S T O C K P R O X X
Đăng nhập / Đăng ký
Thông tin giao dịch

14.000 đ

0 / 0%

VES : CTCP Đầu tư và Xây dựng điện MÊ CA VNECO

Sàn: UPCOM , Ngành: Xây dựng - Không được phép giao dịch ký quỹ
Biểu đồ kỹ thuật
Chỉ số cơ bản
Tóm tắt
  • EPS 4 quí gần nhất (VNĐ)
    118,17
  • P/E (lần)
    118,47
  • P/S (lần)
    182,44
  • Giá trị sổ sách (VNĐ)
    1.536 đ
  • P/B (lần)
    9,12
  • Hệ số beta
    0,08
  • KLGDKL TB 10 phiên
Thông tin cơ bản
  • Ngày giao dịch đầu tiên
    18/03/2015
  • Giá ĐC phiên GD đầu tiên (VNĐ)
    2.900
  • Khối lượng CP phát hành lần đầu
    9.007.500
  • KLCP đang niêm yết
    9.007.500
  • KLCP đang lưu hành
    9.007.500
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
    126,1
  • Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
Hồ sơ
2020
2021
2022
2023
2024

Kết quả kinh doanh (tỷ)

Doanh thu BH và CCDV
0,97
0,97
0,77
0,73
0,73
Giá vốn hàng bán
0,27
0,27
0,27
0,27
0,27
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
0,70
0,71
0,50
0,46
0,46
Lợi nhuận khác
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Lợi nhuận tài chính
-0,28
-0,24
-0,23
-0,21
-0,21
Tổng lợi nhuận trước thuế
0,14
0,19
-0,07
-0,07
-0,07
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
0,14
0,19
-0,07
-0,10
-0,10

Cân đối kế toán (tỷ)

Tài sản ngắn hạn
0,37
0,35
0,53
0,31
0,31
Tổng tài sản
18,42
18,15
18,06
17,56
17,56
Nợ ngắn hạn
3,03
5,21
2,99
4,79
4,79
Nợ phải trả
5,67
5,21
5,19
4,79
4,79
Vốn chủ sở hữu
12,75
12,94
12,87
12,77
12,77
Thông tin tóm tắt
Nhóm ngành
Xây dựng và Vật liệu xây dựng
Ngành
Xây dựng
Vốn điều lệ
150.000.000.000
Khối lượng niêm yết
9.007.500
Tổ chức niêm yết
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI - MCK: SSI
Tổ chức kiểm toán
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ KẾ TOÁN AAC
Địa chỉ
R1-72 Bùi Bằng Đoàn - Hưng Phước 1 - Phú Mỹ Hưng - P.Tân Phong - Q.7 - Tp.HCM
Giới thiệu công ty

Lịch sử hình thành và phát triển:

  • Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện Meca Vneco được thành lập trên cơ sở hợp đồng thành lập giữa ba bên là Công ty Xây Lắp Điện 3 (Nay là Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Việt Nam), Công ty TNHH Sannam và Ông Vũ Văn Diện. Được Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh Công ty cổ phần số: 4103002120 ngày 26 tháng 02 năm 2004 – Tên gọi: Công ty Cổ phần Điện 3 – vốn điều lệ: 10.000.000.000 đồng;
  • Đến tháng 4 năm 2006 do mở rộng quy mô sản xuất, bổ sung ngành nghề kinh doanh Công ty được đổi tên thành Công ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Và Mạ Kẽm Meca Vneco;
  • Đến tháng 6 năm 2007 được đổi tên thành công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện Meca Vneco.
  • Cổ phiếu của công ty chính thức niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM từ ngày 02/04/2010; được chấp thuận đăng ký giao dịch cổ phiếu của sở giao dịch chứng khoán HN ngày 05/02/2015.

Lĩnh vực kinh doanh:

  • Chế tạo cột thép mạ kẽm nhúng nóng, kết cấu thép các loại (không hoạt động tại trụ sở);
  • Xây lắp các công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV, các công trình điện công nghiệp-dân dụng;
  • Sửa chữa và bảo trì nhà máy điện công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở);
  • Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa- quốc tế;
  • Mua bán máy móc, vật tư, thiết bị ngành công-nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật);
  • Dịch vụ chuyển giao công nghệ;
  • Xây dựng công trình công nghiệp dân dụng, giao thông, thủy điện, thủy lợi, cơ sở hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp;
  • Mua bán vật tư thiết bị điện, vật liệu xây dựng, thiết bị phương tiện vận tải, xe máy thi công;
  • Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính- kế toán);
  • Kinh doanh nhà ở;
  • Cho thuê văn phòng, kho bãi;
  • Kinh doanh nhà hàng ăn uống, khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao);
  • Bán buôn đồ uống có cồn (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở).
Hội đồng quản trị
Trương Thái Bình

Trương Thái Bình

  • Từ 10/04/2025 - 15/04/2025: Thành viên HĐQT CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco (Mã CK: VES).
  • Từ 15/04/2025: Chủ tịch HĐQT CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco (Mã CK: VES).
  •  
Trần Thị Minh Hiền

Trần Thị Minh Hiền

  • Từ 10/04/2025: Thành viên HĐQT CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco (Mã CK: VES).
  • Từ 15/04/2025: Chủ tịch ủy ban kiểm toán CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco (Mã CK: VES).
  •  
Nguyễn Hoàng Sơn

Nguyễn Hoàng Sơn

  • Từ 10/04/2025: Thành viên HĐQT CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco (Mã CK: VES).
  • Từ 15/04/2025: Thành viên ủy ban kiểm toán CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco (Mã CK: VES).
  •  
Dương Thanh Hoa

Dương Thanh Hoa

  • Từ 15/04/2025: Người phụ trách quản trị kiêm Thư ký công ty CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco (Mã CK: VES).
Ban giám đốc/ Kế toán trưởng
Lê Hoàng Anh Khoa

Lê Hoàng Anh Khoa

  • Từ 12/02/2025: Giám đốc điều hành CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco (Mã CK: VES).
Võ Thị Kiều Loan

Võ Thị Kiều Loan

  • Từ 12/02/2025: Kế toán trưởng CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco (Mã CK: VES).
Ban kiểm soát
Trần Thị Minh Hiền

Trần Thị Minh Hiền

  • Từ 10/04/2025: Thành viên HĐQT CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco (Mã CK: VES).
  • Từ 15/04/2025: Chủ tịch ủy ban kiểm toán CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco (Mã CK: VES).
  •  
Nguyễn Hoàng Sơn

Nguyễn Hoàng Sơn

  • Từ 10/04/2025: Thành viên HĐQT CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco (Mã CK: VES).
  • Từ 15/04/2025: Thành viên ủy ban kiểm toán CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco (Mã CK: VES).
  •  
Vị trí khác
Lê Hồng Quân

Lê Hồng Quân

  • Từ 1997-2000 Nhân Viên Thiết bị AT
  • Từ 2001-2017 GĐ Công ty Tân Thành An
  • Vị trí khác: Thành viên HĐQT CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco (Mã CK: VES).
  • Từ 11/12/2024 - 11/02/2025: Giám đốc, Người đại diện theo pháp luật CTCP Đầu tư và Xây dựng điện MÊ CA VNECO (Mã CK: VES).
Mai Thái Dũng

Mai Thái Dũng

  • Đến 26/07/2017: Kế toán trưởng CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco (Mã CK: VES).
  • Đến 01/07/2017: Giám đốc điều hành CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco (Mã CK: VES).
  • Vị trí khác: Đại diện công bố thông tin CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco (Mã CK: VES).
  • ....
Tin tức công ty
Kế hoạch kinh doanh
  • Doanh thu (tỷ đồng)
    0.77
  • Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
  • Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
    0.01
  • Cổ tức bằng tiền mặt
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
  • Dự kiến tăng vốn lên (tỷ đồng)
Công ty cùng ngành
Giá(+/-) EPS P/E
CII 23.45
-0.8 / 0%
113,22 207,11
HHV 13.95
0 / 0%
1.007,66 13,84
HUT 16.1
-0.4 / 0%
130,78 123,11
ITA 2.3
0 / 0%
107,96 21,30
VCG 23.8
+0.3 / +0%
1.270,07 18,74