầu Rạch Miễu
  • 2006 - 2008: Chuyên viên Tổng công ty XDCT giao thông 1
  • 2008: Phó phòng Tài chính Kế toán, CTCP Xây dựng công trình 675
  • 2008 - 2013: Kế toán trưởng CTCP Xây dựng công trình 675
  • 2013 - 2016: Chuyên viên bộ phận Kế toán, Công ty TNHH Thép Vinakyoei
  • 2016 - 2017: Quyền phó Bộ phận kế toán, Công ty TNHH Thép Vinakyoei
  • 2017: Nhân viên Phòng kế toán, CTCP Kim khí TPHCM - VNSTEEL
  • 2017 - 2019: Phó phòng tài chính Kế toán CTCP Kim khí TP HCM - VNSTEEL
  • 01/02/2019 - 30/06/2022: Kế toán trưởng CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL (Mã CK: HMC).
  • Từ 01/03/2019: Thành viên HĐQT CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (Mã CK: TNS).
  • Từ 09/06/2022: Phó tổng giám đốc CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL (Mã CK: HMC).
Tô Ngọc Huy

Tô Ngọc Huy

  • Từ 11/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (Mã CK: TNS).
  • Từ 11/04/2023: Tổng giám đốc CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (Mã CK: TNS).
  • Từ 11/04/2023: Đại diện công bố thông tin CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (Mã CK: TNS).
  • ...
Nguyễn Trường Hải

Nguyễn Trường Hải

  • Từ 06/04/2022: Người phụ trách quản trị công ty CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (Mã CK: TNS).
  • ...
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Tô Ngọc Huy

Tô Ngọc Huy

  • Từ 11/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (Mã CK: TNS).
  • Từ 11/04/2023: Tổng giám đốc CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (Mã CK: TNS).
  • Từ 11/04/2023: Đại diện công bố thông tin CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (Mã CK: TNS).
  • ...
Bùi Vĩnh Hảo

Bùi Vĩnh Hảo

  • Từ 13/04/2022: Phó tổng giám đốc CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (Mã CK: TNS).
  • ...
Trần Thị Thuỳ Trang

Trần Thị Thuỳ Trang

  • Từ 2005 - 2007: Nhân viên kỹ thuật Công ty TNHH XD Đại Việt
  • Từ 2007 - 2011: Nhân viên kỹ thuật Công ty khoáng sản Minh Tiến
  • Từ 2012 - 03/2015: Kế toán tổng hợp Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất
  • Từ 04/2015 - 03/2016: Trưởng BKS Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất
  • Từ 04/2016 đến nay: Kế toán trưởng Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất (TNS)
  • ....
Ban kiểm soát
Lê Thị Thuý Trinh

Lê Thị Thuý Trinh

  • 2007 - 2009: NV kế toán Phòng TCKT Cty TNHH Dầu Nhớt Minh Phát
  • 2010 - 2013: NV kế toán NV Kế Toán Tại Cty DV Khai Báo Thuế
  • 2013 - 2015: NV kế toán Phòng TCKT TT Dạy Nghề Lái Xe Hoàng Anh
  • 2015 - nay: Kế toán tổng hợp Công ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất
  • 04/2016 - nay: Trưởng ban kiểm soát CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (Mã CK: TNS).
  • ...
Nguyễn Thị Hồng Mây

Nguyễn Thị Hồng Mây

  • T7/2005 - T7/2007: Kế toán viên Công ty TNHH Uni- President Việt Nam 
  • T8/2007 - T12/2010: Kế toán tổng hợp Công ty TNHH Bách Khoa 
  • T1/2011 - T3/2016: Tổ trưởng kế toán Xí nghiệp 6, Cty CP Kim Khí TP.HCM - VNSTEEL.
  • T4/2016 - T7/2018: Kế toán tổng hợp Công ty CP Kim Khí TP.HCM - VNSTEEL.
  • T8/2018 - T5/2022: Phó phòng TCKT Công ty CP Kim Khí TP.HCM - VNSTEEL.
  • T6/2022 - T1/2023: Trưởng phòng TCKT Công ty CP Kim Khí TP.HCM - VNSTEEL.
  • Từ 01/02/2023: Kế toán trưởng CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL (Mã CK: HMC).
  • Vị trí khác: Thành viên ban kiểm soát CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (Mã CK: TNS).
Nguyễn Duy Dũng

Nguyễn Duy Dũng

  • 2009 - 30/06/2015: Chuyên viên Ban Tài chính Kế toán Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
  • 01/07/2015 - T9/2018: Phó Trưởng Ban Tài chính Kế toán Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
  • T9/2018 - 16/07/2021: Kế toán trưởng Công ty TNHH Khoáng sản và Luyện kim Việt Trung
  • 16/07/2021 - 20/07/2022: Chuyên viên Văn phòng Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
  • Từ 20/07/2022: Chuyên viên Ban Tài chính Kế toán Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
  • Từ 10/04/2024: Thành viên ban kiểm soát CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (Mã CK: TNS).
  • Từ 10/04/2025: Thành viên HĐQT CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam (Mã CK: VIN).
  • ...
Vị trí khác
Tô Ngọc Huy

Tô Ngọc Huy

  • Từ 11/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (Mã CK: TNS).
  • Từ 11/04/2023: Tổng giám đốc CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (Mã CK: TNS).
  • Từ 11/04/2023: Đại diện công bố thông tin CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (Mã CK: TNS).
  • ...
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
  • Cổ tức bằng tiền mặt
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
HPG 25.75
+0.2 / +0%
1.953,22 13,18
HSG 16.3
0 / 0%
921,53 17,69
NKG 13.35
+0.2 / +0%
822,89 16,22
POM 1.4
-0.1 / 0%
-2.956,22 -0,47
TVN 7.3
+0.2 / +0%
422,51 17,28